TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,113,340,561,027 |
887,490,024,559 |
626,488,960,173 |
576,341,300,531 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,302,029,268 |
46,926,213,229 |
14,951,994,143 |
9,300,687,330 |
|
1. Tiền |
75,302,029,268 |
46,926,213,229 |
14,951,994,143 |
9,300,687,330 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
410,000,000 |
410,000,000 |
410,000,000 |
410,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-280,000,000 |
-280,000,000 |
-280,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-280,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
397,681,582,250 |
321,266,918,404 |
233,412,145,242 |
196,969,119,039 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
350,459,352,710 |
273,132,453,104 |
169,178,715,306 |
140,809,023,200 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,915,879,529 |
34,797,092,327 |
52,702,051,529 |
49,180,201,426 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,051,902,866 |
16,881,523,577 |
15,097,799,269 |
10,428,368,244 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,108,172,534 |
-3,924,612,940 |
-3,962,795,611 |
-3,919,249,699 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
362,619,679 |
380,462,336 |
396,374,749 |
470,775,868 |
|
IV. Hàng tồn kho |
600,503,577,219 |
476,905,082,266 |
331,703,329,393 |
324,296,490,897 |
|
1. Hàng tồn kho |
600,734,735,238 |
480,538,598,580 |
333,138,001,707 |
326,151,591,794 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-231,158,019 |
-3,633,516,314 |
-1,434,672,314 |
-1,855,100,897 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,723,372,290 |
42,261,810,660 |
46,291,491,395 |
45,645,003,265 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
923,987,239 |
610,642,435 |
452,837,562 |
485,935,966 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,481,896,620 |
36,454,756,745 |
40,989,631,605 |
40,617,926,785 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,317,488,431 |
5,196,411,480 |
4,555,391,255 |
4,541,140,514 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
293,630,973 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
115,777,562,969 |
113,064,648,090 |
112,003,295,023 |
117,677,775,706 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
167,919,600 |
167,919,600 |
197,919,600 |
308,456,878 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
167,919,600 |
167,919,600 |
|
308,456,878 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
197,919,600 |
|
|
II.Tài sản cố định |
102,046,872,223 |
99,691,120,344 |
97,570,895,511 |
97,230,925,543 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,831,217,524 |
89,561,142,292 |
87,448,816,327 |
87,201,189,671 |
|
- Nguyên giá |
146,085,854,066 |
146,207,213,093 |
146,495,860,195 |
148,660,791,624 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,254,636,542 |
-56,646,070,801 |
-59,047,043,868 |
-61,459,601,954 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,215,654,699 |
10,129,978,052 |
10,122,079,184 |
10,029,735,872 |
|
- Nguyên giá |
11,737,841,229 |
11,737,841,229 |
11,817,841,229 |
11,817,841,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,522,186,530 |
-1,607,863,177 |
-1,695,762,045 |
-1,788,105,357 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
362,877,000 |
345,784,000 |
1,456,987,478 |
7,181,445,271 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
362,877,000 |
345,784,000 |
1,456,987,478 |
7,181,445,271 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,524,922,558 |
10,524,922,558 |
10,524,922,558 |
9,919,922,558 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,524,922,558 |
10,524,922,558 |
10,524,922,558 |
9,919,922,558 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,674,971,588 |
2,334,901,588 |
2,252,569,876 |
3,037,025,456 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,644,061,964 |
2,305,709,165 |
2,223,377,453 |
3,009,550,235 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
30,909,624 |
29,192,423 |
29,192,423 |
27,475,221 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,229,118,123,996 |
1,000,554,672,649 |
738,492,255,196 |
694,019,076,237 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,041,229,807,516 |
809,622,827,456 |
549,670,747,175 |
500,420,452,376 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,041,229,807,516 |
809,222,799,181 |
540,549,353,064 |
485,452,373,983 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,081,535,039 |
22,455,235,168 |
29,120,523,772 |
25,292,114,877 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,901,743,630 |
17,642,306,409 |
8,832,893,552 |
11,775,284,560 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
746,995,344 |
532,694,571 |
1,017,214,849 |
951,424,493 |
|
4. Phải trả người lao động |
225,912,524 |
403,349,460 |
1,550,877,504 |
3,076,471,369 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,520,027,346 |
8,253,679,753 |
8,772,832,291 |
6,991,133,004 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,439,255,389 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,981,088,534 |
3,926,136,441 |
4,032,776,309 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
979,208,802,764 |
755,848,909,806 |
487,223,339,175 |
433,316,633,891 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
105,535,480 |
105,535,480 |
105,535,480 |
16,535,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
400,028,275 |
9,121,394,111 |
14,968,078,393 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
400,028,275 |
200,028,275 |
1,690,588,215 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8,921,365,836 |
13,277,490,178 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
187,888,316,480 |
190,931,845,193 |
188,821,508,021 |
193,598,623,861 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
187,888,316,480 |
190,931,845,193 |
188,821,508,021 |
193,598,623,861 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,634,688,169 |
55,634,688,169 |
55,634,688,169 |
55,634,688,169 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,526,927,604 |
8,526,927,604 |
8,526,927,604 |
8,526,927,604 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,841,015,184 |
-12,797,486,471 |
-14,907,823,643 |
-10,130,707,803 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-17,848,846,647 |
-17,848,846,647 |
-17,848,846,647 |
-17,848,846,647 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,007,831,463 |
5,051,360,176 |
2,941,023,004 |
7,718,138,844 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,229,118,123,996 |
1,000,554,672,649 |
738,492,255,196 |
694,019,076,237 |
|