MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 240,635,829,565 223,797,123,557 212,373,447,649 279,870,220,306
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,867,048,278 23,986,674,683 16,078,565,223 15,899,969,007
1. Tiền 24,867,048,278 23,986,674,683 16,078,565,223 15,379,740,864
2. Các khoản tương đương tiền 520,228,143
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,455,762,191 19,054,158,903 18,599,986,610 19,075,995,125
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,455,762,191 19,054,158,903 18,599,986,610 19,075,995,125
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131,737,301,050 135,199,790,311 132,384,686,619 190,154,886,582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,305,813,326 58,361,809,513 59,036,749,715 114,462,423,664
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,421,718,250 65,730,932,730 64,225,378,970 65,270,553,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,380,000,000 12,380,000,000 12,380,000,000 12,380,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,945,175,948 5,042,454,542 3,646,315,591 4,219,540,009
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,315,406,474 -6,315,406,474 -6,903,757,657 -6,177,630,181
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,052,438,914 43,167,066,427 44,423,122,900 48,150,257,201
1. Hàng tồn kho 64,052,438,914 43,167,066,427 44,423,122,900 48,150,257,201
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,523,279,132 2,389,433,233 887,086,297 6,589,112,391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 563,505,503 598,503,729 801,331,782 793,287,911
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,959,773,629 1,790,929,504 85,754,515 5,795,824,480
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 373,161,634,911 385,488,622,529 382,258,393,902 371,939,877,426
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 100,268,456,755 100,264,547,123 104,152,541,157 100,769,508,160
1. Tài sản cố định hữu hình 85,588,432,695 85,685,238,446 89,673,947,863 86,391,630,249
- Nguyên giá 173,407,144,889 176,298,237,526 183,316,361,435 182,886,361,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,818,712,194 -90,612,999,080 -93,642,413,572 -96,494,731,186
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,680,024,060 14,579,308,677 14,478,593,294 14,377,877,911
- Nguyên giá 16,970,834,944 16,970,834,944 16,970,834,944 16,970,834,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,290,810,884 -2,391,526,267 -2,492,241,650 -2,592,957,033
III. Bất động sản đầu tư 47,598,421,703 46,776,769,366 45,955,117,029 45,264,124,692
- Nguyên giá 88,554,410,015 88,554,410,015 88,554,410,015 88,685,070,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,955,988,312 -41,777,640,649 -42,599,292,986 -43,420,945,323
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,704,488,635 34,205,589,684 26,957,251,962 26,610,511,193
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 24,686,494,444 26,454,664,493 26,048,693,904 25,775,495,810
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,017,994,191 7,750,925,191 908,558,058 835,015,383
V. Đầu tư tài chính dài hạn 184,713,931,855 190,947,807,826 191,137,037,592 186,253,909,512
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 178,146,217,832 184,380,093,803 184,569,323,569 179,686,195,489
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,451,619,996 7,451,619,996 7,451,619,996 7,451,619,996
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -883,905,973 -883,905,973 -883,905,973 -883,905,973
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,873,335,963 13,290,908,530 14,056,446,162 13,041,823,869
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,317,233,076 9,853,397,270 10,737,526,530 10,471,840,835
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,370,186,613 2,370,186,613 2,370,186,613 1,739,841,642
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,185,916,274 1,067,324,647 948,733,019 830,141,392
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 613,797,464,476 609,285,746,086 594,631,841,551 651,810,097,732
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 246,437,612,626 248,195,989,649 228,984,264,015 285,139,308,067
I. Nợ ngắn hạn 169,774,878,348 171,625,207,289 144,710,303,996 201,222,794,972
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,306,606,410 27,229,599,855 34,302,571,194 77,282,254,461
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,627,731,480 302,902,074 423,468,597 5,826,761,309
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,114,553,677 4,078,489,745 5,085,476,883 5,838,473,050
4. Phải trả người lao động 6,504,158,791 4,035,374,656 4,923,926,209 4,694,033,432
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,350,194,057 1,476,821,780 4,776,435,068 752,810,939
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,612,219,028 4,006,183,185 4,444,124,185 5,552,336,187
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,937,414,790 4,238,916,942 3,593,020,234 2,960,972,084
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 119,141,505,140 122,383,435,671 84,798,092,439 96,317,917,823
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,156,118,606
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,180,494,975 1,717,364,775 2,363,189,187 1,997,235,687
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 76,662,734,278 76,570,782,360 84,273,960,019 83,916,513,095
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 66,655,353,566 66,679,401,648 73,270,738,307 71,779,291,383
7. Phải trả dài hạn khác 4,928,380,712 4,928,380,712 4,928,380,712 4,928,380,712
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,079,000,000 4,963,000,000 6,074,841,000 7,208,841,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 367,359,851,850 361,089,756,437 365,647,577,536 366,670,789,665
I. Vốn chủ sở hữu 367,359,851,850 361,089,756,437 365,647,577,536 366,670,789,665
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 522,569,600 522,569,600 522,569,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 25,159,979,375 24,711,282,236 24,711,282,236 23,647,395,591
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,703,335,540 12,703,335,540 12,703,335,540 12,703,335,540
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,110,496,748 28,946,829,583 30,963,012,150 31,592,910,467
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,821,744,801 7,375,668,046 15,624,516,974 16,254,415,291
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,288,751,947 21,571,161,537 15,338,495,176 15,338,495,176
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,863,470,587 19,205,739,478 21,747,378,010 23,727,148,067
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 613,797,464,476 609,285,746,086 594,631,841,551 651,810,097,732
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.