TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
519,490,033,116 |
|
572,947,756,041 |
470,224,729,434 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,937,429,214 |
|
9,302,607,330 |
37,291,860,575 |
|
1. Tiền |
41,566,327,749 |
|
9,302,607,330 |
37,291,860,575 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,371,101,465 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,000,000 |
|
130,000,000 |
130,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
410,000,000 |
410,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-280,000,000 |
-280,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-280,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
123,549,556,243 |
|
167,959,716,966 |
160,019,613,442 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,922,950,227 |
|
140,809,023,200 |
129,550,191,258 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,492,860,635 |
|
20,149,845,491 |
22,299,163,032 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,859,585,355 |
|
10,449,322,106 |
13,525,190,267 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,725,839,974 |
|
-3,919,249,699 |
-5,690,297,175 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
470,775,868 |
335,366,060 |
|
IV. Hàng tồn kho |
261,969,901,171 |
|
348,414,540,743 |
233,020,929,560 |
|
1. Hàng tồn kho |
262,325,901,171 |
|
350,269,641,640 |
234,398,444,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-356,000,000 |
|
-1,855,100,897 |
-1,377,515,429 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
67,903,146,488 |
|
47,140,891,002 |
39,762,325,857 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,137,008,818 |
|
485,935,966 |
547,267,054 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,297,652,421 |
|
42,113,814,522 |
34,645,927,048 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,382,318,232 |
|
4,541,140,514 |
4,569,131,755 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
11,086,167,017 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
123,944,230,867 |
|
131,813,690,122 |
137,301,124,551 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
617,815,600 |
640,919,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
617,815,600 |
640,919,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
109,554,703,263 |
|
112,331,463,533 |
119,977,411,095 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,966,858,887 |
|
102,301,727,661 |
109,486,556,137 |
|
- Nguyên giá |
141,222,418,300 |
|
163,769,319,031 |
182,041,894,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,255,559,413 |
|
-61,467,591,370 |
-72,555,338,411 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,587,844,376 |
|
10,029,735,872 |
10,490,854,958 |
|
- Nguyên giá |
11,701,641,229 |
|
11,817,841,229 |
12,676,971,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,113,796,853 |
|
-1,788,105,357 |
-2,186,116,271 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5,907,462,975 |
85,277,001 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5,907,462,975 |
85,277,001 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,524,922,558 |
|
9,919,922,558 |
11,594,922,558 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,524,922,558 |
|
9,919,922,558 |
11,594,922,558 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,864,605,046 |
|
3,037,025,456 |
5,002,594,297 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,724,826,617 |
|
3,009,550,235 |
4,978,553,479 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
37,778,429 |
|
27,475,221 |
24,040,818 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
643,434,263,983 |
|
704,761,446,163 |
607,525,853,985 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
449,542,844,805 |
|
511,021,161,679 |
460,987,570,217 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
449,542,844,805 |
|
495,594,935,560 |
448,538,862,551 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,340,464,766 |
|
35,870,591,595 |
29,084,929,064 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,492,565,671 |
|
8,492,294,890 |
7,879,856,648 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
438,797,184 |
|
906,372,878 |
1,087,311,852 |
|
4. Phải trả người lao động |
650,320,721 |
|
3,076,471,369 |
1,047,127,982 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
767,100,029 |
|
6,991,133,004 |
4,993,541,970 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6,924,902,453 |
6,357,416,242 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
433,316,633,891 |
398,076,143,313 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
178,935,480 |
|
16,535,480 |
12,535,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
15,426,226,119 |
12,448,707,666 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,148,735,941 |
2,448,707,666 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
13,277,490,178 |
10,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
193,891,419,178 |
|
193,740,284,484 |
146,538,283,768 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
193,891,419,178 |
|
193,740,284,484 |
146,538,283,768 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,993,450,000 |
|
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,634,688,169 |
|
55,634,688,169 |
55,634,688,169 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,425,734,109 |
|
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
180,315,826 |
|
8,526,927,604 |
8,526,927,604 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-9,837,912,486 |
|
-25,708,646,114 |
-57,191,047,896 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-17,848,846,647 |
-47,202,000,716 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-7,859,799,467 |
-9,989,047,180 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
643,434,263,983 |
|
704,761,446,163 |
607,525,853,985 |
|