1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
140,275,154,722 |
156,085,606,623 |
199,920,118,276 |
221,299,402,270 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
140,275,154,722 |
156,085,606,623 |
199,920,118,276 |
221,299,402,270 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,896,972,328 |
137,036,338,153 |
180,990,705,882 |
203,794,460,695 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,378,182,394 |
19,049,268,470 |
18,929,412,394 |
17,504,941,575 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,376,293,692 |
249,050,137 |
319,210,458 |
113,422,248 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,550,252,621 |
3,608,731,921 |
2,995,760,001 |
2,797,097,725 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,303,002,621 |
3,161,081,921 |
2,992,210,904 |
2,792,047,725 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
133,062,001 |
81,577,934 |
92,096,975 |
169,819,788 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,553,270,094 |
5,788,185,513 |
6,708,213,698 |
5,197,678,047 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,517,891,370 |
9,819,823,239 |
9,452,552,178 |
9,453,768,263 |
|
12. Thu nhập khác |
1,962,255,088 |
1,058,305,893 |
215,391,166 |
599,048,355 |
|
13. Chi phí khác |
530,693,599 |
901,793,637 |
430,972,163 |
169,750,171 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,431,561,489 |
156,512,256 |
-215,580,997 |
429,298,184 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,949,452,859 |
9,976,335,495 |
9,236,971,181 |
9,883,066,447 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,176,581,459 |
2,057,777,832 |
1,930,553,422 |
2,026,975,659 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,772,871,400 |
7,918,557,663 |
7,306,417,759 |
7,856,090,788 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,772,871,400 |
7,918,557,663 |
7,306,417,759 |
7,856,090,788 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|