MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 519,490,033,116 572,947,756,041 470,224,729,434
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,937,429,214 9,302,607,330 37,291,860,575
1. Tiền 41,566,327,749 9,302,607,330 37,291,860,575
2. Các khoản tương đương tiền 24,371,101,465
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,000,000 130,000,000 130,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 410,000,000 410,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -280,000,000 -280,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -280,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,549,556,243 167,959,716,966 160,019,613,442
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,922,950,227 140,809,023,200 129,550,191,258
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,492,860,635 20,149,845,491 22,299,163,032
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,859,585,355 10,449,322,106 13,525,190,267
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,725,839,974 -3,919,249,699 -5,690,297,175
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 470,775,868 335,366,060
IV. Hàng tồn kho 261,969,901,171 348,414,540,743 233,020,929,560
1. Hàng tồn kho 262,325,901,171 350,269,641,640 234,398,444,989
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -356,000,000 -1,855,100,897 -1,377,515,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,903,146,488 47,140,891,002 39,762,325,857
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,137,008,818 485,935,966 547,267,054
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,297,652,421 42,113,814,522 34,645,927,048
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,382,318,232 4,541,140,514 4,569,131,755
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 11,086,167,017
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 123,944,230,867 131,813,690,122 137,301,124,551
I. Các khoản phải thu dài hạn 617,815,600 640,919,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 617,815,600 640,919,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 109,554,703,263 112,331,463,533 119,977,411,095
1. Tài sản cố định hữu hình 98,966,858,887 102,301,727,661 109,486,556,137
- Nguyên giá 141,222,418,300 163,769,319,031 182,041,894,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,255,559,413 -61,467,591,370 -72,555,338,411
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,587,844,376 10,029,735,872 10,490,854,958
- Nguyên giá 11,701,641,229 11,817,841,229 12,676,971,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,113,796,853 -1,788,105,357 -2,186,116,271
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,907,462,975 85,277,001
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,907,462,975 85,277,001
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,524,922,558 9,919,922,558 11,594,922,558
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,524,922,558 9,919,922,558 11,594,922,558
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,864,605,046 3,037,025,456 5,002,594,297
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,724,826,617 3,009,550,235 4,978,553,479
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 37,778,429 27,475,221 24,040,818
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 643,434,263,983 704,761,446,163 607,525,853,985
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 449,542,844,805 511,021,161,679 460,987,570,217
I. Nợ ngắn hạn 449,542,844,805 495,594,935,560 448,538,862,551
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,340,464,766 35,870,591,595 29,084,929,064
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,492,565,671 8,492,294,890 7,879,856,648
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 438,797,184 906,372,878 1,087,311,852
4. Phải trả người lao động 650,320,721 3,076,471,369 1,047,127,982
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 767,100,029 6,991,133,004 4,993,541,970
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,924,902,453 6,357,416,242
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 433,316,633,891 398,076,143,313
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 178,935,480 16,535,480 12,535,480
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,426,226,119 12,448,707,666
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,148,735,941 2,448,707,666
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,277,490,178 10,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 193,891,419,178 193,740,284,484 146,538,283,768
I. Vốn chủ sở hữu 193,891,419,178 193,740,284,484 146,538,283,768
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,993,450,000 151,993,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 55,634,688,169 55,634,688,169 55,634,688,169
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,425,734,109 -12,425,734,109 -12,425,734,109
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 180,315,826 8,526,927,604 8,526,927,604
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,837,912,486 -25,708,646,114 -57,191,047,896
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -17,848,846,647 -47,202,000,716
- LNST chưa phân phối kỳ này -7,859,799,467 -9,989,047,180
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 643,434,263,983 704,761,446,163 607,525,853,985
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.