MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 93,869,270,600 75,313,650,524 70,202,720,640 75,263,745,491
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,304,782,955 10,294,094,020 12,794,113,491 12,818,575,314
1. Tiền 15,285,994,112 10,275,283,189 12,775,281,141 12,799,721,198
2. Các khoản tương đương tiền 18,788,843 18,810,831 18,832,350 18,854,116
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,204,580,300 17,254,093,700 10,254,093,700 20,254,093,700
1. Chứng khoán kinh doanh 327,826,000 327,826,000 327,826,000 327,826,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -123,245,700 -73,732,300 -73,732,300 -73,732,300
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,000,000,000 17,000,000,000 10,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,116,258,001 32,259,034,769 36,882,938,911 32,535,191,209
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,902,704,300 30,845,151,835 33,384,818,359 28,839,433,324
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,301,260,318 2,017,953,004 3,482,830,688 3,773,375,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,414,895,072 1,843,531,619 2,462,891,553 2,369,984,274
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,502,601,689 -2,447,601,689
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -2,447,601,689 -2,447,601,689
IV. Hàng tồn kho 7,918,997,720 13,497,292,954 7,943,981,887 7,961,739,352
1. Hàng tồn kho 7,918,997,720 13,497,292,954 7,943,981,887 7,961,739,352
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,324,651,624 2,009,135,081 2,327,592,651 1,694,145,916
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,067,651,624 1,268,932,371 2,324,256,116 1,649,550,739
2. Thuế GTGT được khấu trừ 703,247,385
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 36,955,325 3,336,535 44,595,177
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 257,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 90,743,890,467 114,055,515,365 108,519,582,879 103,040,645,404
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,800,333,016 105,744,387,696 99,852,761,119 94,333,273,644
1. Tài sản cố định hữu hình 72,161,278,166 96,165,240,308 90,333,521,193 84,873,941,180
- Nguyên giá 229,590,406,467 257,322,426,244 255,217,582,928 255,448,746,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -157,429,128,301 -161,157,185,936 -164,884,061,735 -170,574,805,748
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,639,054,850 9,579,147,388 9,519,239,926 9,459,332,464
- Nguyên giá 10,492,023,677 10,492,023,677 10,492,023,677 10,492,023,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -852,968,827 -912,876,289 -972,783,751 -1,032,691,213
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,085,224,454 6,498,544,672 6,899,988,763 6,986,288,763
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,085,224,454 6,498,544,672 6,899,988,763 6,986,288,763
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,538,082,997 1,538,082,997 1,538,082,997 1,538,082,997
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -261,917,003 -261,917,003 -261,917,003 -261,917,003
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 320,250,000 274,500,000 228,750,000 183,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 320,250,000 274,500,000 228,750,000 183,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 184,613,161,067 189,369,165,889 178,722,303,519 178,304,390,895
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 92,742,511,035 91,863,588,406 92,850,328,358 86,325,642,930
I. Nợ ngắn hạn 82,823,680,535 82,063,757,906 81,589,497,858 75,094,812,430
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,146,509,087 12,762,558,540 17,321,647,897 13,882,546,987
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 564,541,990 338,256,452 252,514,248 23,477,311
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,850,654,870 341,744,060 3,120,027,777 5,116,413,138
4. Phải trả người lao động 17,896,014,472 18,626,944,866 17,187,157,765 13,433,609,806
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,185,329,320 29,376,751,844 31,424,803,926 36,521,503,758
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,138,803,054 19,634,834,402 9,904,713,503 4,481,230,506
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,041,827,742 982,667,742 2,378,632,742 1,636,030,924
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,918,830,500 9,799,830,500 11,260,830,500 11,230,830,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,918,830,500 9,799,830,500 11,260,830,500 11,230,830,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 91,870,650,032 97,505,577,483 85,871,975,161 91,978,747,965
I. Vốn chủ sở hữu 91,870,650,032 97,505,577,483 85,871,975,161 91,978,747,965
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,615,560,000 58,615,560,000 58,615,560,000 58,615,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,112,926,857 7,112,926,857 7,112,926,857
5. Cổ phiếu quỹ -804,000 -804,000 -804,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,458,291,813 13,458,291,813 15,270,222,126 15,270,222,126
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,684,675,362 18,319,602,813 4,874,070,178 10,980,842,982
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 184,613,161,067 189,369,165,889 178,722,303,519 178,304,390,895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.