TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,316,584,987 |
83,335,190,919 |
110,263,981,709 |
131,486,375,827 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,864,238,724 |
21,283,970,323 |
53,468,525,789 |
73,896,646,446 |
|
1. Tiền |
23,845,090,563 |
21,264,822,162 |
23,692,069,207 |
23,879,494,028 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,148,161 |
19,148,161 |
29,776,456,582 |
50,017,152,418 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
301,256,000 |
10,093,192,000 |
292,436,000 |
290,616,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
327,826,000 |
327,826,000 |
327,826,000 |
327,826,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-26,570,000 |
-34,634,000 |
-35,390,000 |
-37,210,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
9,800,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,577,511,509 |
41,183,882,123 |
47,549,645,935 |
47,164,747,355 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,470,111,388 |
38,607,049,654 |
44,128,027,003 |
43,880,329,246 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,791,706 |
580,590,518 |
1,960,501,785 |
1,493,546,621 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,061,608,415 |
1,996,241,951 |
1,461,117,147 |
1,790,871,488 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,791,027,863 |
8,628,123,074 |
7,462,738,119 |
7,655,095,217 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,791,027,863 |
8,628,123,074 |
7,462,738,119 |
7,655,095,217 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,782,550,891 |
2,146,023,399 |
1,490,635,866 |
2,479,270,809 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,522,860,515 |
1,906,088,578 |
1,403,204,872 |
2,465,540,413 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
40,610,182 |
8,131,335 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
259,690,376 |
239,934,821 |
46,820,812 |
5,599,061 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
122,704,901,170 |
112,817,319,501 |
103,495,212,162 |
96,885,803,826 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
105,221,915,987 |
95,419,561,477 |
86,306,326,375 |
77,180,735,782 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
100,503,108,987 |
90,702,972,977 |
81,591,956,375 |
72,468,584,282 |
|
- Nguyên giá |
430,744,369,825 |
430,744,369,825 |
431,407,402,634 |
430,914,769,074 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-330,241,260,838 |
-340,041,396,848 |
-349,815,446,259 |
-358,446,184,792 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,718,807,000 |
4,716,588,500 |
4,714,370,000 |
4,712,151,500 |
|
- Nguyên giá |
5,802,157,000 |
5,802,157,000 |
5,802,157,000 |
5,802,157,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,083,350,000 |
-1,085,568,500 |
-1,087,787,000 |
-1,090,005,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,652,953,908 |
7,723,192,999 |
7,235,898,090 |
8,394,632,090 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,652,953,908 |
7,723,192,999 |
7,235,898,090 |
8,394,632,090 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,123,660,458 |
1,123,660,458 |
1,139,006,438 |
1,111,326,855 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-676,339,542 |
-676,339,542 |
-660,993,562 |
-688,673,145 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,706,370,817 |
8,550,904,567 |
8,813,981,259 |
10,199,109,099 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,706,370,817 |
8,550,904,567 |
8,813,981,259 |
10,199,109,099 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
196,021,486,157 |
196,152,510,420 |
213,759,193,871 |
228,372,179,653 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,535,443,102 |
72,246,124,352 |
87,053,034,190 |
89,965,775,257 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,068,030,054 |
57,576,711,304 |
72,606,601,142 |
75,642,302,209 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,249,319,934 |
13,779,096,335 |
16,806,324,446 |
16,181,263,022 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
721,348,050 |
733,242,256 |
811,435,717 |
1,017,370,393 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,767,939,406 |
3,081,653,257 |
2,298,433,077 |
4,957,271,476 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,670,853,183 |
21,449,990,701 |
31,740,934,509 |
43,955,717,035 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,791,191,353 |
6,901,532,773 |
10,001,464,922 |
1,825,619,660 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
449,286,401 |
166,198,221 |
308,962,196 |
30,554,331 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,103,075,750 |
4,215,449,784 |
4,580,154,548 |
3,161,514,942 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,315,015,977 |
7,249,547,977 |
6,058,891,727 |
4,512,991,350 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,467,413,048 |
14,669,413,048 |
14,446,433,048 |
14,323,473,048 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,467,413,048 |
14,669,413,048 |
14,446,433,048 |
14,323,473,048 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
135,486,043,055 |
123,906,386,068 |
126,706,159,681 |
138,406,404,396 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
135,486,043,055 |
123,906,386,068 |
126,706,159,681 |
138,406,404,396 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-804,000 |
-804,000 |
-804,000 |
-804,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,366,260,750 |
33,441,085,128 |
33,441,085,128 |
33,441,085,128 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,738,379,448 |
10,083,898,083 |
12,883,671,696 |
24,583,916,411 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,738,379,448 |
10,083,898,083 |
12,883,671,696 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
24,583,916,411 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
196,021,486,157 |
196,152,510,420 |
213,759,193,871 |
228,372,179,653 |
|