TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
91,220,950,180 |
77,397,310,071 |
66,248,368,982 |
71,463,756,728 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,120,969,753 |
21,541,682,790 |
5,941,602,303 |
15,778,897,483 |
|
1. Tiền |
13,120,969,753 |
21,541,682,790 |
5,941,602,303 |
15,778,897,483 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,346,357,510 |
16,407,612,032 |
8,517,606,445 |
13,414,983,357 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,011,531,674 |
16,195,075,293 |
7,370,039,938 |
12,065,881,310 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
249,872,537 |
117,890,000 |
760,827,563 |
868,522,783 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,084,953,299 |
94,646,739 |
386,738,944 |
480,579,264 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,430,104,616 |
36,975,089,120 |
44,127,775,240 |
39,889,655,372 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,430,104,616 |
36,975,089,120 |
44,127,775,240 |
39,889,655,372 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,323,518,301 |
2,472,926,129 |
7,661,384,994 |
2,380,220,516 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,817,071 |
2,102,304,103 |
272,849,763 |
210,221,850 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,301,701,230 |
88,827,889 |
7,338,608,450 |
2,169,998,666 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
281,794,137 |
49,926,781 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
434,074,826,563 |
420,499,454,712 |
491,345,323,906 |
483,795,701,231 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,400,000 |
33,400,000 |
33,400,000 |
33,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,400,000 |
33,400,000 |
33,400,000 |
33,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
433,196,020,826 |
418,995,602,306 |
489,957,269,813 |
482,523,445,454 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
433,196,020,826 |
418,995,602,306 |
489,957,269,813 |
482,523,445,454 |
|
- Nguyên giá |
721,205,826,543 |
721,340,626,543 |
807,074,191,088 |
816,270,996,485 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-288,009,805,717 |
-302,345,024,237 |
-317,116,921,275 |
-333,747,551,031 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,580,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,580,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
498,023,737 |
1,142,650,406 |
1,026,852,093 |
911,053,777 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
367,595,338 |
1,015,984,365 |
903,948,409 |
791,912,451 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
130,428,399 |
126,666,041 |
122,903,684 |
119,141,326 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
525,295,776,743 |
497,896,764,783 |
557,593,692,888 |
555,259,457,959 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
304,154,866,188 |
272,636,508,106 |
326,014,653,301 |
339,843,560,480 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
129,457,623,188 |
140,273,915,106 |
146,902,060,301 |
160,730,967,480 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,155,116,044 |
21,873,741,890 |
28,161,778,935 |
19,683,890,089 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,104,216,217 |
4,399,011,525 |
64,753,222,225 |
62,847,854,711 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,742,546,035 |
1,924,492,278 |
2,461,496,794 |
3,762,459,405 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,619,877,386 |
12,942,743,679 |
6,532,955,845 |
11,276,573,270 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
577,970,646 |
746,875,323 |
727,340,463 |
632,654,312 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,611,786,244 |
4,206,208,813 |
4,498,892,180 |
23,427,966,586 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,059,850,000 |
92,061,611,088 |
35,770,800,000 |
24,710,950,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,983,590,106 |
|
2,923,639,349 |
10,222,486,596 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,602,670,510 |
2,119,230,510 |
1,071,934,510 |
4,166,132,511 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
174,697,243,000 |
132,362,593,000 |
179,112,593,000 |
179,112,593,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
144,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
174,553,243,000 |
132,062,593,000 |
178,812,593,000 |
178,812,593,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
221,140,910,555 |
225,260,256,677 |
231,579,039,587 |
215,415,897,479 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
221,140,910,555 |
225,260,256,677 |
231,579,039,587 |
215,415,897,479 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
153,604,780,000 |
153,604,780,000 |
153,604,780,000 |
153,604,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
153,604,780,000 |
153,604,780,000 |
15,360,478,000 |
153,604,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
342,666,555 |
342,666,555 |
342,666,555 |
342,666,555 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,684,422,515 |
41,684,422,515 |
41,684,422,515 |
45,773,067,777 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,509,041,485 |
29,628,387,607 |
35,947,170,517 |
15,695,383,147 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,772,921,309 |
26,892,267,431 |
6,318,782,910 |
12,974,312,402 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,736,120,176 |
2,736,120,176 |
29,628,387,607 |
2,721,070,745 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
525,295,776,743 |
497,896,764,783 |
557,593,692,888 |
555,259,457,959 |
|