MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 165,514,876,015 156,392,562,149 175,951,518,640 126,834,989,446
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 165,514,876,015 156,392,562,149 175,951,518,640 126,834,989,446
4. Giá vốn hàng bán 143,549,963,440 137,025,669,459 156,633,472,206 108,757,104,922
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,964,912,575 19,366,892,690 19,318,046,434 18,077,884,524
6. Doanh thu hoạt động tài chính 910,784,653 18,503,143 174,057,950 334,703,267
7. Chi phí tài chính 7,559,139,897 6,012,466,842 5,383,154,821 4,874,252,786
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,558,317,377 5,931,170,879 5,381,639,521 4,874,252,786
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 155,871,269 139,202,450 125,894,451 80,914,421
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,804,824,470 5,844,509,406 6,254,142,876 5,760,208,287
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,355,861,592 7,389,217,135 7,728,912,236 7,697,212,297
12. Thu nhập khác 5,664,476,491 903,989,996 1,505,262,761 5,916,697,493
13. Chi phí khác 916,799,208 789,634,508 665,860,309 1,020,941,778
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,747,677,283 114,355,488 839,402,452 4,895,755,715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,103,538,875 7,503,572,623 8,568,314,688 12,592,968,012
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,534,085,056 1,537,250,671 1,756,787,219 2,586,609,051
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,762,357 3,762,358 3,762,358 3,762,358
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,565,691,462 5,962,559,594 6,807,765,111 10,002,596,603
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,565,691,462 5,962,559,594 6,807,765,111 10,002,596,603
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.