1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
208,906,560,663 |
104,096,189,545 |
207,917,193,252 |
154,446,577,849 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
208,906,560,663 |
104,096,189,545 |
207,917,193,252 |
154,446,577,849 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
187,194,430,625 |
79,533,133,803 |
183,234,812,991 |
131,970,434,349 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,712,130,038 |
24,563,055,742 |
24,682,380,261 |
22,476,143,500 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
880,874,751 |
7,482,871,665 |
1,620,008,536 |
1,932,653,240 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,341,897,707 |
1,291,346,733 |
4,014,291,266 |
880,215,267 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,247,198,308 |
1,237,525,095 |
1,341,392,899 |
841,870,884 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
6,171,387,601 |
554,138,636 |
4,596,854,469 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,362,619,883 |
7,733,307,687 |
11,593,319,904 |
8,973,530,790 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,628,644,286 |
8,671,801,552 |
4,888,393,235 |
6,843,478,803 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,259,842,913 |
20,520,859,036 |
6,360,523,028 |
12,308,426,349 |
|
12. Thu nhập khác |
91,466,020 |
226,991,879 |
978,327,017 |
129,590,913 |
|
13. Chi phí khác |
365,593,355 |
378,512,958 |
1,151,416,402 |
129,355,763 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-274,127,335 |
-151,521,079 |
-173,089,385 |
235,150 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,985,715,578 |
20,369,337,957 |
6,187,433,643 |
12,308,661,499 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,449,030,397 |
2,376,242,022 |
1,082,231,087 |
1,448,033,369 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
630,344,971 |
78,828,723 |
|
157,657,447 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,906,340,210 |
17,914,267,212 |
5,105,202,556 |
10,702,970,683 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,926,570,153 |
18,332,696,301 |
1,116,010,276 |
8,704,403,829 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,979,770,057 |
-418,429,089 |
3,989,192,280 |
1,998,566,854 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
143 |
667 |
145 |
317 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
143 |
667 |
|
|
|