1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
242,104,847,109 |
268,254,542,184 |
283,258,264,021 |
273,077,871,011 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
242,104,847,109 |
268,254,542,184 |
283,258,264,021 |
273,077,871,011 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
223,186,814,955 |
251,266,771,381 |
270,515,501,753 |
257,954,280,418 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,918,032,154 |
16,987,770,803 |
12,742,762,268 |
15,123,590,593 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
239,372,650 |
165,333,962 |
39,665,021 |
169,485,731 |
|
7. Chi phí tài chính |
161,343,000 |
178,145,000 |
290,164,400 |
190,213,798 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
161,343,000 |
178,145,000 |
290,164,400 |
190,213,798 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,717,650,615 |
7,104,484,599 |
6,065,868,406 |
5,790,009,705 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,647,533,183 |
3,753,570,734 |
1,266,841,767 |
3,325,697,133 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,630,878,006 |
6,116,904,432 |
5,159,552,716 |
5,987,155,688 |
|
12. Thu nhập khác |
2,588,000 |
2,627,500 |
517,754,907 |
600,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
34,256,173 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,588,000 |
2,627,500 |
483,498,734 |
600,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,633,466,006 |
6,119,531,932 |
5,643,051,450 |
6,587,155,688 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,526,693,202 |
1,223,906,386 |
1,178,939,325 |
1,317,431,138 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,106,772,804 |
4,895,625,546 |
4,464,112,125 |
5,269,724,550 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,106,772,804 |
4,895,625,546 |
4,464,112,125 |
5,269,724,550 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|