1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
199,920,118,276 |
221,299,402,270 |
132,618,709,438 |
159,015,568,648 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
199,920,118,276 |
221,299,402,270 |
132,618,709,438 |
159,015,568,648 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,990,705,882 |
203,794,460,695 |
114,231,339,987 |
139,540,911,740 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,929,412,394 |
17,504,941,575 |
18,387,369,451 |
19,474,656,908 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
319,210,458 |
113,422,248 |
157,249,206 |
584,600,042 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,995,760,001 |
2,797,097,725 |
2,727,679,675 |
3,191,802,828 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,992,210,904 |
2,792,047,725 |
2,654,957,916 |
3,190,707,334 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
92,096,975 |
169,819,788 |
97,973,792 |
196,747,519 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,708,213,698 |
5,197,678,047 |
6,923,427,982 |
6,266,106,206 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,452,552,178 |
9,453,768,263 |
8,795,537,208 |
10,404,600,397 |
|
12. Thu nhập khác |
215,391,166 |
599,048,355 |
1,470,593,202 |
39,090,909 |
|
13. Chi phí khác |
430,972,163 |
169,750,171 |
32,586,739 |
370,214,500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-215,580,997 |
429,298,184 |
1,438,006,463 |
-331,123,591 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,236,971,181 |
9,883,066,447 |
10,233,543,671 |
10,073,476,806 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,930,553,422 |
2,026,975,659 |
2,277,092,708 |
2,054,109,732 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-149,240,187 |
3,762,358 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,306,417,759 |
7,856,090,788 |
8,105,691,150 |
8,015,604,716 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,306,417,759 |
7,856,090,788 |
8,105,691,150 |
8,015,604,716 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|