MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 277,132,541,728 250,351,459,598 222,240,338,048 224,733,875,289
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,749,174,278 39,544,104,784 40,916,071,985 40,206,413,812
1. Tiền 29,949,174,278 38,744,104,784 37,716,071,985 37,206,413,812
2. Các khoản tương đương tiền 800,000,000 800,000,000 3,200,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,900,000,000 30,500,000,000 26,600,000,000 37,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,900,000,000 30,500,000,000 26,600,000,000 37,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 157,445,839,048 113,329,121,517 96,487,380,334 106,583,331,741
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,253,746,743 18,518,545,281 25,624,023,533 39,552,901,412
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,389,580,230 43,030,263,600 19,845,777,479 20,083,473,679
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 3,028,693
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 44,865,000,000 43,365,000,000 40,130,780,000 40,130,780,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,489,526,951 16,081,249,070 19,126,151,690 15,055,529,018
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,552,014,876 -7,668,965,127 -8,239,352,368 -8,239,352,368
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,102,750,138 65,276,177,800 55,889,203,129 38,251,943,189
1. Hàng tồn kho 59,102,750,138 65,276,177,800 55,889,203,129 38,251,943,189
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 934,778,264 1,702,055,497 2,347,682,600 2,292,186,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 812,355,447 486,555,567 655,700,729 1,380,892,206
2. Thuế GTGT được khấu trừ 122,422,817 1,215,499,930 1,691,981,871 911,294,341
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 306,756,688,430 311,359,034,825 314,205,843,767 317,427,147,113
I. Các khoản phải thu dài hạn 214,809,000 214,809,000 4,166,634,000 4,166,634,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 214,809,000 214,809,000 4,166,634,000 4,166,634,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 83,623,866,845 80,746,417,161 77,823,346,204 75,321,916,663
1. Tài sản cố định hữu hình 69,944,246,615 67,164,137,314 64,338,406,740 61,934,317,582
- Nguyên giá 183,072,413,542 183,143,963,542 183,168,758,542 183,533,525,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,128,166,927 -115,979,826,228 -118,830,351,802 -121,599,208,217
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,679,620,230 13,582,279,847 13,484,939,464 13,387,599,081
- Nguyên giá 16,970,834,944 16,970,834,944 16,970,834,944 16,970,834,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,291,214,714 -3,388,555,097 -3,485,895,480 -3,583,235,863
III. Bất động sản đầu tư 37,642,373,772 26,194,420,232 25,317,577,803 25,128,536,261
- Nguyên giá 86,217,487,253 73,019,978,370 72,242,990,800 72,242,990,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,575,113,481 -46,825,558,138 -46,925,412,997 -47,114,454,539
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,668,970,484 28,769,841,907 29,785,929,685 29,713,168,609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 6,687,682,562 28,361,655,235 29,064,380,215 28,674,383,375
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 981,287,922 408,186,672 721,549,470 1,038,785,234
V. Đầu tư tài chính dài hạn 163,235,582,091 160,307,694,165 162,422,866,857 169,381,155,524
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 156,667,868,068 153,739,980,142 152,855,152,834 159,813,441,501
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,451,619,996 7,451,619,996 7,451,619,996 7,451,619,996
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -883,905,973 -883,905,973 -883,905,973 -883,905,973
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 14,371,086,238 15,125,852,360 14,689,489,218 13,715,736,056
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,354,448,078 13,647,524,911 13,193,519,296 12,298,594,858
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,016,638,160 1,478,327,449 1,495,969,922 1,417,141,198
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 583,889,230,158 561,710,494,423 536,446,181,815 542,161,022,402
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 233,719,982,215 210,651,322,535 199,564,988,489 195,740,219,704
I. Nợ ngắn hạn 147,374,848,474 125,227,819,042 114,456,773,573 112,717,847,623
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,145,965,571 17,160,520,423 16,020,821,218 22,000,959,662
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 313,200,461 6,972,715,009 9,710,390,754 1,112,171,669
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,737,033,751 11,253,537,010 2,019,510,576 1,543,630,160
4. Phải trả người lao động 7,724,932,727 4,399,789,841 6,318,794,246 4,892,006,966
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,093,416,500 2,570,066,425 2,967,575,635 2,929,480,074
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,893,256,079 5,016,989,244 5,010,283,324 5,768,310,596
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,626,367,104 3,066,663,167 3,015,585,377 5,743,378,990
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,339,655,153 73,816,408,815 68,647,720,335 66,710,797,554
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 27,083,832 1,433,662,944
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,473,937,296 971,129,108 746,092,108 583,449,008
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 86,345,133,741 85,423,503,493 85,108,214,916 83,022,372,081
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 80,457,412,029 79,196,281,781 78,878,093,204 78,087,091,369
7. Phải trả dài hạn khác 4,929,880,712 4,931,880,712 4,934,780,712 4,935,280,712
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 957,841,000 1,295,341,000 1,295,341,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 350,169,247,943 351,059,171,888 336,881,193,326 346,420,802,698
I. Vốn chủ sở hữu 350,169,247,943 351,059,171,888 336,881,193,326 346,420,802,698
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 15,900,677,611 12,987,781,385 12,879,015,100 12,912,033,653
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,703,335,540 12,703,335,540 12,703,335,540 12,703,335,540
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,404,501,994 22,123,427,255 17,582,500,369 26,990,526,121
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,369,254,191 14,327,064,491 9,782,235,643 2,582,214,824
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,035,247,803 7,796,362,764 7,800,264,726 24,408,311,297
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 28,160,732,798 28,244,627,708 18,716,342,317 18,814,907,384
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 583,889,230,158 561,710,494,423 536,446,181,815 542,161,022,402
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.