MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 242,104,847,109 268,254,542,184 283,258,264,021 273,077,871,011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 242,104,847,109 268,254,542,184 283,258,264,021 273,077,871,011
4. Giá vốn hàng bán 223,186,814,955 251,266,771,381 270,515,501,753 257,954,280,418
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,918,032,154 16,987,770,803 12,742,762,268 15,123,590,593
6. Doanh thu hoạt động tài chính 239,372,650 165,333,962 39,665,021 169,485,731
7. Chi phí tài chính 161,343,000 178,145,000 290,164,400 190,213,798
- Trong đó: Chi phí lãi vay 161,343,000 178,145,000 290,164,400 190,213,798
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,717,650,615 7,104,484,599 6,065,868,406 5,790,009,705
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,647,533,183 3,753,570,734 1,266,841,767 3,325,697,133
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,630,878,006 6,116,904,432 5,159,552,716 5,987,155,688
12. Thu nhập khác 2,588,000 2,627,500 517,754,907 600,000,000
13. Chi phí khác 34,256,173
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,588,000 2,627,500 483,498,734 600,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,633,466,006 6,119,531,932 5,643,051,450 6,587,155,688
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,526,693,202 1,223,906,386 1,178,939,325 1,317,431,138
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,106,772,804 4,895,625,546 4,464,112,125 5,269,724,550
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,106,772,804 4,895,625,546 4,464,112,125 5,269,724,550
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.