1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
278,872,281,427 |
230,632,462,335 |
180,280,031,502 |
127,969,242,469 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
856,747,205 |
71,135,997 |
4,703,196,903 |
29,123,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
278,015,534,222 |
230,561,326,338 |
175,576,834,599 |
127,940,119,469 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
255,208,428,801 |
209,692,344,481 |
171,203,391,058 |
109,811,976,287 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,807,105,421 |
20,868,981,857 |
4,373,443,541 |
18,128,143,182 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,032,046,990 |
510,758,993 |
306,267,886 |
861,934,770 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,694,871,396 |
3,786,497,541 |
4,115,559,484 |
3,213,914,442 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,944,738,668 |
3,358,548,592 |
3,840,521,637 |
3,068,258,319 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-7,937,358,234 |
-6,028,317,241 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,820,373,916 |
6,262,295,417 |
11,380,384,518 |
8,021,831,340 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,538,974,190 |
7,834,530,275 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
784,932,909 |
3,496,417,617 |
-18,753,590,809 |
1,726,014,929 |
|
12. Thu nhập khác |
838,043,558 |
96,640,510 |
29,732,347,600 |
87,283,867 |
|
13. Chi phí khác |
22,944 |
152,757,754 |
5,473,022,883 |
13,564,847 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
838,020,614 |
-56,117,244 |
24,259,324,717 |
73,719,020 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,622,953,523 |
3,440,300,373 |
5,505,733,908 |
1,799,733,949 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
4,772,298,992 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,717,201 |
|
1,717,201 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,621,236,322 |
3,440,300,373 |
731,717,715 |
1,799,733,949 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,621,236,322 |
3,440,300,373 |
731,717,715 |
1,799,733,949 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|