TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
139,361,717,018 |
82,631,175,952 |
81,280,726,400 |
91,074,768,555 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,559,120,859 |
12,755,445,270 |
3,365,265,555 |
2,857,379,788 |
|
1. Tiền |
87,559,120,859 |
12,755,445,270 |
3,365,265,555 |
2,857,379,788 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,142,924,263 |
27,154,781,129 |
19,968,822,841 |
37,853,774,724 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,031,150,973 |
23,062,647,831 |
18,245,232,009 |
35,345,274,045 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,658,357,200 |
2,650,400,715 |
131,638,379 |
2,160,421,038 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,453,416,090 |
1,570,256,584 |
1,720,476,454 |
348,079,641 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-128,524,001 |
-128,524,001 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,290,746,528 |
40,594,717,106 |
48,747,427,103 |
50,131,723,095 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,290,746,528 |
40,594,717,106 |
48,747,427,103 |
50,131,723,095 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,368,925,368 |
2,126,232,447 |
9,199,210,901 |
231,890,948 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,357,395,342 |
1,938,268,171 |
8,325,450,876 |
144,531,619 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,530,026 |
|
849,617,322 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
187,964,276 |
24,142,703 |
87,359,329 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
468,012,616,621 |
450,551,838,161 |
433,735,628,694 |
419,643,002,860 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,400,000 |
33,400,000 |
33,400,000 |
33,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,400,000 |
33,400,000 |
33,400,000 |
33,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
466,061,389,289 |
449,414,089,175 |
432,707,830,417 |
416,001,571,659 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
466,061,389,289 |
449,414,089,175 |
432,707,830,417 |
416,001,571,659 |
|
- Nguyên giá |
816,507,360,121 |
812,889,658,829 |
812,889,658,829 |
812,889,658,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-350,445,970,832 |
-363,475,569,654 |
-380,181,828,412 |
-396,888,087,170 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
776,440,000 |
|
|
2,723,583,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
776,440,000 |
|
|
2,723,583,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
813,585,332 |
776,546,986 |
666,596,277 |
556,645,565 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
698,206,364 |
664,930,375 |
558,742,024 |
452,553,669 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
115,378,968 |
111,616,611 |
107,854,253 |
104,091,896 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
607,374,333,639 |
533,183,014,113 |
515,016,355,094 |
510,717,771,415 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
317,142,755,584 |
231,982,534,781 |
213,265,169,087 |
210,337,157,380 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
138,030,162,584 |
101,121,341,781 |
82,403,976,087 |
79,475,964,380 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,799,262,898 |
23,653,221,357 |
34,104,952,312 |
31,687,145,131 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,621,866,148 |
8,746,008,904 |
780,836,165 |
1,576,783,072 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,784,002,873 |
3,544,556,206 |
486,314,476 |
1,697,587,809 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,028,447,118 |
10,059,308,059 |
4,433,247,406 |
9,465,502,290 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
594,511,329 |
605,482,883 |
566,286,565 |
477,889,147 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,496,757,436 |
4,551,917,672 |
4,801,382,463 |
4,802,097,979 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,062,850,000 |
48,251,400,000 |
36,188,550,000 |
24,125,700,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,894,342,239 |
|
|
2,211,678,597 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,748,122,543 |
1,709,446,700 |
1,042,406,700 |
3,431,580,355 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
179,112,593,000 |
130,861,193,000 |
130,861,193,000 |
130,861,193,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
178,812,593,000 |
130,561,193,000 |
130,561,193,000 |
130,561,193,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
290,231,578,055 |
301,200,479,332 |
301,751,186,007 |
300,380,614,035 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
290,231,578,055 |
301,200,479,332 |
301,751,186,007 |
300,380,614,035 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,407,170,000 |
230,407,170,000 |
230,407,170,000 |
230,407,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
230,407,170,000 |
230,407,170,000 |
230,407,170,000 |
230,407,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
225,423,555 |
225,423,555 |
225,423,555 |
225,423,555 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,773,067,777 |
45,773,067,777 |
45,773,067,777 |
46,273,067,777 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,825,916,723 |
24,794,818,000 |
25,345,524,675 |
23,474,952,703 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,104,845,978 |
22,073,747,255 |
550,706,675 |
3,666,285,270 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,721,070,745 |
2,721,070,745 |
24,794,818,000 |
19,808,667,433 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
607,374,333,639 |
533,183,014,113 |
515,016,355,094 |
510,717,771,415 |
|