1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,320,899,230 |
76,780,508,150 |
79,559,563,221 |
128,413,302,083 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
160,320,899,230 |
76,780,508,150 |
79,559,563,221 |
128,413,302,083 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
144,167,744,018 |
65,879,024,274 |
63,343,534,598 |
110,948,231,122 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,153,155,212 |
10,901,483,876 |
16,216,028,623 |
17,465,070,961 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,726,428,432 |
1,801,940,822 |
2,543,039,892 |
864,691,920 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,070,813,515 |
1,287,330,036 |
1,192,074,364 |
1,067,752,566 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
937,146,661 |
884,048,531 |
910,207,279 |
916,259,785 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,745,790,456 |
|
3,438,838,155 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,487,717,563 |
4,016,515,488 |
4,424,404,473 |
7,792,056,360 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,274,446,814 |
4,664,145,085 |
6,470,248,608 |
6,141,176,596 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,792,396,208 |
2,735,434,089 |
10,111,179,225 |
3,328,777,359 |
|
12. Thu nhập khác |
2,813,516,922 |
2,050,374,622 |
772,199,559 |
297,408,896 |
|
13. Chi phí khác |
556,941,177 |
130,941,177 |
125,752,107 |
150,883,579 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,256,575,745 |
1,919,433,445 |
646,447,452 |
146,525,317 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,048,971,953 |
4,654,867,534 |
10,757,626,677 |
3,475,302,676 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,192,483,298 |
1,298,744,952 |
-66,117,551 |
738,596,611 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
78,828,723 |
-461,689,289 |
-17,642,473 |
78,828,724 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,777,659,932 |
3,817,811,871 |
10,841,386,701 |
2,657,877,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,752,850,713 |
3,672,127,746 |
11,393,311,025 |
2,582,214,824 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,024,809,219 |
145,684,125 |
-551,924,324 |
75,662,517 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
246 |
134 |
414 |
94 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|