MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 305,453,002,233 236,659,567,488 183,235,334,243 200,449,513,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,927,519,831 1,998,119,817 5,784,525,888 2,101,637,879
1. Tiền 4,927,519,831 1,998,119,817 5,784,525,888 2,101,637,879
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,749,922,558 3,760,322,558 3,749,922,558 4,029,922,558
1. Chứng khoán kinh doanh 4,029,922,558 4,040,322,558 4,029,922,558 4,029,922,558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -280,000,000 -280,000,000 -280,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,337,680,114 85,130,334,714 74,038,519,553 80,132,437,293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,645,309,487 71,308,487,254 67,273,011,979 75,772,339,696
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,829,771,934 15,666,267,287 12,833,470,887 10,262,892,331
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,071,808,167 7,370,306,649 7,514,927,367 7,783,402,853
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,512,794,614 -9,552,488,716 -13,686,555,982 -13,798,167,259
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 303,585,140 337,762,240 103,665,302 111,969,672
IV. Hàng tồn kho 129,116,892,885 102,950,779,124 67,075,733,538 84,358,339,657
1. Hàng tồn kho 130,950,861,674 104,586,602,252 71,711,556,666 88,253,382,926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,833,968,789 -1,635,823,128 -4,635,823,128 -3,895,043,269
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,320,986,845 42,820,011,275 32,586,632,706 29,827,176,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,953,395 240,328,862 106,214,564 61,692,933
2. Thuế GTGT được khấu trừ 45,136,547,225 37,985,178,182 32,100,440,942 29,488,809,904
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,141,486,225 4,594,504,231 379,977,200 276,673,726
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 121,067,376,708 117,938,041,964 110,887,257,180 108,675,058,348
I. Các khoản phải thu dài hạn 967,773,880 809,000,000 810,365,000 819,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 967,773,880 809,000,000 810,365,000 819,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 109,572,141,260 106,968,525,344 99,944,925,086 97,462,108,979
1. Tài sản cố định hữu hình 99,140,866,517 96,551,936,943 93,745,253,407 91,350,546,808
- Nguyên giá 187,490,280,857 187,636,645,857 186,649,814,859 186,544,867,259
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,349,414,340 -91,084,708,914 -92,904,561,452 -95,194,320,451
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,431,274,743 10,416,588,401 6,199,671,679 6,111,562,171
- Nguyên giá 13,250,166,229 13,344,551,229 8,778,370,367 8,778,370,367
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,818,891,486 -2,927,962,828 -2,578,698,688 -2,666,808,196
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 99,145,251 26,523,640 130,523,641 135,283,891
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 99,145,251 26,523,640 130,523,641 135,283,891
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,975,000,000 7,975,000,000 7,975,000,000 7,975,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,975,000,000 7,975,000,000 7,975,000,000 7,975,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,453,316,317 2,158,992,980 2,026,443,453 2,283,665,478
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,434,427,102 2,140,103,765 2,009,271,440 2,266,493,465
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,889,215 18,889,215 17,172,013 17,172,013
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 426,520,378,941 354,597,609,452 294,122,591,423 309,124,572,298
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 311,761,928,836 236,398,858,975 175,192,123,231 188,552,565,022
I. Nợ ngắn hạn 308,202,464,341 232,484,131,732 171,619,096,998 185,434,590,680
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,646,548,680 33,034,545,116 18,341,347,117 22,894,777,874
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,705,845,030 7,524,762,666 1,154,582,735 1,973,466,632
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 670,962,733 866,526,896 802,932,926 811,823,628
4. Phải trả người lao động 1,190,094,689 1,200,092,820 1,016,023,222 579,362,935
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,799,105,439 1,818,118,658 1,136,287,975 1,507,577,938
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,689,563,980 1,918,001,511 1,492,586,026 4,025,116,365
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 256,494,008,310 186,115,748,585 147,669,001,517 153,636,129,828
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,335,480 6,335,480 6,335,480 6,335,480
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,559,464,495 3,914,727,243 3,573,026,233 3,117,974,342
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,559,464,495 3,914,727,243 3,573,026,233 3,117,974,342
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 114,758,450,105 118,198,750,477 118,930,468,192 120,572,007,276
I. Vốn chủ sở hữu 114,758,450,105 118,198,750,477 118,930,468,192 120,572,007,276
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,425,734,109 -12,425,734,109 -12,425,734,109 -12,425,734,109
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,526,927,604 490,476,736 490,476,736
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,336,193,390 -21,859,442,150 -21,127,724,435 -18,995,708,615
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,684,178,411 6,124,478,783 6,856,196,498 1,799,733,948
- LNST chưa phân phối kỳ này -36,020,371,801 -27,983,920,933 -27,983,920,933 -20,795,442,563
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 426,520,378,941 354,597,609,452 294,122,591,423 309,124,572,298
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.