MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 293,171,754,003 244,329,643,318 197,784,558,523 160,669,849,820
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 293,171,754,003 244,329,643,318 197,784,558,523 160,669,849,820
4. Giá vốn hàng bán 276,716,828,065 223,873,660,700 183,995,632,352 145,940,183,442
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,454,925,938 20,455,982,618 13,788,926,171 14,729,666,378
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,366,115 6,571,656 10,747,581 7,949,908
7. Chi phí tài chính 1,206,103,488 1,185,476,532 2,025,571,577 1,495,939,795
- Trong đó: Chi phí lãi vay 998,294,288 1,208,624,032 2,025,571,577 1,495,939,795
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,990,589,719 5,808,390,242 5,105,235,892 5,311,446,888
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,510,875,164 6,358,689,928 3,801,533,065 3,876,994,290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,752,723,682 7,109,997,572 2,867,333,218 4,053,235,313
12. Thu nhập khác 672,305,056 271,068,933 294,072,399 257,536,484
13. Chi phí khác 95,701,559 9,000,000 218,589,646 82,500,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 576,603,497 262,068,933 75,482,753 175,036,484
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,329,327,179 7,372,066,505 2,942,815,971 4,228,271,797
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,272,618,042 1,506,265,786 598,005,194 899,634,360
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,056,709,137 5,865,800,719 2,344,810,777 3,328,637,437
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,056,709,137 5,865,800,719 2,344,810,777 3,328,637,437
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.