TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
690,987,601,331 |
550,817,618,251 |
496,563,419,590 |
472,359,773,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,044,546,878 |
22,819,742,612 |
37,288,562,507 |
15,145,277,146 |
|
1. Tiền |
34,044,546,878 |
20,819,742,612 |
37,288,562,507 |
15,145,277,146 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
410,000,000 |
410,000,000 |
410,000,000 |
410,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-280,000,000 |
-280,000,000 |
-280,000,000 |
-280,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
197,829,000,904 |
176,993,202,397 |
193,465,712,303 |
168,178,641,854 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
149,129,325,854 |
145,754,474,989 |
129,550,191,258 |
137,712,690,655 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,797,872,475 |
27,957,476,781 |
55,916,817,775 |
21,919,950,927 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,575,173,338 |
9,805,719,843 |
13,343,294,267 |
14,027,277,030 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,087,752,996 |
-7,028,385,066 |
-5,679,957,057 |
-5,797,139,037 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
414,382,233 |
503,915,850 |
335,366,060 |
315,862,279 |
|
IV. Hàng tồn kho |
383,963,979,437 |
299,318,915,792 |
225,916,818,923 |
243,898,388,342 |
|
1. Hàng tồn kho |
385,937,200,594 |
301,027,126,595 |
227,294,334,352 |
245,191,873,613 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,973,221,157 |
-1,708,210,803 |
-1,377,515,429 |
-1,293,485,271 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,020,074,112 |
51,555,757,450 |
39,762,325,857 |
45,007,465,693 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,472,244,107 |
510,337,198 |
547,267,054 |
542,191,271 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,967,137,341 |
46,275,364,366 |
34,645,927,048 |
39,920,752,803 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,580,692,664 |
4,770,055,886 |
4,569,131,755 |
4,544,521,619 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
137,882,837,378 |
138,572,379,403 |
137,483,020,553 |
133,787,371,140 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
617,815,600 |
822,815,600 |
822,815,600 |
640,919,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
617,815,600 |
822,815,600 |
822,815,600 |
640,919,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,184,684,437 |
121,249,085,858 |
119,835,750,470 |
117,126,613,397 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
103,339,635,191 |
110,653,154,257 |
109,344,895,512 |
106,738,840,876 |
|
- Nguyên giá |
170,385,506,979 |
180,993,690,150 |
181,884,255,092 |
182,017,926,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,045,871,788 |
-70,340,535,893 |
-72,539,359,580 |
-75,279,085,425 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,845,049,246 |
10,595,931,601 |
10,490,854,958 |
10,387,772,521 |
|
- Nguyên giá |
11,817,841,229 |
12,676,971,229 |
12,676,971,229 |
12,676,971,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,972,791,983 |
-2,081,039,628 |
-2,186,116,271 |
-2,289,198,708 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,908,526,305 |
1,451,969,033 |
226,937,626 |
85,277,001 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,908,526,305 |
1,451,969,033 |
226,937,626 |
85,277,001 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,919,922,558 |
11,594,922,558 |
11,594,922,558 |
11,594,922,558 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,919,922,558 |
11,594,922,558 |
11,594,922,558 |
11,594,922,558 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,251,888,478 |
3,453,586,354 |
5,002,594,299 |
4,339,638,584 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,226,130,458 |
3,427,828,334 |
4,978,553,480 |
4,315,597,765 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,758,020 |
25,758,020 |
24,040,819 |
24,040,819 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
828,870,438,709 |
689,389,997,654 |
634,046,440,143 |
606,147,144,175 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
649,389,081,230 |
511,284,312,627 |
487,506,114,322 |
459,188,129,422 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
630,415,829,814 |
492,105,214,645 |
469,438,095,065 |
446,627,512,512 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,624,985,769 |
17,462,926,277 |
55,598,473,170 |
14,248,944,340 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,442,682,634 |
15,063,715,405 |
7,879,856,648 |
8,980,903,619 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,269,290,000 |
1,434,389,619 |
1,087,311,852 |
1,498,522,366 |
|
4. Phải trả người lao động |
825,695,793 |
782,590,349 |
1,052,127,982 |
29,911,950 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,469,240,562 |
8,512,184,327 |
4,993,541,970 |
7,180,262,395 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,226,825,700 |
7,587,296,279 |
4,738,104,650 |
5,406,702,045 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
554,544,573,876 |
441,249,576,909 |
394,076,143,313 |
409,271,130,317 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,535,480 |
12,535,480 |
12,535,480 |
11,135,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,973,251,416 |
19,179,097,982 |
18,068,019,257 |
12,560,616,910 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,524,441,251 |
3,730,287,817 |
4,068,019,257 |
2,560,616,910 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,448,810,165 |
15,448,810,165 |
14,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
179,481,357,479 |
178,105,685,027 |
146,540,325,821 |
146,959,014,753 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
179,481,357,479 |
178,105,685,027 |
146,540,325,821 |
146,959,014,753 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,634,688,169 |
55,634,688,169 |
55,634,688,169 |
55,634,688,169 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,526,927,604 |
8,526,927,604 |
8,526,927,604 |
8,526,927,604 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-24,247,974,185 |
-25,623,646,637 |
-57,189,005,843 |
-56,770,316,911 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-14,258,927,005 |
-15,625,359,457 |
-46,933,333,132 |
455,084,381 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,989,047,180 |
-9,998,287,180 |
-10,255,672,711 |
-57,225,401,292 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
828,870,438,709 |
689,389,997,654 |
634,046,440,143 |
606,147,144,175 |
|