MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần PIV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,012,508,803
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,012,508,803
4. Giá vốn hàng bán 9,088,450,183
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 924,058,620
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,611,632,573 3,243,682,817 6,344 -7,854,286,253
7. Chi phí tài chính 2,203,715,818 1,750,583,228 146,843,013 -2,897,408,359
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,269,025,795 -45,396,283
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,108,078,635 399,575,444 19,154,631,822
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,223,896,740 1,093,524,145 -1,415,862,464 -24,066,113,433
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 135,000,000 263,392,962 480,990,923
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -135,000,000 -263,392,962 -480,990,923
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,088,896,740 830,131,183 -1,415,862,464 -24,547,104,356
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 217,779,348 166,026,237 -1,000,664,328
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 871,117,392 664,104,946 -1,415,862,464 -23,546,440,028
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 871,117,392 664,104,946 -1,415,862,464 -23,546,440,028
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 50 38 -82 -1,359
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.