MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường sắt Phú Khánh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 215,634,938,528 66,803,370,807 82,496,795,763 105,654,283,065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,897,685,765 2,600,592,181 289,309,334 5,608,286,928
1. Tiền 6,446,419,098 2,600,592,181 289,309,334 5,608,286,928
2. Các khoản tương đương tiền 7,451,266,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,052,761,767 50,479,888,071 72,672,105,919 77,269,974,912
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,594,645,347 54,139,942,580 76,618,347,349 74,860,505,331
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,347,532,353 1,003,777,134 1,008,777,134 6,250,065,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,382,890,267 5,056,719,536 4,715,532,615 5,818,641,760
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -272,306,200 -9,720,551,179 -9,670,551,179 -9,659,237,179
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 140,494,894,577 13,271,760,376 8,130,619,460 21,449,319,139
1. Hàng tồn kho 140,494,894,577 13,271,760,376 8,130,619,460 21,449,319,139
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 189,596,419 451,130,179 1,404,761,050 1,326,702,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 274,133,243 859,408,239 1,124,900,239
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 189,596,419 176,996,936 545,352,811 201,801,847
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,316,135,315 26,438,262,139 23,237,100,829 20,823,636,473
I. Các khoản phải thu dài hạn 348,358,109 329,516,870 311,019,714
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 348,358,109 329,516,870 311,019,714
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,917,894,885 7,973,262,180 5,533,875,798 3,881,842,287
1. Tài sản cố định hữu hình 9,797,365,183 7,852,732,478 5,413,346,096 3,761,312,585
- Nguyên giá 30,888,956,307 31,429,444,487 31,429,444,487 32,003,085,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,091,591,124 -23,576,712,009 -26,016,098,391 -28,241,772,902
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 120,529,702 120,529,702 120,529,702 120,529,702
- Nguyên giá 120,529,702 120,529,702 120,529,702 120,529,702
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 17,916,641,850 17,173,708,161 16,430,774,472
- Nguyên giá 18,573,342,159 18,573,342,159 18,573,342,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -656,700,309 -1,399,633,998 -2,142,567,687
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,198,240,430
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,198,240,430
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 226,951,073,843 93,241,632,946 105,733,896,592 126,477,919,538
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 204,018,160,710 68,604,568,717 80,276,513,172 100,167,891,704
I. Nợ ngắn hạn 204,018,160,710 53,780,476,463 65,452,420,918 85,375,624,628
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,870,296,000 24,664,677,509 21,906,207,754 43,022,673,800
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 131,928,305,805 1,670,796,039 1,853,506,528 17,268,732,715
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,461,812,098 5,939,152,705 6,055,944,762 6,860,706,146
4. Phải trả người lao động 11,618,978,805 9,682,264,402 10,733,472,510 9,338,183,243
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,048,256 371,818,182 552,976,385 6,147,584
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,974,628,754 7,571,981,490 1,328,883,300 2,827,841,804
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,237,841,600 3,000,000,000 21,732,279,451 4,079,760,480
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 135,379,752 156,587,595
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 909,249,392 879,786,136 1,153,770,476 1,814,991,261
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,824,092,254 14,824,092,254 14,792,267,076
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,751,687,306 9,751,687,306 9,751,687,306
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,072,404,948 5,072,404,948 5,040,579,770
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,932,913,133 24,637,064,229 25,457,383,420 26,310,027,834
I. Vốn chủ sở hữu 22,932,913,133 24,637,064,229 25,457,383,420 26,310,027,834
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 209,026,194 481,414,889 896,979,889 1,581,040,419
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,723,886,939 4,155,649,340 4,560,403,531 4,728,987,415
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,723,886,939 4,155,649,340 4,560,403,531 4,728,987,415
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 226,951,073,843 93,241,632,946 105,733,896,592 126,477,919,538
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.