MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PIV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,366,768,280 1,300,144,836 1,253,208,803 1,204,024,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 228,536,442 968,435,398 921,499,365 862,174,548
1. Tiền 228,536,442 968,435,398 921,499,365 862,174,548
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,949,715,400 143,193,000 143,193,000 153,043,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,905,670,331 2,905,670,331 2,905,670,331 2,905,670,331
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,555,142,935 748,620,535 748,620,535 758,470,535
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,693,000 27,693,000 27,693,000 27,693,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,538,790,866 -3,538,790,866 -3,538,790,866 -3,538,790,866
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 188,516,438 188,516,438 188,516,438 188,807,347
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 188,516,438 188,516,438 188,516,438 188,807,347
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 157,540,758,442 157,349,190,721 157,158,904,601 156,969,307,199
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 939,304,253 747,843,200 557,624,601 368,027,199
1. Tài sản cố định hữu hình 939,304,253 747,843,200 557,624,601 368,027,199
- Nguyên giá 5,672,635,204 5,672,635,204 5,672,635,204 5,672,635,204
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,733,330,951 -4,924,792,004 -5,115,010,603 -5,304,608,005
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 31,284,600 31,284,600 31,284,600 31,284,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,284,600 -31,284,600 -31,284,600 -31,284,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 156,601,280,000 156,601,280,000 156,601,280,000 156,601,280,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 156,601,280,000 156,601,280,000 156,601,280,000 156,601,280,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 174,189 67,521
1. Chi phí trả trước dài hạn 174,189 67,521
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 182,907,526,722 158,649,335,557 158,412,113,404 158,173,332,094
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,974,411,551 6,997,127,167 7,004,088,966 7,010,993,602
I. Nợ ngắn hạn 30,974,411,551 6,997,127,167 7,004,088,966 7,010,993,602
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,734,398,623 6,734,398,623 6,734,398,623 6,734,398,623
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 194,375,190 217,090,806 224,052,605 230,957,241
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,637,738 45,637,738 45,637,738 45,637,738
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,933,115,171 151,652,208,390 151,408,024,438 151,162,338,492
I. Vốn chủ sở hữu 151,933,115,171 151,652,208,390 151,408,024,438 151,162,338,492
1. Vốn góp của chủ sở hữu 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -261,600,000 -261,600,000 -261,600,000 -261,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 443,972,144 443,972,144 443,972,144 443,972,144
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35,157,200 35,157,200 35,157,200 35,157,200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21,533,834,173 -21,814,740,954 -22,058,924,906 -22,304,610,852
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -609,464,216 -890,370,997 -1,134,554,949 -242,776,855
- LNST chưa phân phối kỳ này -20,924,369,957 -20,924,369,957 -20,924,369,957 -22,061,833,997
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 182,907,526,722 158,649,335,557 158,412,113,404 158,173,332,094
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.