TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
215,634,938,528 |
66,803,370,807 |
82,496,795,763 |
105,654,283,065 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,897,685,765 |
2,600,592,181 |
289,309,334 |
5,608,286,928 |
|
1. Tiền |
6,446,419,098 |
2,600,592,181 |
289,309,334 |
5,608,286,928 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,451,266,667 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,052,761,767 |
50,479,888,071 |
72,672,105,919 |
77,269,974,912 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,594,645,347 |
54,139,942,580 |
76,618,347,349 |
74,860,505,331 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,347,532,353 |
1,003,777,134 |
1,008,777,134 |
6,250,065,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,382,890,267 |
5,056,719,536 |
4,715,532,615 |
5,818,641,760 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-272,306,200 |
-9,720,551,179 |
-9,670,551,179 |
-9,659,237,179 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
140,494,894,577 |
13,271,760,376 |
8,130,619,460 |
21,449,319,139 |
|
1. Hàng tồn kho |
140,494,894,577 |
13,271,760,376 |
8,130,619,460 |
21,449,319,139 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
189,596,419 |
451,130,179 |
1,404,761,050 |
1,326,702,086 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
274,133,243 |
859,408,239 |
1,124,900,239 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
189,596,419 |
176,996,936 |
545,352,811 |
201,801,847 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,316,135,315 |
26,438,262,139 |
23,237,100,829 |
20,823,636,473 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
348,358,109 |
329,516,870 |
311,019,714 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
348,358,109 |
329,516,870 |
311,019,714 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,917,894,885 |
7,973,262,180 |
5,533,875,798 |
3,881,842,287 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,797,365,183 |
7,852,732,478 |
5,413,346,096 |
3,761,312,585 |
|
- Nguyên giá |
30,888,956,307 |
31,429,444,487 |
31,429,444,487 |
32,003,085,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,091,591,124 |
-23,576,712,009 |
-26,016,098,391 |
-28,241,772,902 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
120,529,702 |
120,529,702 |
120,529,702 |
120,529,702 |
|
- Nguyên giá |
120,529,702 |
120,529,702 |
120,529,702 |
120,529,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
17,916,641,850 |
17,173,708,161 |
16,430,774,472 |
|
- Nguyên giá |
|
18,573,342,159 |
18,573,342,159 |
18,573,342,159 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-656,700,309 |
-1,399,633,998 |
-2,142,567,687 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,198,240,430 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,198,240,430 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
226,951,073,843 |
93,241,632,946 |
105,733,896,592 |
126,477,919,538 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
204,018,160,710 |
68,604,568,717 |
80,276,513,172 |
100,167,891,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
204,018,160,710 |
53,780,476,463 |
65,452,420,918 |
85,375,624,628 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,870,296,000 |
24,664,677,509 |
21,906,207,754 |
43,022,673,800 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
131,928,305,805 |
1,670,796,039 |
1,853,506,528 |
17,268,732,715 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,461,812,098 |
5,939,152,705 |
6,055,944,762 |
6,860,706,146 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,618,978,805 |
9,682,264,402 |
10,733,472,510 |
9,338,183,243 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,048,256 |
371,818,182 |
552,976,385 |
6,147,584 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,974,628,754 |
7,571,981,490 |
1,328,883,300 |
2,827,841,804 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,237,841,600 |
3,000,000,000 |
21,732,279,451 |
4,079,760,480 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
135,379,752 |
156,587,595 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
909,249,392 |
879,786,136 |
1,153,770,476 |
1,814,991,261 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
14,824,092,254 |
14,824,092,254 |
14,792,267,076 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
9,751,687,306 |
9,751,687,306 |
9,751,687,306 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
5,072,404,948 |
5,072,404,948 |
5,040,579,770 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,932,913,133 |
24,637,064,229 |
25,457,383,420 |
26,310,027,834 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,932,913,133 |
24,637,064,229 |
25,457,383,420 |
26,310,027,834 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
209,026,194 |
481,414,889 |
896,979,889 |
1,581,040,419 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,723,886,939 |
4,155,649,340 |
4,560,403,531 |
4,728,987,415 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,723,886,939 |
4,155,649,340 |
4,560,403,531 |
4,728,987,415 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
226,951,073,843 |
93,241,632,946 |
105,733,896,592 |
126,477,919,538 |
|