1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
165,514,876,015 |
156,392,562,149 |
175,951,518,640 |
126,834,989,446 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
165,514,876,015 |
156,392,562,149 |
175,951,518,640 |
126,834,989,446 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
143,549,963,440 |
137,025,669,459 |
156,633,472,206 |
108,757,104,922 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,964,912,575 |
19,366,892,690 |
19,318,046,434 |
18,077,884,524 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
910,784,653 |
18,503,143 |
174,057,950 |
334,703,267 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,559,139,897 |
6,012,466,842 |
5,383,154,821 |
4,874,252,786 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,558,317,377 |
5,931,170,879 |
5,381,639,521 |
4,874,252,786 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
155,871,269 |
139,202,450 |
125,894,451 |
80,914,421 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,804,824,470 |
5,844,509,406 |
6,254,142,876 |
5,760,208,287 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,355,861,592 |
7,389,217,135 |
7,728,912,236 |
7,697,212,297 |
|
12. Thu nhập khác |
5,664,476,491 |
903,989,996 |
1,505,262,761 |
5,916,697,493 |
|
13. Chi phí khác |
916,799,208 |
789,634,508 |
665,860,309 |
1,020,941,778 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,747,677,283 |
114,355,488 |
839,402,452 |
4,895,755,715 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,103,538,875 |
7,503,572,623 |
8,568,314,688 |
12,592,968,012 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,534,085,056 |
1,537,250,671 |
1,756,787,219 |
2,586,609,051 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,762,357 |
3,762,358 |
3,762,358 |
3,762,358 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,565,691,462 |
5,962,559,594 |
6,807,765,111 |
10,002,596,603 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,565,691,462 |
5,962,559,594 |
6,807,765,111 |
10,002,596,603 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|