1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
141,531,239,484 |
154,672,407,948 |
187,680,107,376 |
213,908,458,067 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
141,531,239,484 |
154,672,407,948 |
187,680,107,376 |
213,908,458,067 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
120,848,152,478 |
119,237,955,696 |
158,601,396,815 |
184,935,881,802 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,683,087,006 |
35,434,452,252 |
29,078,710,561 |
28,972,576,265 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,295,728,961 |
635,421,045 |
1,873,787,702 |
2,776,776,861 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,141,202,424 |
1,791,647,578 |
1,915,104,220 |
1,836,370,011 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
803,477,924 |
1,497,648,172 |
1,812,054,586 |
1,634,517,239 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
313,406,641 |
4,057,653,150 |
1,089,156,594 |
3,308,622,727 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,724,491,314 |
12,416,232,023 |
14,159,822,725 |
13,701,828,041 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,417,429,222 |
7,332,555,343 |
6,295,503,017 |
7,133,049,901 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,009,099,648 |
18,587,091,503 |
9,671,224,895 |
12,386,727,900 |
|
12. Thu nhập khác |
251,013,967 |
553,626,357 |
13,287,273 |
31,333,942 |
|
13. Chi phí khác |
246,530,064 |
704,907,529 |
119,340,000 |
123,725,018 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,483,903 |
-151,281,172 |
-106,052,727 |
-92,391,076 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,013,583,551 |
18,435,810,331 |
9,565,172,168 |
12,294,336,824 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,757,760,912 |
3,096,507,056 |
1,336,697,717 |
1,460,141,072 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,255,822,639 |
15,339,303,275 |
8,228,474,451 |
10,834,195,752 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,231,055,438 |
351,975,951 |
7,375,668,046 |
2,585,346,824 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,024,767,201 |
14,987,327,324 |
852,806,405 |
8,248,848,928 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
227 |
545 |
268 |
300 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
227 |
545 |
268 |
300 |
|