1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
183,043,402,268 |
206,935,264,617 |
227,372,823,866 |
204,269,217,246 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
183,043,402,268 |
206,935,264,617 |
227,372,823,866 |
204,269,217,246 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,205,780,116 |
192,173,040,463 |
204,855,793,806 |
188,357,774,745 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,837,622,152 |
14,762,224,154 |
22,517,030,060 |
15,911,442,501 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,193,225 |
7,455,082 |
11,740,278 |
208,361,562 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,839,345,098 |
3,625,416,987 |
3,382,302,551 |
3,607,506,978 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,839,345,098 |
3,625,416,987 |
3,382,302,551 |
3,516,258,206 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,516,836 |
26,419,243 |
17,108,000 |
12,186,871 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,248,587,969 |
7,484,386,996 |
7,856,315,172 |
9,315,087,399 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
755,365,474 |
3,633,456,010 |
11,273,044,615 |
3,185,022,815 |
|
12. Thu nhập khác |
258,181,851 |
1,067,002,066 |
1,591,859,904 |
10,753,859,751 |
|
13. Chi phí khác |
220,199,759 |
2,405,276,851 |
1,993,154,033 |
-1,079,055,957 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
37,982,092 |
-1,338,274,785 |
-401,294,129 |
11,832,915,708 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
793,347,566 |
2,295,181,225 |
10,871,750,486 |
15,017,938,523 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
238,878,533 |
520,817,185 |
2,211,613,823 |
3,053,734,674 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,762,358 |
3,762,357 |
3,762,358 |
-14,426,630 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
550,706,675 |
1,770,601,683 |
8,656,374,305 |
11,978,630,479 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
550,706,675 |
1,770,601,683 |
8,656,374,305 |
11,978,630,479 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|