MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 154,672,407,948 187,680,107,376 213,908,458,067 208,906,560,663
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 154,672,407,948 187,680,107,376 213,908,458,067 208,906,560,663
4. Giá vốn hàng bán 119,237,955,696 158,601,396,815 184,935,881,802 187,194,430,625
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,434,452,252 29,078,710,561 28,972,576,265 21,712,130,038
6. Doanh thu hoạt động tài chính 635,421,045 1,873,787,702 2,776,776,861 880,874,751
7. Chi phí tài chính 1,791,647,578 1,915,104,220 1,836,370,011 1,341,897,707
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,497,648,172 1,812,054,586 1,634,517,239 1,247,198,308
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,057,653,150 1,089,156,594 3,308,622,727
9. Chi phí bán hàng 12,416,232,023 14,159,822,725 13,701,828,041 7,362,619,883
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,332,555,343 6,295,503,017 7,133,049,901 5,628,644,286
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,587,091,503 9,671,224,895 12,386,727,900 8,259,842,913
12. Thu nhập khác 553,626,357 13,287,273 31,333,942 91,466,020
13. Chi phí khác 704,907,529 119,340,000 123,725,018 365,593,355
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -151,281,172 -106,052,727 -92,391,076 -274,127,335
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,435,810,331 9,565,172,168 12,294,336,824 7,985,715,578
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,096,507,056 1,336,697,717 1,460,141,072 1,449,030,397
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 630,344,971
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,339,303,275 8,228,474,451 10,834,195,752 5,906,340,210
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 351,975,951 7,375,668,046 2,585,346,824 3,926,570,153
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,987,327,324 852,806,405 8,248,848,928 1,979,770,057
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 545 268 300 143
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 545 268 300 143
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.