MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 887,490,024,559 626,488,960,173 576,341,300,531 786,047,637,178
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,926,213,229 14,951,994,143 9,300,687,330 24,702,014,214
1. Tiền 46,926,213,229 14,951,994,143 9,300,687,330 13,702,014,214
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,000,000 130,000,000 130,000,000 130,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 410,000,000 410,000,000 410,000,000 410,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -280,000,000 -280,000,000 -280,000,000 -280,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 321,266,918,404 233,412,145,242 196,969,119,039 284,447,744,142
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 273,132,453,104 169,178,715,306 140,809,023,200 240,144,232,806
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,797,092,327 52,702,051,529 49,180,201,426 29,730,097,050
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,881,523,577 15,097,799,269 10,428,368,244 18,296,017,719
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,924,612,940 -3,962,795,611 -3,919,249,699 -4,057,863,020
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 380,462,336 396,374,749 470,775,868 335,259,587
IV. Hàng tồn kho 476,905,082,266 331,703,329,393 324,296,490,897 420,950,240,791
1. Hàng tồn kho 480,538,598,580 333,138,001,707 326,151,591,794 422,805,341,688
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,633,516,314 -1,434,672,314 -1,855,100,897 -1,855,100,897
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,261,810,660 46,291,491,395 45,645,003,265 55,817,638,031
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 610,642,435 452,837,562 485,935,966 462,247,900
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,454,756,745 40,989,631,605 40,617,926,785 50,835,263,314
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,196,411,480 4,555,391,255 4,541,140,514 4,520,126,817
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 293,630,973
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 113,064,648,090 112,003,295,023 117,677,775,706 136,402,843,554
I. Các khoản phải thu dài hạn 167,919,600 197,919,600 308,456,878 617,815,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 167,919,600 308,456,878 617,815,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 197,919,600
II.Tài sản cố định 99,691,120,344 97,570,895,511 97,230,925,543 113,597,306,124
1. Tài sản cố định hữu hình 89,561,142,292 87,448,816,327 87,201,189,671 103,659,913,564
- Nguyên giá 146,207,213,093 146,495,860,195 148,660,791,624 167,703,776,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,646,070,801 -59,047,043,868 -61,459,601,954 -64,043,862,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,129,978,052 10,122,079,184 10,029,735,872 9,937,392,560
- Nguyên giá 11,737,841,229 11,817,841,229 11,817,841,229 11,817,841,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,607,863,177 -1,695,762,045 -1,788,105,357 -1,880,448,669
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 345,784,000 1,456,987,478 7,181,445,271 9,323,484,863
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 345,784,000 1,456,987,478 7,181,445,271 9,323,484,863
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,524,922,558 10,524,922,558 9,919,922,558 9,919,922,558
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,524,922,558 10,524,922,558 9,919,922,558 9,919,922,558
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,334,901,588 2,252,569,876 3,037,025,456 2,944,314,409
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,305,709,165 2,223,377,453 3,009,550,235 2,916,839,188
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 29,192,423 29,192,423 27,475,221 27,475,221
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,000,554,672,649 738,492,255,196 694,019,076,237 922,450,480,732
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 809,622,827,456 549,670,747,175 500,420,452,376 726,251,425,277
I. Nợ ngắn hạn 809,222,799,181 540,549,353,064 485,452,373,983 708,398,009,346
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,455,235,168 29,120,523,772 25,292,114,877 32,343,218,101
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,642,306,409 8,832,893,552 11,775,284,560 25,938,521,031
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 532,694,571 1,017,214,849 951,424,493 1,267,908,509
4. Phải trả người lao động 403,349,460 1,550,877,504 3,076,471,369 48,314,071
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,253,679,753 8,772,832,291 6,991,133,004 5,172,964,186
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,981,088,534 3,926,136,441 4,032,776,309 16,745,448,757
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 755,848,909,806 487,223,339,175 433,316,633,891 626,869,099,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 105,535,480 105,535,480 16,535,480 12,535,480
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 400,028,275 9,121,394,111 14,968,078,393 17,853,415,931
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 400,028,275 200,028,275 1,690,588,215 2,404,605,766
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,921,365,836 13,277,490,178 15,448,810,165
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 190,931,845,193 188,821,508,021 193,598,623,861 196,199,055,455
I. Vốn chủ sở hữu 190,931,845,193 188,821,508,021 193,598,623,861 196,199,055,455
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 55,634,688,169 55,634,688,169 55,634,688,169 55,634,688,169
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,425,734,109 -12,425,734,109 -12,425,734,109 -12,425,734,109
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,526,927,604 8,526,927,604 8,526,927,604 8,526,927,604
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12,797,486,471 -14,907,823,643 -10,130,707,803 -7,530,276,209
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -17,848,846,647 -17,848,846,647 -17,848,846,647 -9,989,047,180
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,051,360,176 2,941,023,004 7,718,138,844 2,458,770,971
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,000,554,672,649 738,492,255,196 694,019,076,237 922,450,480,732
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.