TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
93,869,270,600 |
75,313,650,524 |
70,202,720,640 |
75,263,745,491 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,304,782,955 |
10,294,094,020 |
12,794,113,491 |
12,818,575,314 |
|
1. Tiền |
15,285,994,112 |
10,275,283,189 |
12,775,281,141 |
12,799,721,198 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,788,843 |
18,810,831 |
18,832,350 |
18,854,116 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,204,580,300 |
17,254,093,700 |
10,254,093,700 |
20,254,093,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
327,826,000 |
327,826,000 |
327,826,000 |
327,826,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-123,245,700 |
-73,732,300 |
-73,732,300 |
-73,732,300 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,000,000,000 |
17,000,000,000 |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,116,258,001 |
32,259,034,769 |
36,882,938,911 |
32,535,191,209 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,902,704,300 |
30,845,151,835 |
33,384,818,359 |
28,839,433,324 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,301,260,318 |
2,017,953,004 |
3,482,830,688 |
3,773,375,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,414,895,072 |
1,843,531,619 |
2,462,891,553 |
2,369,984,274 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,502,601,689 |
-2,447,601,689 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-2,447,601,689 |
-2,447,601,689 |
|
IV. Hàng tồn kho |
7,918,997,720 |
13,497,292,954 |
7,943,981,887 |
7,961,739,352 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,918,997,720 |
13,497,292,954 |
7,943,981,887 |
7,961,739,352 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,324,651,624 |
2,009,135,081 |
2,327,592,651 |
1,694,145,916 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,067,651,624 |
1,268,932,371 |
2,324,256,116 |
1,649,550,739 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
703,247,385 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
36,955,325 |
3,336,535 |
44,595,177 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
257,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
90,743,890,467 |
114,055,515,365 |
108,519,582,879 |
103,040,645,404 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,800,333,016 |
105,744,387,696 |
99,852,761,119 |
94,333,273,644 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
72,161,278,166 |
96,165,240,308 |
90,333,521,193 |
84,873,941,180 |
|
- Nguyên giá |
229,590,406,467 |
257,322,426,244 |
255,217,582,928 |
255,448,746,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,429,128,301 |
-161,157,185,936 |
-164,884,061,735 |
-170,574,805,748 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,639,054,850 |
9,579,147,388 |
9,519,239,926 |
9,459,332,464 |
|
- Nguyên giá |
10,492,023,677 |
10,492,023,677 |
10,492,023,677 |
10,492,023,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-852,968,827 |
-912,876,289 |
-972,783,751 |
-1,032,691,213 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,085,224,454 |
6,498,544,672 |
6,899,988,763 |
6,986,288,763 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,085,224,454 |
6,498,544,672 |
6,899,988,763 |
6,986,288,763 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,538,082,997 |
1,538,082,997 |
1,538,082,997 |
1,538,082,997 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-261,917,003 |
-261,917,003 |
-261,917,003 |
-261,917,003 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
320,250,000 |
274,500,000 |
228,750,000 |
183,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
320,250,000 |
274,500,000 |
228,750,000 |
183,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
184,613,161,067 |
189,369,165,889 |
178,722,303,519 |
178,304,390,895 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,742,511,035 |
91,863,588,406 |
92,850,328,358 |
86,325,642,930 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,823,680,535 |
82,063,757,906 |
81,589,497,858 |
75,094,812,430 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,146,509,087 |
12,762,558,540 |
17,321,647,897 |
13,882,546,987 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
564,541,990 |
338,256,452 |
252,514,248 |
23,477,311 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,850,654,870 |
341,744,060 |
3,120,027,777 |
5,116,413,138 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,896,014,472 |
18,626,944,866 |
17,187,157,765 |
13,433,609,806 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,185,329,320 |
29,376,751,844 |
31,424,803,926 |
36,521,503,758 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,138,803,054 |
19,634,834,402 |
9,904,713,503 |
4,481,230,506 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,041,827,742 |
982,667,742 |
2,378,632,742 |
1,636,030,924 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,918,830,500 |
9,799,830,500 |
11,260,830,500 |
11,230,830,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,918,830,500 |
9,799,830,500 |
11,260,830,500 |
11,230,830,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,870,650,032 |
97,505,577,483 |
85,871,975,161 |
91,978,747,965 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
91,870,650,032 |
97,505,577,483 |
85,871,975,161 |
91,978,747,965 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,615,560,000 |
58,615,560,000 |
58,615,560,000 |
58,615,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,112,926,857 |
|
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-804,000 |
|
-804,000 |
-804,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,458,291,813 |
13,458,291,813 |
15,270,222,126 |
15,270,222,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,684,675,362 |
18,319,602,813 |
4,874,070,178 |
10,980,842,982 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
184,613,161,067 |
189,369,165,889 |
178,722,303,519 |
178,304,390,895 |
|