MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 57,922,816,679 52,686,189,174 63,546,543,649 73,316,584,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,678,680,527 7,551,693,557 16,996,193,715 23,864,238,724
1. Tiền 7,659,532,366 7,532,545,396 16,977,045,554 23,845,090,563
2. Các khoản tương đương tiền 19,148,161 19,148,161 19,148,161 19,148,161
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 248,144,500 295,516,000 301,256,000 301,256,000
1. Chứng khoán kinh doanh 327,826,000 327,826,000 327,826,000 327,826,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -79,681,500 -32,310,000 -26,570,000 -26,570,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,249,257,467 32,134,796,154 34,579,335,959 33,577,511,509
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,921,519,488 29,788,979,319 32,393,573,020 31,470,111,388
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 279,700,002 106,091,150 787,232,812 45,791,706
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,188,191,659 2,369,017,967 1,398,530,127 2,061,608,415
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -148,153,682 -129,292,282
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 8,000,000
IV. Hàng tồn kho 11,491,938,243 10,742,331,918 9,866,852,244 12,791,027,863
1. Hàng tồn kho 11,491,938,243 10,742,331,918 9,866,852,244 12,791,027,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,254,795,942 1,961,851,545 1,802,905,731 2,782,550,891
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,200,552,969 1,887,611,649 1,802,512,390 2,522,860,515
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 54,242,973 74,239,896 393,341 259,690,376
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 151,832,518,656 140,125,872,239 130,246,517,427 122,704,901,170
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 136,672,393,675 125,461,119,468 114,683,614,260 105,221,915,987
1. Tài sản cố định hữu hình 131,888,785,982 120,708,960,097 109,962,588,760 100,503,108,987
- Nguyên giá 431,703,032,612 431,703,032,612 431,853,179,814 430,744,369,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -299,814,246,630 -310,994,072,515 -321,890,591,054 -330,241,260,838
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,783,607,693 4,752,159,371 4,721,025,500 4,718,807,000
- Nguyên giá 5,802,157,000 5,802,157,000 5,802,157,000 5,802,157,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,018,549,307 -1,049,997,629 -1,081,131,500 -1,083,350,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,951,602,999 6,003,047,544 6,003,047,544 7,652,953,908
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,951,602,999 6,003,047,544 6,003,047,544 7,652,953,908
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,384,733,286 1,384,733,286 1,063,788,748 1,123,660,458
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -415,266,714 -415,266,714 -736,211,252 -676,339,542
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,823,788,696 7,276,971,941 8,496,066,875 8,706,370,817
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,823,788,696 7,276,971,941 8,496,066,875 8,706,370,817
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 209,755,335,335 192,812,061,413 193,793,061,076 196,021,486,157
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 90,972,457,626 70,814,322,584 63,292,107,541 60,535,443,102
I. Nợ ngắn hạn 72,703,794,578 70,792,382,584 63,272,167,541 45,068,030,054
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,544,303,207 9,909,493,468 9,149,092,046 16,249,319,934
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,894,399,022 702,861,912 621,181,175 721,348,050
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,859,660,498 2,130,284,145 3,144,018,528 2,767,939,406
4. Phải trả người lao động 22,869,681,296 21,777,424,220 24,669,270,061 11,670,853,183
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,009,176,526 7,010,781,508 2,937,396,312 6,791,191,353
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,573,762,143 1,201,956,697 958,879,306 449,286,401
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,998,911,390 21,350,799,657 19,117,849,136 4,103,075,750
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,140,869,519 3,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,813,030,977 3,708,780,977 2,674,480,977 2,315,015,977
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,268,663,048 21,940,000 19,940,000 15,467,413,048
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 100,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 16,168,663,048 21,940,000 19,940,000 15,467,413,048
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 118,782,877,709 121,997,738,829 130,500,953,535 135,486,043,055
I. Vốn chủ sở hữu 118,782,877,709 121,997,738,829 130,500,953,535 135,486,043,055
1. Vốn góp của chủ sở hữu 73,269,280,000 73,269,280,000 73,269,280,000 73,269,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 73,269,280,000 73,269,280,000 73,269,280,000 73,269,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,112,926,857 7,112,926,857 7,112,926,857 7,112,926,857
5. Cổ phiếu quỹ -804,000 -804,000 -804,000 -804,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,366,260,750 29,366,260,750 29,366,260,750 29,366,260,750
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,035,214,102 12,250,075,222 20,753,289,928 25,738,379,448
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,035,214,102 12,250,075,222 20,753,289,928 25,738,379,448
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 209,755,335,335 192,812,061,413 193,793,061,076 196,021,486,157
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.