MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 140,275,154,722 156,085,606,623 199,920,118,276 221,299,402,270
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 140,275,154,722 156,085,606,623 199,920,118,276 221,299,402,270
4. Giá vốn hàng bán 117,896,972,328 137,036,338,153 180,990,705,882 203,794,460,695
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,378,182,394 19,049,268,470 18,929,412,394 17,504,941,575
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,376,293,692 249,050,137 319,210,458 113,422,248
7. Chi phí tài chính 3,550,252,621 3,608,731,921 2,995,760,001 2,797,097,725
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,303,002,621 3,161,081,921 2,992,210,904 2,792,047,725
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 133,062,001 81,577,934 92,096,975 169,819,788
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,553,270,094 5,788,185,513 6,708,213,698 5,197,678,047
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,517,891,370 9,819,823,239 9,452,552,178 9,453,768,263
12. Thu nhập khác 1,962,255,088 1,058,305,893 215,391,166 599,048,355
13. Chi phí khác 530,693,599 901,793,637 430,972,163 169,750,171
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,431,561,489 156,512,256 -215,580,997 429,298,184
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,949,452,859 9,976,335,495 9,236,971,181 9,883,066,447
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,176,581,459 2,057,777,832 1,930,553,422 2,026,975,659
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,772,871,400 7,918,557,663 7,306,417,759 7,856,090,788
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,772,871,400 7,918,557,663 7,306,417,759 7,856,090,788
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.