TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
305,453,002,233 |
236,659,567,488 |
183,235,334,243 |
200,449,513,950 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,927,519,831 |
1,998,119,817 |
5,784,525,888 |
2,101,637,879 |
|
1. Tiền |
4,927,519,831 |
1,998,119,817 |
5,784,525,888 |
2,101,637,879 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,749,922,558 |
3,760,322,558 |
3,749,922,558 |
4,029,922,558 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,029,922,558 |
4,040,322,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-280,000,000 |
-280,000,000 |
-280,000,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
117,337,680,114 |
85,130,334,714 |
74,038,519,553 |
80,132,437,293 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,645,309,487 |
71,308,487,254 |
67,273,011,979 |
75,772,339,696 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,829,771,934 |
15,666,267,287 |
12,833,470,887 |
10,262,892,331 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,071,808,167 |
7,370,306,649 |
7,514,927,367 |
7,783,402,853 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,512,794,614 |
-9,552,488,716 |
-13,686,555,982 |
-13,798,167,259 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
303,585,140 |
337,762,240 |
103,665,302 |
111,969,672 |
|
IV. Hàng tồn kho |
129,116,892,885 |
102,950,779,124 |
67,075,733,538 |
84,358,339,657 |
|
1. Hàng tồn kho |
130,950,861,674 |
104,586,602,252 |
71,711,556,666 |
88,253,382,926 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,833,968,789 |
-1,635,823,128 |
-4,635,823,128 |
-3,895,043,269 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,320,986,845 |
42,820,011,275 |
32,586,632,706 |
29,827,176,563 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,953,395 |
240,328,862 |
106,214,564 |
61,692,933 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,136,547,225 |
37,985,178,182 |
32,100,440,942 |
29,488,809,904 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,141,486,225 |
4,594,504,231 |
379,977,200 |
276,673,726 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
121,067,376,708 |
117,938,041,964 |
110,887,257,180 |
108,675,058,348 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
967,773,880 |
809,000,000 |
810,365,000 |
819,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
967,773,880 |
809,000,000 |
810,365,000 |
819,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
109,572,141,260 |
106,968,525,344 |
99,944,925,086 |
97,462,108,979 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,140,866,517 |
96,551,936,943 |
93,745,253,407 |
91,350,546,808 |
|
- Nguyên giá |
187,490,280,857 |
187,636,645,857 |
186,649,814,859 |
186,544,867,259 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,349,414,340 |
-91,084,708,914 |
-92,904,561,452 |
-95,194,320,451 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,431,274,743 |
10,416,588,401 |
6,199,671,679 |
6,111,562,171 |
|
- Nguyên giá |
13,250,166,229 |
13,344,551,229 |
8,778,370,367 |
8,778,370,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,818,891,486 |
-2,927,962,828 |
-2,578,698,688 |
-2,666,808,196 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
99,145,251 |
26,523,640 |
130,523,641 |
135,283,891 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
99,145,251 |
26,523,640 |
130,523,641 |
135,283,891 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,453,316,317 |
2,158,992,980 |
2,026,443,453 |
2,283,665,478 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,434,427,102 |
2,140,103,765 |
2,009,271,440 |
2,266,493,465 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,889,215 |
18,889,215 |
17,172,013 |
17,172,013 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
426,520,378,941 |
354,597,609,452 |
294,122,591,423 |
309,124,572,298 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
311,761,928,836 |
236,398,858,975 |
175,192,123,231 |
188,552,565,022 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
308,202,464,341 |
232,484,131,732 |
171,619,096,998 |
185,434,590,680 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,646,548,680 |
33,034,545,116 |
18,341,347,117 |
22,894,777,874 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,705,845,030 |
7,524,762,666 |
1,154,582,735 |
1,973,466,632 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
670,962,733 |
866,526,896 |
802,932,926 |
811,823,628 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,190,094,689 |
1,200,092,820 |
1,016,023,222 |
579,362,935 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,799,105,439 |
1,818,118,658 |
1,136,287,975 |
1,507,577,938 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,689,563,980 |
1,918,001,511 |
1,492,586,026 |
4,025,116,365 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
256,494,008,310 |
186,115,748,585 |
147,669,001,517 |
153,636,129,828 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,335,480 |
6,335,480 |
6,335,480 |
6,335,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,559,464,495 |
3,914,727,243 |
3,573,026,233 |
3,117,974,342 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,559,464,495 |
3,914,727,243 |
3,573,026,233 |
3,117,974,342 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
114,758,450,105 |
118,198,750,477 |
118,930,468,192 |
120,572,007,276 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
114,758,450,105 |
118,198,750,477 |
118,930,468,192 |
120,572,007,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,526,927,604 |
490,476,736 |
490,476,736 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-33,336,193,390 |
-21,859,442,150 |
-21,127,724,435 |
-18,995,708,615 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,684,178,411 |
6,124,478,783 |
6,856,196,498 |
1,799,733,948 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-36,020,371,801 |
-27,983,920,933 |
-27,983,920,933 |
-20,795,442,563 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
426,520,378,941 |
354,597,609,452 |
294,122,591,423 |
309,124,572,298 |
|