TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,366,768,280 |
1,300,144,836 |
1,253,208,803 |
1,204,024,895 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
228,536,442 |
968,435,398 |
921,499,365 |
862,174,548 |
|
1. Tiền |
228,536,442 |
968,435,398 |
921,499,365 |
862,174,548 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,949,715,400 |
143,193,000 |
143,193,000 |
153,043,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,905,670,331 |
2,905,670,331 |
2,905,670,331 |
2,905,670,331 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,555,142,935 |
748,620,535 |
748,620,535 |
758,470,535 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,693,000 |
27,693,000 |
27,693,000 |
27,693,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,538,790,866 |
-3,538,790,866 |
-3,538,790,866 |
-3,538,790,866 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
188,516,438 |
188,516,438 |
188,516,438 |
188,807,347 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
188,516,438 |
188,516,438 |
188,516,438 |
188,807,347 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
157,540,758,442 |
157,349,190,721 |
157,158,904,601 |
156,969,307,199 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
939,304,253 |
747,843,200 |
557,624,601 |
368,027,199 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
939,304,253 |
747,843,200 |
557,624,601 |
368,027,199 |
|
- Nguyên giá |
5,672,635,204 |
5,672,635,204 |
5,672,635,204 |
5,672,635,204 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,733,330,951 |
-4,924,792,004 |
-5,115,010,603 |
-5,304,608,005 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
31,284,600 |
31,284,600 |
31,284,600 |
31,284,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,284,600 |
-31,284,600 |
-31,284,600 |
-31,284,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
156,601,280,000 |
156,601,280,000 |
156,601,280,000 |
156,601,280,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
156,601,280,000 |
156,601,280,000 |
156,601,280,000 |
156,601,280,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
174,189 |
67,521 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
174,189 |
67,521 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
182,907,526,722 |
158,649,335,557 |
158,412,113,404 |
158,173,332,094 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,974,411,551 |
6,997,127,167 |
7,004,088,966 |
7,010,993,602 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,974,411,551 |
6,997,127,167 |
7,004,088,966 |
7,010,993,602 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,734,398,623 |
6,734,398,623 |
6,734,398,623 |
6,734,398,623 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
194,375,190 |
217,090,806 |
224,052,605 |
230,957,241 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,000,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,637,738 |
45,637,738 |
45,637,738 |
45,637,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,933,115,171 |
151,652,208,390 |
151,408,024,438 |
151,162,338,492 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,933,115,171 |
151,652,208,390 |
151,408,024,438 |
151,162,338,492 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-261,600,000 |
-261,600,000 |
-261,600,000 |
-261,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
443,972,144 |
443,972,144 |
443,972,144 |
443,972,144 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
35,157,200 |
35,157,200 |
35,157,200 |
35,157,200 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-21,533,834,173 |
-21,814,740,954 |
-22,058,924,906 |
-22,304,610,852 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-609,464,216 |
-890,370,997 |
-1,134,554,949 |
-242,776,855 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-20,924,369,957 |
-20,924,369,957 |
-20,924,369,957 |
-22,061,833,997 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
182,907,526,722 |
158,649,335,557 |
158,412,113,404 |
158,173,332,094 |
|