1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,311,240,526 |
10,012,508,803 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,311,240,526 |
10,012,508,803 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,319,028,291 |
9,088,450,183 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
992,212,235 |
924,058,620 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,979,953,810 |
4,611,632,573 |
3,243,682,817 |
6,344 |
|
7. Chi phí tài chính |
970,567,616 |
2,203,715,818 |
1,750,583,228 |
146,843,013 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,756,030,065 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-469,189,366 |
|
|
1,269,025,795 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,596,744,090 |
2,108,078,635 |
399,575,444 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,874,043,705 |
1,223,896,740 |
1,093,524,145 |
-1,415,862,464 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
222,390,087 |
135,000,000 |
263,392,962 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-222,390,087 |
-135,000,000 |
-263,392,962 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,651,653,618 |
1,088,896,740 |
830,131,183 |
-1,415,862,464 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
522,480,338 |
217,779,348 |
166,026,237 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,129,173,280 |
871,117,392 |
664,104,946 |
-1,415,862,464 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,129,173,280 |
871,117,392 |
664,104,946 |
-1,415,862,464 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
65 |
50 |
38 |
-82 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|