1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
304,513,985,090 |
283,041,216,215 |
302,222,085,178 |
293,171,754,003 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
304,513,985,090 |
283,041,216,215 |
302,222,085,178 |
293,171,754,003 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
288,093,974,203 |
267,209,861,558 |
282,285,855,265 |
276,716,828,065 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,420,010,887 |
15,831,354,657 |
19,936,229,913 |
16,454,925,938 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,476,697 |
4,470,096 |
4,412,815 |
5,366,115 |
|
7. Chi phí tài chính |
282,383,411 |
1,192,909,382 |
1,360,132,896 |
1,206,103,488 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
282,383,411 |
1,192,909,382 |
1,360,132,896 |
998,294,288 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,071,557,504 |
5,944,975,022 |
6,443,680,611 |
5,990,589,719 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,307,492,042 |
2,073,220,413 |
4,449,339,591 |
3,510,875,164 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,764,054,627 |
6,624,719,936 |
7,687,489,630 |
5,752,723,682 |
|
12. Thu nhập khác |
199,708,353 |
|
979,937,036 |
672,305,056 |
|
13. Chi phí khác |
31,400 |
|
12,000,000 |
95,701,559 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
199,676,953 |
|
967,937,036 |
576,603,497 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,963,731,580 |
6,624,719,936 |
8,655,426,666 |
6,329,327,179 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,386,287,168 |
1,324,943,987 |
1,787,163,722 |
1,272,618,042 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,577,444,412 |
5,299,775,949 |
6,868,262,944 |
5,056,709,137 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,577,444,412 |
5,299,775,949 |
6,868,262,944 |
5,056,709,137 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|