TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
496,563,419,590 |
472,359,773,035 |
426,032,168,720 |
340,564,621,062 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,288,562,507 |
15,145,277,146 |
9,917,748,370 |
6,807,412,146 |
|
1. Tiền |
37,288,562,507 |
15,145,277,146 |
8,517,748,370 |
6,807,412,146 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,400,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
410,000,000 |
410,000,000 |
410,000,000 |
410,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-280,000,000 |
-280,000,000 |
-280,000,000 |
-280,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
193,465,712,303 |
168,178,641,854 |
187,137,054,301 |
151,117,664,899 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
129,550,191,258 |
137,712,690,655 |
156,180,708,618 |
124,537,608,748 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,916,817,775 |
21,919,950,927 |
22,021,564,662 |
19,413,177,046 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,343,294,267 |
14,027,277,030 |
14,539,525,563 |
14,051,466,100 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,679,957,057 |
-5,797,139,037 |
-5,920,606,821 |
-7,168,441,147 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
335,366,060 |
315,862,279 |
315,862,279 |
283,854,152 |
|
IV. Hàng tồn kho |
225,916,818,923 |
243,898,388,342 |
184,811,672,686 |
133,144,277,161 |
|
1. Hàng tồn kho |
227,294,334,352 |
245,191,873,613 |
186,068,131,379 |
134,872,897,723 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,377,515,429 |
-1,293,485,271 |
-1,256,458,693 |
-1,728,620,562 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,762,325,857 |
45,007,465,693 |
44,035,693,363 |
49,365,266,856 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
547,267,054 |
542,191,271 |
650,643,463 |
392,857,561 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,645,927,048 |
39,920,752,803 |
38,849,803,837 |
44,331,289,569 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,569,131,755 |
4,544,521,619 |
4,535,246,063 |
4,641,119,726 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
137,483,020,553 |
133,787,371,140 |
131,830,879,952 |
133,298,912,670 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
822,815,600 |
640,919,600 |
515,000,000 |
833,125,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
822,815,600 |
640,919,600 |
515,000,000 |
833,125,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
119,835,750,470 |
117,126,613,397 |
115,813,622,298 |
117,290,004,933 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
109,344,895,512 |
106,738,840,876 |
104,982,025,807 |
106,570,480,546 |
|
- Nguyên giá |
181,884,255,092 |
182,017,926,301 |
182,983,426,301 |
186,006,938,574 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,539,359,580 |
-75,279,085,425 |
-78,001,400,494 |
-79,436,458,028 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,490,854,958 |
10,387,772,521 |
10,831,596,491 |
10,719,524,387 |
|
- Nguyên giá |
12,676,971,229 |
12,676,971,229 |
13,250,166,229 |
13,250,166,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,186,116,271 |
-2,289,198,708 |
-2,418,569,738 |
-2,530,641,842 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
226,937,626 |
85,277,001 |
85,277,001 |
85,277,001 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
226,937,626 |
85,277,001 |
85,277,001 |
85,277,001 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,594,922,558 |
11,594,922,558 |
11,594,922,558 |
11,594,922,558 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,594,922,558 |
11,594,922,558 |
11,594,922,558 |
11,594,922,558 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,002,594,299 |
4,339,638,584 |
3,822,058,095 |
3,495,583,178 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,978,553,480 |
4,315,597,765 |
3,799,734,478 |
3,473,259,561 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,040,819 |
24,040,819 |
22,323,617 |
22,323,617 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
634,046,440,143 |
606,147,144,175 |
557,863,048,672 |
473,863,533,732 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
487,506,114,322 |
459,188,129,422 |
423,874,864,770 |
354,630,936,433 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
469,438,095,065 |
446,627,512,512 |
411,164,253,148 |
340,949,765,801 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,598,473,170 |
14,248,944,340 |
24,270,266,826 |
20,924,083,027 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,879,856,648 |
8,980,903,619 |
6,225,712,940 |
3,311,868,447 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,087,311,852 |
1,498,522,366 |
1,491,031,915 |
998,738,530 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,052,127,982 |
29,911,950 |
425,590,678 |
1,927,939,543 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,993,541,970 |
7,180,262,395 |
8,654,001,422 |
11,769,559,755 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,738,104,650 |
5,406,702,045 |
5,199,447,279 |
4,646,537,385 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
394,076,143,313 |
409,271,130,317 |
364,887,066,608 |
297,359,903,634 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,535,480 |
11,135,480 |
11,135,480 |
11,135,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,068,019,257 |
12,560,616,910 |
12,710,611,622 |
13,681,170,632 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,068,019,257 |
2,560,616,910 |
2,710,611,622 |
3,681,170,632 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
146,540,325,821 |
146,959,014,753 |
133,988,183,902 |
119,232,597,299 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
146,540,325,821 |
146,959,014,753 |
133,988,183,902 |
119,232,597,299 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,634,688,169 |
55,634,688,169 |
55,634,688,169 |
55,634,688,169 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,526,927,604 |
8,526,927,604 |
8,526,927,604 |
8,526,927,604 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-57,189,005,843 |
-56,770,316,911 |
-69,741,147,762 |
-84,496,734,365 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-46,933,333,132 |
455,084,381 |
-57,191,047,896 |
-27,305,686,469 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,255,672,711 |
-57,225,401,292 |
-12,550,099,866 |
-57,191,047,896 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
634,046,440,143 |
606,147,144,175 |
557,863,048,672 |
473,863,533,732 |
|