1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
171,810,728,207 |
195,207,031,157 |
196,551,883,798 |
198,632,032,906 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
171,810,728,207 |
195,207,031,157 |
196,551,883,798 |
198,632,032,906 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,028,299,722 |
176,610,221,693 |
179,453,614,572 |
183,801,382,870 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,782,428,485 |
18,596,809,464 |
17,098,269,226 |
14,830,650,036 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,515,357 |
4,463,159 |
4,203,514 |
3,871,145 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,163,556,530 |
700,715,923 |
839,935,064 |
650,303,922 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
700,330,975 |
549,023,854 |
392,691,297 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,259,493,504 |
6,024,774,880 |
6,913,527,128 |
5,240,505,524 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,822,458,219 |
5,502,340,712 |
4,155,891,011 |
3,774,370,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,540,435,589 |
6,373,441,108 |
5,193,119,537 |
5,169,341,124 |
|
12. Thu nhập khác |
75,788,755 |
483,354,953 |
223,739,151 |
783,106,989 |
|
13. Chi phí khác |
51,951,493 |
33,000,000 |
320,319 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,837,262 |
450,354,953 |
223,418,832 |
783,106,989 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,564,272,851 |
6,823,796,061 |
5,416,538,369 |
5,952,448,113 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,522,296,570 |
1,410,032,711 |
1,083,307,674 |
1,250,464,706 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,041,976,281 |
5,413,763,350 |
4,333,230,695 |
4,701,983,407 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,041,976,281 |
5,413,763,350 |
4,333,230,695 |
4,701,983,407 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|