MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 199,920,118,276 221,299,402,270 132,618,709,438 159,015,568,648
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 199,920,118,276 221,299,402,270 132,618,709,438 159,015,568,648
4. Giá vốn hàng bán 180,990,705,882 203,794,460,695 114,231,339,987 139,540,911,740
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,929,412,394 17,504,941,575 18,387,369,451 19,474,656,908
6. Doanh thu hoạt động tài chính 319,210,458 113,422,248 157,249,206 584,600,042
7. Chi phí tài chính 2,995,760,001 2,797,097,725 2,727,679,675 3,191,802,828
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,992,210,904 2,792,047,725 2,654,957,916 3,190,707,334
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 92,096,975 169,819,788 97,973,792 196,747,519
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,708,213,698 5,197,678,047 6,923,427,982 6,266,106,206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,452,552,178 9,453,768,263 8,795,537,208 10,404,600,397
12. Thu nhập khác 215,391,166 599,048,355 1,470,593,202 39,090,909
13. Chi phí khác 430,972,163 169,750,171 32,586,739 370,214,500
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -215,580,997 429,298,184 1,438,006,463 -331,123,591
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,236,971,181 9,883,066,447 10,233,543,671 10,073,476,806
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,930,553,422 2,026,975,659 2,277,092,708 2,054,109,732
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -149,240,187 3,762,358
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,306,417,759 7,856,090,788 8,105,691,150 8,015,604,716
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,306,417,759 7,856,090,788 8,105,691,150 8,015,604,716
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.