1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
429,392,549,839 |
395,156,012,828 |
327,072,311,661 |
235,059,311,016 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,333,596,746 |
826,931,694 |
8,558,556,780 |
7,328,541,673 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
426,058,953,093 |
394,329,081,134 |
318,513,754,881 |
227,730,769,343 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
411,101,212,178 |
384,211,020,111 |
294,319,479,881 |
206,404,902,632 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,957,740,915 |
10,118,061,023 |
24,194,275,000 |
21,325,866,711 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,988,283,144 |
2,417,310,320 |
755,326,841 |
449,852,929 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,284,078,158 |
5,562,912,310 |
6,706,298,616 |
4,329,044,507 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,819,368,923 |
5,267,178,202 |
5,565,024,909 |
4,075,193,562 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-15,593,813,162 |
-7,614,124,872 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,890,447,577 |
11,743,827,630 |
10,430,065,632 |
8,869,688,299 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,727,322,126 |
9,979,488,162 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,955,823,802 |
-14,750,856,759 |
-7,780,575,569 |
962,861,962 |
|
12. Thu nhập khác |
23,374,190 |
161,111,961 |
1,675,622,427 |
104,187,436 |
|
13. Chi phí khác |
36,664,037 |
48,069,006 |
685,293,473 |
4,107,309 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,289,847 |
113,042,955 |
990,328,954 |
100,080,127 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,969,113,649 |
-14,637,813,804 |
-6,790,246,615 |
1,062,942,089 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,717,201 |
|
-46,767,647 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,970,830,850 |
-14,637,813,804 |
-6,743,478,968 |
1,062,942,089 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,970,830,850 |
-14,637,813,804 |
|
1,062,942,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-6,743,478,968 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|