TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
277,132,541,728 |
250,351,459,598 |
222,240,338,048 |
224,733,875,289 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,749,174,278 |
39,544,104,784 |
40,916,071,985 |
40,206,413,812 |
|
1. Tiền |
29,949,174,278 |
38,744,104,784 |
37,716,071,985 |
37,206,413,812 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
800,000,000 |
800,000,000 |
3,200,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,900,000,000 |
30,500,000,000 |
26,600,000,000 |
37,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,900,000,000 |
30,500,000,000 |
26,600,000,000 |
37,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
157,445,839,048 |
113,329,121,517 |
96,487,380,334 |
106,583,331,741 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,253,746,743 |
18,518,545,281 |
25,624,023,533 |
39,552,901,412 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,389,580,230 |
43,030,263,600 |
19,845,777,479 |
20,083,473,679 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
3,028,693 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
44,865,000,000 |
43,365,000,000 |
40,130,780,000 |
40,130,780,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,489,526,951 |
16,081,249,070 |
19,126,151,690 |
15,055,529,018 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,552,014,876 |
-7,668,965,127 |
-8,239,352,368 |
-8,239,352,368 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,102,750,138 |
65,276,177,800 |
55,889,203,129 |
38,251,943,189 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,102,750,138 |
65,276,177,800 |
55,889,203,129 |
38,251,943,189 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
934,778,264 |
1,702,055,497 |
2,347,682,600 |
2,292,186,547 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
812,355,447 |
486,555,567 |
655,700,729 |
1,380,892,206 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
122,422,817 |
1,215,499,930 |
1,691,981,871 |
911,294,341 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
306,756,688,430 |
311,359,034,825 |
314,205,843,767 |
317,427,147,113 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
214,809,000 |
214,809,000 |
4,166,634,000 |
4,166,634,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
214,809,000 |
214,809,000 |
4,166,634,000 |
4,166,634,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,623,866,845 |
80,746,417,161 |
77,823,346,204 |
75,321,916,663 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,944,246,615 |
67,164,137,314 |
64,338,406,740 |
61,934,317,582 |
|
- Nguyên giá |
183,072,413,542 |
183,143,963,542 |
183,168,758,542 |
183,533,525,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,128,166,927 |
-115,979,826,228 |
-118,830,351,802 |
-121,599,208,217 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,679,620,230 |
13,582,279,847 |
13,484,939,464 |
13,387,599,081 |
|
- Nguyên giá |
16,970,834,944 |
16,970,834,944 |
16,970,834,944 |
16,970,834,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,291,214,714 |
-3,388,555,097 |
-3,485,895,480 |
-3,583,235,863 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
37,642,373,772 |
26,194,420,232 |
25,317,577,803 |
25,128,536,261 |
|
- Nguyên giá |
86,217,487,253 |
73,019,978,370 |
72,242,990,800 |
72,242,990,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,575,113,481 |
-46,825,558,138 |
-46,925,412,997 |
-47,114,454,539 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,668,970,484 |
28,769,841,907 |
29,785,929,685 |
29,713,168,609 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
6,687,682,562 |
28,361,655,235 |
29,064,380,215 |
28,674,383,375 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
981,287,922 |
408,186,672 |
721,549,470 |
1,038,785,234 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
163,235,582,091 |
160,307,694,165 |
162,422,866,857 |
169,381,155,524 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
156,667,868,068 |
153,739,980,142 |
152,855,152,834 |
159,813,441,501 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,451,619,996 |
7,451,619,996 |
7,451,619,996 |
7,451,619,996 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-883,905,973 |
-883,905,973 |
-883,905,973 |
-883,905,973 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,371,086,238 |
15,125,852,360 |
14,689,489,218 |
13,715,736,056 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,354,448,078 |
13,647,524,911 |
13,193,519,296 |
12,298,594,858 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,016,638,160 |
1,478,327,449 |
1,495,969,922 |
1,417,141,198 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
583,889,230,158 |
561,710,494,423 |
536,446,181,815 |
542,161,022,402 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
233,719,982,215 |
210,651,322,535 |
199,564,988,489 |
195,740,219,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
147,374,848,474 |
125,227,819,042 |
114,456,773,573 |
112,717,847,623 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,145,965,571 |
17,160,520,423 |
16,020,821,218 |
22,000,959,662 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
313,200,461 |
6,972,715,009 |
9,710,390,754 |
1,112,171,669 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,737,033,751 |
11,253,537,010 |
2,019,510,576 |
1,543,630,160 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,724,932,727 |
4,399,789,841 |
6,318,794,246 |
4,892,006,966 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,093,416,500 |
2,570,066,425 |
2,967,575,635 |
2,929,480,074 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,893,256,079 |
5,016,989,244 |
5,010,283,324 |
5,768,310,596 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,626,367,104 |
3,066,663,167 |
3,015,585,377 |
5,743,378,990 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
71,339,655,153 |
73,816,408,815 |
68,647,720,335 |
66,710,797,554 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
27,083,832 |
|
|
1,433,662,944 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,473,937,296 |
971,129,108 |
746,092,108 |
583,449,008 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
86,345,133,741 |
85,423,503,493 |
85,108,214,916 |
83,022,372,081 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
80,457,412,029 |
79,196,281,781 |
78,878,093,204 |
78,087,091,369 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,929,880,712 |
4,931,880,712 |
4,934,780,712 |
4,935,280,712 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
957,841,000 |
1,295,341,000 |
1,295,341,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
350,169,247,943 |
351,059,171,888 |
336,881,193,326 |
346,420,802,698 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
350,169,247,943 |
351,059,171,888 |
336,881,193,326 |
346,420,802,698 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
15,900,677,611 |
12,987,781,385 |
12,879,015,100 |
12,912,033,653 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,703,335,540 |
12,703,335,540 |
12,703,335,540 |
12,703,335,540 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,404,501,994 |
22,123,427,255 |
17,582,500,369 |
26,990,526,121 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,369,254,191 |
14,327,064,491 |
9,782,235,643 |
2,582,214,824 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,035,247,803 |
7,796,362,764 |
7,800,264,726 |
24,408,311,297 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
28,160,732,798 |
28,244,627,708 |
18,716,342,317 |
18,814,907,384 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
583,889,230,158 |
561,710,494,423 |
536,446,181,815 |
542,161,022,402 |
|