MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 120,378,072,218 175,693,243,602 183,043,402,268 206,935,264,617
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 120,378,072,218 175,693,243,602 183,043,402,268 206,935,264,617
4. Giá vốn hàng bán 113,468,559,711 157,609,619,899 172,205,780,116 192,173,040,463
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,909,512,507 18,083,623,703 10,837,622,152 14,762,224,154
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,137,414 185,841,780 34,193,225 7,455,082
7. Chi phí tài chính 4,733,843,269 4,631,123,884 3,839,345,098 3,625,416,987
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,733,843,269 4,631,022,614 3,839,345,098 3,625,416,987
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 36,789,362 85,145,709 28,516,836 26,419,243
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,363,839,377 8,155,451,289 6,248,587,969 7,484,386,996
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,201,822,087 5,397,744,601 755,365,474 3,633,456,010
12. Thu nhập khác 384,452,740 8,656,642,244 258,181,851 1,067,002,066
13. Chi phí khác 48,334,719 825,336,567 220,199,759 2,405,276,851
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 336,118,021 7,831,305,677 37,982,092 -1,338,274,785
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,865,704,066 13,229,050,278 793,347,566 2,295,181,225
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,544,475,212 238,878,533 520,817,185
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,762,358 3,762,357 3,762,358 3,762,357
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,869,466,424 10,680,812,709 550,706,675 1,770,601,683
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,869,466,424 10,680,812,709 550,706,675 1,770,601,683
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.