TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
240,635,829,565 |
223,797,123,557 |
212,373,447,649 |
279,870,220,306 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,867,048,278 |
23,986,674,683 |
16,078,565,223 |
15,899,969,007 |
|
1. Tiền |
24,867,048,278 |
23,986,674,683 |
16,078,565,223 |
15,379,740,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
520,228,143 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,455,762,191 |
19,054,158,903 |
18,599,986,610 |
19,075,995,125 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,455,762,191 |
19,054,158,903 |
18,599,986,610 |
19,075,995,125 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,737,301,050 |
135,199,790,311 |
132,384,686,619 |
190,154,886,582 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,305,813,326 |
58,361,809,513 |
59,036,749,715 |
114,462,423,664 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,421,718,250 |
65,730,932,730 |
64,225,378,970 |
65,270,553,090 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,380,000,000 |
12,380,000,000 |
12,380,000,000 |
12,380,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,945,175,948 |
5,042,454,542 |
3,646,315,591 |
4,219,540,009 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,315,406,474 |
-6,315,406,474 |
-6,903,757,657 |
-6,177,630,181 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,052,438,914 |
43,167,066,427 |
44,423,122,900 |
48,150,257,201 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,052,438,914 |
43,167,066,427 |
44,423,122,900 |
48,150,257,201 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,523,279,132 |
2,389,433,233 |
887,086,297 |
6,589,112,391 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
563,505,503 |
598,503,729 |
801,331,782 |
793,287,911 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,959,773,629 |
1,790,929,504 |
85,754,515 |
5,795,824,480 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
373,161,634,911 |
385,488,622,529 |
382,258,393,902 |
371,939,877,426 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
100,268,456,755 |
100,264,547,123 |
104,152,541,157 |
100,769,508,160 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
85,588,432,695 |
85,685,238,446 |
89,673,947,863 |
86,391,630,249 |
|
- Nguyên giá |
173,407,144,889 |
176,298,237,526 |
183,316,361,435 |
182,886,361,435 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,818,712,194 |
-90,612,999,080 |
-93,642,413,572 |
-96,494,731,186 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,680,024,060 |
14,579,308,677 |
14,478,593,294 |
14,377,877,911 |
|
- Nguyên giá |
16,970,834,944 |
16,970,834,944 |
16,970,834,944 |
16,970,834,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,290,810,884 |
-2,391,526,267 |
-2,492,241,650 |
-2,592,957,033 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
47,598,421,703 |
46,776,769,366 |
45,955,117,029 |
45,264,124,692 |
|
- Nguyên giá |
88,554,410,015 |
88,554,410,015 |
88,554,410,015 |
88,685,070,015 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,955,988,312 |
-41,777,640,649 |
-42,599,292,986 |
-43,420,945,323 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,704,488,635 |
34,205,589,684 |
26,957,251,962 |
26,610,511,193 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
24,686,494,444 |
26,454,664,493 |
26,048,693,904 |
25,775,495,810 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,017,994,191 |
7,750,925,191 |
908,558,058 |
835,015,383 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
184,713,931,855 |
190,947,807,826 |
191,137,037,592 |
186,253,909,512 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
178,146,217,832 |
184,380,093,803 |
184,569,323,569 |
179,686,195,489 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,451,619,996 |
7,451,619,996 |
7,451,619,996 |
7,451,619,996 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-883,905,973 |
-883,905,973 |
-883,905,973 |
-883,905,973 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,873,335,963 |
13,290,908,530 |
14,056,446,162 |
13,041,823,869 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,317,233,076 |
9,853,397,270 |
10,737,526,530 |
10,471,840,835 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,370,186,613 |
2,370,186,613 |
2,370,186,613 |
1,739,841,642 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,185,916,274 |
1,067,324,647 |
948,733,019 |
830,141,392 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
613,797,464,476 |
609,285,746,086 |
594,631,841,551 |
651,810,097,732 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
246,437,612,626 |
248,195,989,649 |
228,984,264,015 |
285,139,308,067 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
169,774,878,348 |
171,625,207,289 |
144,710,303,996 |
201,222,794,972 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,306,606,410 |
27,229,599,855 |
34,302,571,194 |
77,282,254,461 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,627,731,480 |
302,902,074 |
423,468,597 |
5,826,761,309 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,114,553,677 |
4,078,489,745 |
5,085,476,883 |
5,838,473,050 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,504,158,791 |
4,035,374,656 |
4,923,926,209 |
4,694,033,432 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,350,194,057 |
1,476,821,780 |
4,776,435,068 |
752,810,939 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,612,219,028 |
4,006,183,185 |
4,444,124,185 |
5,552,336,187 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,937,414,790 |
4,238,916,942 |
3,593,020,234 |
2,960,972,084 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
119,141,505,140 |
122,383,435,671 |
84,798,092,439 |
96,317,917,823 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,156,118,606 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,180,494,975 |
1,717,364,775 |
2,363,189,187 |
1,997,235,687 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
76,662,734,278 |
76,570,782,360 |
84,273,960,019 |
83,916,513,095 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
66,655,353,566 |
66,679,401,648 |
73,270,738,307 |
71,779,291,383 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,928,380,712 |
4,928,380,712 |
4,928,380,712 |
4,928,380,712 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,079,000,000 |
4,963,000,000 |
6,074,841,000 |
7,208,841,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
367,359,851,850 |
361,089,756,437 |
365,647,577,536 |
366,670,789,665 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
367,359,851,850 |
361,089,756,437 |
365,647,577,536 |
366,670,789,665 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
522,569,600 |
522,569,600 |
522,569,600 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
25,159,979,375 |
24,711,282,236 |
24,711,282,236 |
23,647,395,591 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,703,335,540 |
12,703,335,540 |
12,703,335,540 |
12,703,335,540 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,110,496,748 |
28,946,829,583 |
30,963,012,150 |
31,592,910,467 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,821,744,801 |
7,375,668,046 |
15,624,516,974 |
16,254,415,291 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,288,751,947 |
21,571,161,537 |
15,338,495,176 |
15,338,495,176 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,863,470,587 |
19,205,739,478 |
21,747,378,010 |
23,727,148,067 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
613,797,464,476 |
609,285,746,086 |
594,631,841,551 |
651,810,097,732 |
|