TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
65,379,535,444 |
75,107,964,772 |
89,237,944,966 |
80,687,649,415 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,888,612,626 |
49,585,874,733 |
51,270,911,854 |
22,183,645,877 |
|
1. Tiền |
15,152,570,726 |
18,964,015,833 |
20,653,356,554 |
14,938,955,477 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,736,041,900 |
30,621,858,900 |
30,617,555,300 |
7,244,690,400 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,636,666,146 |
13,135,451,812 |
25,894,818,024 |
39,626,377,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,636,666,146 |
13,135,451,812 |
25,894,818,024 |
39,626,377,200 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,095,325,235 |
4,539,647,924 |
5,444,764,213 |
12,774,701,647 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,323,532,012 |
4,722,402,262 |
5,436,068,407 |
13,034,229,727 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
134,054,100 |
|
169,000,000 |
191,200,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,021,516,490 |
1,052,300,876 |
1,071,547,304 |
1,558,329,449 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,383,794,698 |
-1,235,078,939 |
-1,231,886,485 |
-2,009,058,627 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
17,331 |
23,725 |
34,987 |
1,098 |
|
IV. Hàng tồn kho |
6,582,302,050 |
6,070,018,752 |
6,309,887,950 |
4,730,932,881 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,582,302,050 |
6,070,018,752 |
6,309,887,950 |
5,082,931,862 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-351,998,981 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,176,629,387 |
1,776,971,551 |
317,562,925 |
1,371,991,810 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
389,847,000 |
466,124,000 |
202,927,336 |
376,775,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,594,970,567 |
1,085,866,070 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
191,811,820 |
224,981,481 |
114,635,589 |
995,216,810 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
126,080,880,654 |
117,640,389,353 |
97,823,076,661 |
83,982,807,135 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
100,835,261,377 |
93,821,015,677 |
81,629,763,018 |
66,454,042,905 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,883,319,214 |
93,500,666,035 |
81,428,449,719 |
65,732,636,581 |
|
- Nguyên giá |
329,795,269,625 |
341,271,256,320 |
347,189,024,644 |
350,443,760,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,911,950,411 |
-247,770,590,285 |
-265,760,574,925 |
-284,711,123,900 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
951,942,163 |
320,349,642 |
201,313,299 |
721,406,324 |
|
- Nguyên giá |
2,816,100,076 |
2,748,400,076 |
2,857,660,076 |
1,785,880,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,864,157,913 |
-2,428,050,434 |
-2,656,346,777 |
-1,064,473,676 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
577,857,564 |
526,772,700 |
577,857,564 |
2,933,948,955 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
577,857,564 |
526,772,700 |
577,857,564 |
2,933,948,955 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,667,761,713 |
23,292,600,976 |
15,615,456,079 |
14,594,815,275 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,667,761,713 |
23,292,600,976 |
15,615,456,079 |
14,594,815,275 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
191,460,416,098 |
192,748,354,125 |
187,061,021,627 |
164,670,456,550 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,583,928,723 |
66,272,297,159 |
59,627,174,326 |
35,942,327,751 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,583,928,723 |
66,272,297,159 |
59,627,174,326 |
35,942,327,751 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,827,462,558 |
41,832,005,709 |
36,770,146,367 |
12,957,249,945 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
696,986,013 |
1,047,003,528 |
1,862,901,226 |
2,098,002,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,242,502,678 |
3,610,894,530 |
4,161,626,944 |
2,934,276,234 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,412,981,104 |
16,412,788,468 |
13,668,287,522 |
13,175,563,143 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
206,385,187 |
206,385,187 |
279,112,460 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,335,488,670 |
1,087,524,837 |
699,078,401 |
1,787,306,018 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,068,507,700 |
2,075,694,900 |
2,258,748,679 |
2,710,817,501 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
124,876,487,375 |
126,476,056,966 |
127,433,847,301 |
128,728,128,799 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
124,876,487,375 |
126,476,056,966 |
127,433,847,301 |
128,728,128,799 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,526,602,343 |
28,991,387,375 |
28,991,387,375 |
28,991,387,375 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,349,885,032 |
7,484,669,591 |
8,442,459,926 |
9,736,741,424 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,349,885,032 |
7,484,669,591 |
8,442,459,926 |
9,736,741,424 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
191,460,416,098 |
192,748,354,125 |
187,061,021,627 |
164,670,456,550 |
|