1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
198,632,032,906 |
168,893,665,305 |
229,868,062,231 |
231,229,373,416 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
198,632,032,906 |
168,893,665,305 |
229,868,062,231 |
231,229,373,416 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
183,801,382,870 |
157,108,898,981 |
210,647,674,703 |
214,458,328,252 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,830,650,036 |
11,784,766,324 |
19,220,387,528 |
16,771,045,164 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,871,145 |
4,623,230 |
7,861,433 |
7,298,625 |
|
7. Chi phí tài chính |
650,303,922 |
397,692,829 |
456,342,197 |
198,658,914 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
392,691,297 |
201,794,186 |
364,843 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,240,505,524 |
4,292,259,803 |
5,121,497,496 |
5,433,482,310 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,774,370,611 |
3,065,518,423 |
4,988,961,059 |
4,952,832,709 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,169,341,124 |
4,033,918,499 |
8,661,448,209 |
6,193,369,856 |
|
12. Thu nhập khác |
783,106,989 |
9,304,166 |
2,239,725,860 |
104,216,059 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
238,438,556 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
783,106,989 |
9,304,166 |
2,001,287,304 |
104,216,059 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,952,448,113 |
4,043,222,665 |
10,662,735,513 |
6,297,585,915 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,250,464,706 |
828,361,545 |
2,159,520,807 |
1,312,496,395 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,701,983,407 |
3,214,861,120 |
8,503,214,706 |
4,985,089,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,701,983,407 |
3,214,861,120 |
8,503,214,706 |
4,985,089,520 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|