TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,922,816,679 |
52,686,189,174 |
63,546,543,649 |
73,316,584,987 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,678,680,527 |
7,551,693,557 |
16,996,193,715 |
23,864,238,724 |
|
1. Tiền |
7,659,532,366 |
7,532,545,396 |
16,977,045,554 |
23,845,090,563 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,148,161 |
19,148,161 |
19,148,161 |
19,148,161 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
248,144,500 |
295,516,000 |
301,256,000 |
301,256,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
327,826,000 |
327,826,000 |
327,826,000 |
327,826,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-79,681,500 |
-32,310,000 |
-26,570,000 |
-26,570,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,249,257,467 |
32,134,796,154 |
34,579,335,959 |
33,577,511,509 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,921,519,488 |
29,788,979,319 |
32,393,573,020 |
31,470,111,388 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
279,700,002 |
106,091,150 |
787,232,812 |
45,791,706 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,188,191,659 |
2,369,017,967 |
1,398,530,127 |
2,061,608,415 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-148,153,682 |
-129,292,282 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
8,000,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,491,938,243 |
10,742,331,918 |
9,866,852,244 |
12,791,027,863 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,491,938,243 |
10,742,331,918 |
9,866,852,244 |
12,791,027,863 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,254,795,942 |
1,961,851,545 |
1,802,905,731 |
2,782,550,891 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,200,552,969 |
1,887,611,649 |
1,802,512,390 |
2,522,860,515 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
54,242,973 |
74,239,896 |
393,341 |
259,690,376 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
151,832,518,656 |
140,125,872,239 |
130,246,517,427 |
122,704,901,170 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
136,672,393,675 |
125,461,119,468 |
114,683,614,260 |
105,221,915,987 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
131,888,785,982 |
120,708,960,097 |
109,962,588,760 |
100,503,108,987 |
|
- Nguyên giá |
431,703,032,612 |
431,703,032,612 |
431,853,179,814 |
430,744,369,825 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-299,814,246,630 |
-310,994,072,515 |
-321,890,591,054 |
-330,241,260,838 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,783,607,693 |
4,752,159,371 |
4,721,025,500 |
4,718,807,000 |
|
- Nguyên giá |
5,802,157,000 |
5,802,157,000 |
5,802,157,000 |
5,802,157,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,018,549,307 |
-1,049,997,629 |
-1,081,131,500 |
-1,083,350,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,951,602,999 |
6,003,047,544 |
6,003,047,544 |
7,652,953,908 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,951,602,999 |
6,003,047,544 |
6,003,047,544 |
7,652,953,908 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,384,733,286 |
1,384,733,286 |
1,063,788,748 |
1,123,660,458 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-415,266,714 |
-415,266,714 |
-736,211,252 |
-676,339,542 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,823,788,696 |
7,276,971,941 |
8,496,066,875 |
8,706,370,817 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,823,788,696 |
7,276,971,941 |
8,496,066,875 |
8,706,370,817 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
209,755,335,335 |
192,812,061,413 |
193,793,061,076 |
196,021,486,157 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
90,972,457,626 |
70,814,322,584 |
63,292,107,541 |
60,535,443,102 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,703,794,578 |
70,792,382,584 |
63,272,167,541 |
45,068,030,054 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,544,303,207 |
9,909,493,468 |
9,149,092,046 |
16,249,319,934 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,894,399,022 |
702,861,912 |
621,181,175 |
721,348,050 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,859,660,498 |
2,130,284,145 |
3,144,018,528 |
2,767,939,406 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,869,681,296 |
21,777,424,220 |
24,669,270,061 |
11,670,853,183 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,009,176,526 |
7,010,781,508 |
2,937,396,312 |
6,791,191,353 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,573,762,143 |
1,201,956,697 |
958,879,306 |
449,286,401 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,998,911,390 |
21,350,799,657 |
19,117,849,136 |
4,103,075,750 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,140,869,519 |
3,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,813,030,977 |
3,708,780,977 |
2,674,480,977 |
2,315,015,977 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,268,663,048 |
21,940,000 |
19,940,000 |
15,467,413,048 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
100,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,168,663,048 |
21,940,000 |
19,940,000 |
15,467,413,048 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,782,877,709 |
121,997,738,829 |
130,500,953,535 |
135,486,043,055 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
118,782,877,709 |
121,997,738,829 |
130,500,953,535 |
135,486,043,055 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-804,000 |
-804,000 |
-804,000 |
-804,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,366,260,750 |
29,366,260,750 |
29,366,260,750 |
29,366,260,750 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,035,214,102 |
12,250,075,222 |
20,753,289,928 |
25,738,379,448 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,035,214,102 |
12,250,075,222 |
20,753,289,928 |
25,738,379,448 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
209,755,335,335 |
192,812,061,413 |
193,793,061,076 |
196,021,486,157 |
|