MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 160,320,899,230 76,780,508,150 79,559,563,221 128,413,302,083
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 160,320,899,230 76,780,508,150 79,559,563,221 128,413,302,083
4. Giá vốn hàng bán 144,167,744,018 65,879,024,274 63,343,534,598 110,948,231,122
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,153,155,212 10,901,483,876 16,216,028,623 17,465,070,961
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,726,428,432 1,801,940,822 2,543,039,892 864,691,920
7. Chi phí tài chính 1,070,813,515 1,287,330,036 1,192,074,364 1,067,752,566
- Trong đó: Chi phí lãi vay 937,146,661 884,048,531 910,207,279 916,259,785
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,745,790,456 3,438,838,155
9. Chi phí bán hàng 7,487,717,563 4,016,515,488 4,424,404,473 7,792,056,360
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,274,446,814 4,664,145,085 6,470,248,608 6,141,176,596
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,792,396,208 2,735,434,089 10,111,179,225 3,328,777,359
12. Thu nhập khác 2,813,516,922 2,050,374,622 772,199,559 297,408,896
13. Chi phí khác 556,941,177 130,941,177 125,752,107 150,883,579
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,256,575,745 1,919,433,445 646,447,452 146,525,317
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,048,971,953 4,654,867,534 10,757,626,677 3,475,302,676
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,192,483,298 1,298,744,952 -66,117,551 738,596,611
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 78,828,723 -461,689,289 -17,642,473 78,828,724
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,777,659,932 3,817,811,871 10,841,386,701 2,657,877,341
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,752,850,713 3,672,127,746 11,393,311,025 2,582,214,824
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,024,809,219 145,684,125 -551,924,324 75,662,517
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 246 134 414 94
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.