MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 71,463,756,728 139,361,717,018 82,631,175,952 81,280,726,400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,778,897,483 87,559,120,859 12,755,445,270 3,365,265,555
1. Tiền 15,778,897,483 87,559,120,859 12,755,445,270 3,365,265,555
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,414,983,357 9,142,924,263 27,154,781,129 19,968,822,841
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,065,881,310 6,031,150,973 23,062,647,831 18,245,232,009
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 868,522,783 1,658,357,200 2,650,400,715 131,638,379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 480,579,264 1,453,416,090 1,570,256,584 1,720,476,454
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -128,524,001 -128,524,001
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,889,655,372 41,290,746,528 40,594,717,106 48,747,427,103
1. Hàng tồn kho 39,889,655,372 41,290,746,528 40,594,717,106 48,747,427,103
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,380,220,516 1,368,925,368 2,126,232,447 9,199,210,901
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 210,221,850 1,357,395,342 1,938,268,171 8,325,450,876
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,169,998,666 11,530,026 849,617,322
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 187,964,276 24,142,703
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 483,795,701,231 468,012,616,621 450,551,838,161 433,735,628,694
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,400,000 33,400,000 33,400,000 33,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 33,400,000 33,400,000 33,400,000 33,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 482,523,445,454 466,061,389,289 449,414,089,175 432,707,830,417
1. Tài sản cố định hữu hình 482,523,445,454 466,061,389,289 449,414,089,175 432,707,830,417
- Nguyên giá 816,270,996,485 816,507,360,121 812,889,658,829 812,889,658,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -333,747,551,031 -350,445,970,832 -363,475,569,654 -380,181,828,412
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 776,440,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 776,440,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 327,802,000 327,802,000 327,802,000 327,802,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 327,802,000 327,802,000 327,802,000 327,802,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 911,053,777 813,585,332 776,546,986 666,596,277
1. Chi phí trả trước dài hạn 791,912,451 698,206,364 664,930,375 558,742,024
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 119,141,326 115,378,968 111,616,611 107,854,253
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 555,259,457,959 607,374,333,639 533,183,014,113 515,016,355,094
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 339,843,560,480 317,142,755,584 231,982,534,781 213,265,169,087
I. Nợ ngắn hạn 160,730,967,480 138,030,162,584 101,121,341,781 82,403,976,087
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,683,890,089 20,799,262,898 23,653,221,357 34,104,952,312
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 62,847,854,711 61,621,866,148 8,746,008,904 780,836,165
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,762,459,405 2,784,002,873 3,544,556,206 486,314,476
4. Phải trả người lao động 11,276,573,270 10,028,447,118 10,059,308,059 4,433,247,406
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 632,654,312 594,511,329 605,482,883 566,286,565
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,427,966,586 14,496,757,436 4,551,917,672 4,801,382,463
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,710,950,000 12,062,850,000 48,251,400,000 36,188,550,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,222,486,596 11,894,342,239
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,166,132,511 3,748,122,543 1,709,446,700 1,042,406,700
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 179,112,593,000 179,112,593,000 130,861,193,000 130,861,193,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 178,812,593,000 178,812,593,000 130,561,193,000 130,561,193,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 215,415,897,479 290,231,578,055 301,200,479,332 301,751,186,007
I. Vốn chủ sở hữu 215,415,897,479 290,231,578,055 301,200,479,332 301,751,186,007
1. Vốn góp của chủ sở hữu 153,604,780,000 230,407,170,000 230,407,170,000 230,407,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 153,604,780,000 230,407,170,000 230,407,170,000 230,407,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 342,666,555 225,423,555 225,423,555 225,423,555
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,773,067,777 45,773,067,777 45,773,067,777 45,773,067,777
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,695,383,147 13,825,916,723 24,794,818,000 25,345,524,675
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,974,312,402 11,104,845,978 22,073,747,255 550,706,675
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,721,070,745 2,721,070,745 2,721,070,745 24,794,818,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 555,259,457,959 607,374,333,639 533,183,014,113 515,016,355,094
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.