TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
183,235,334,243 |
200,449,513,950 |
246,429,235,579 |
226,724,572,937 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,784,525,888 |
2,101,637,879 |
5,744,404,818 |
6,789,864,610 |
|
1. Tiền |
5,784,525,888 |
2,101,637,879 |
5,744,404,818 |
6,789,864,610 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,749,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-280,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,038,519,553 |
80,132,437,293 |
91,511,278,968 |
66,957,255,450 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
67,273,011,979 |
75,772,339,696 |
88,317,197,389 |
65,535,452,126 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,833,470,887 |
10,262,892,331 |
9,540,391,465 |
9,884,032,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,514,927,367 |
7,783,402,853 |
7,692,414,644 |
6,969,025,083 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,686,555,982 |
-13,798,167,259 |
-14,164,324,198 |
-15,557,762,113 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
103,665,302 |
111,969,672 |
125,599,668 |
126,508,154 |
|
IV. Hàng tồn kho |
67,075,733,538 |
84,358,339,657 |
120,547,816,222 |
120,013,896,041 |
|
1. Hàng tồn kho |
71,711,556,666 |
88,253,382,926 |
124,098,059,399 |
122,627,051,128 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,635,823,128 |
-3,895,043,269 |
-3,550,243,177 |
-2,613,155,087 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,586,632,706 |
29,827,176,563 |
24,595,813,013 |
28,933,634,278 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
106,214,564 |
61,692,933 |
118,234,217 |
167,126,846 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,100,440,942 |
29,488,809,904 |
24,328,924,393 |
28,642,334,363 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
379,977,200 |
276,673,726 |
148,654,403 |
124,173,069 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,887,257,180 |
108,675,058,348 |
105,639,845,054 |
103,985,522,463 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
810,365,000 |
819,000,000 |
759,000,000 |
760,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
810,365,000 |
819,000,000 |
759,000,000 |
760,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,944,925,086 |
97,462,108,979 |
94,593,072,226 |
92,912,051,209 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
93,745,253,407 |
91,350,546,808 |
88,569,619,563 |
86,976,708,054 |
|
- Nguyên giá |
186,649,814,859 |
186,544,867,259 |
186,190,367,257 |
187,303,017,257 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,904,561,452 |
-95,194,320,451 |
-97,620,747,694 |
-100,326,309,203 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,199,671,679 |
6,111,562,171 |
6,023,452,663 |
5,935,343,155 |
|
- Nguyên giá |
8,778,370,367 |
8,778,370,367 |
8,778,370,367 |
8,778,370,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,578,698,688 |
-2,666,808,196 |
-2,754,917,704 |
-2,843,027,212 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
130,523,641 |
135,283,891 |
135,283,891 |
108,760,251 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
130,523,641 |
135,283,891 |
135,283,891 |
108,760,251 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,026,443,453 |
2,283,665,478 |
2,177,488,937 |
2,229,711,003 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,009,271,440 |
2,266,493,465 |
2,162,034,125 |
2,214,256,191 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,172,013 |
17,172,013 |
15,454,812 |
15,454,812 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
294,122,591,423 |
309,124,572,298 |
352,069,080,633 |
330,710,095,400 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
175,192,123,231 |
188,552,565,022 |
232,645,459,265 |
210,804,466,010 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
171,619,096,998 |
185,434,590,680 |
229,683,860,000 |
207,963,200,145 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,341,347,117 |
22,894,777,874 |
17,798,112,895 |
17,071,201,467 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,154,582,735 |
1,973,466,632 |
6,781,170,764 |
1,953,461,742 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
802,932,926 |
811,823,628 |
672,746,899 |
654,761,826 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,016,023,222 |
579,362,935 |
1,856,404,611 |
1,851,269,937 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,136,287,975 |
1,507,577,938 |
2,909,546,426 |
1,222,496,289 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,492,586,026 |
4,025,116,365 |
4,677,966,100 |
4,870,417,553 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
147,669,001,517 |
153,636,129,828 |
194,981,576,825 |
180,333,255,851 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,335,480 |
6,335,480 |
6,335,480 |
6,335,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,573,026,233 |
3,117,974,342 |
2,961,599,265 |
2,841,265,865 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,573,026,233 |
3,117,974,342 |
2,961,599,265 |
2,841,265,865 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,930,468,192 |
120,572,007,276 |
119,423,621,368 |
119,905,629,390 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
118,930,468,192 |
120,572,007,276 |
119,423,621,368 |
119,905,629,390 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
490,476,736 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-21,127,724,435 |
-18,995,708,615 |
-20,144,094,523 |
-19,662,086,501 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,856,196,498 |
1,799,733,948 |
651,348,040 |
1,133,356,062 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-27,983,920,933 |
-20,795,442,563 |
-20,795,442,563 |
-20,795,442,563 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
294,122,591,423 |
309,124,572,298 |
352,069,080,633 |
330,710,095,400 |
|