MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 169,308,846,790 186,357,308,736 240,635,829,565 223,797,123,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,979,987,617 10,428,115,711 24,867,048,278 23,986,674,683
1. Tiền 12,979,987,617 10,428,115,711 24,867,048,278 23,986,674,683
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,800,000,000 17,450,000,000 17,455,762,191 19,054,158,903
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,800,000,000 17,450,000,000 17,455,762,191 19,054,158,903
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,780,563,661 58,838,660,841 131,737,301,050 135,199,790,311
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,940,400,359 24,655,584,575 57,305,813,326 58,361,809,513
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,153,945,589 25,190,287,164 63,421,718,250 65,730,932,730
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,380,000,000 12,380,000,000 12,380,000,000 12,380,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,865,310,763 2,389,118,331 4,945,175,948 5,042,454,542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,559,093,050 -5,776,329,229 -6,315,406,474 -6,315,406,474
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,185,406,183 91,348,557,011 64,052,438,914 43,167,066,427
1. Hàng tồn kho 77,185,406,183 91,348,557,011 64,052,438,914 43,167,066,427
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,562,889,329 8,291,975,173 2,523,279,132 2,389,433,233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 314,010,098 508,059,873 563,505,503 598,503,729
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,092,233,752 7,783,915,298 1,959,773,629 1,790,929,504
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 156,645,479 02
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 336,568,998,327 359,327,925,618 373,161,634,911 385,488,622,529
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,927,080,660 3,927,080,660 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,927,080,660 3,927,080,660 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 106,036,441,584 103,160,383,425 100,268,456,755 100,264,547,123
1. Tài sản cố định hữu hình 91,154,986,758 88,379,643,982 85,588,432,695 85,685,238,446
- Nguyên giá 173,758,787,204 173,347,009,089 173,407,144,889 176,298,237,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,603,800,446 -84,967,365,107 -87,818,712,194 -90,612,999,080
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,881,454,826 14,780,739,443 14,680,024,060 14,579,308,677
- Nguyên giá 16,970,834,944 16,970,834,944 16,970,834,944 16,970,834,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,089,380,118 -2,190,095,501 -2,290,810,884 -2,391,526,267
III. Bất động sản đầu tư 31,523,139,661 44,559,460,931 47,598,421,703 46,776,769,366
- Nguyên giá 84,632,129,355 84,632,129,355 88,554,410,015 88,554,410,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,108,989,694 -40,072,668,424 -40,955,988,312 -41,777,640,649
IV. Tài sản dở dang dài hạn 903,799,343 6,617,731,506 26,704,488,635 34,205,589,684
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,649,027,724 24,686,494,444 26,454,664,493
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 903,799,343 968,703,782 2,017,994,191 7,750,925,191
V. Đầu tư tài chính dài hạn 183,960,121,252 186,505,071,347 184,713,931,855 190,947,807,826
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 177,392,407,229 179,937,357,324 178,146,217,832 184,380,093,803
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,451,619,996 7,451,619,996 7,451,619,996 7,451,619,996
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -883,905,973 -883,905,973 -883,905,973 -883,905,973
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,218,415,827 14,558,197,749 13,873,335,963 13,290,908,530
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,218,415,827 10,883,503,234 10,317,233,076 9,853,397,270
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,370,186,613 2,370,186,613 2,370,186,613
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,304,507,902 1,185,916,274 1,067,324,647
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 505,877,845,117 545,685,234,354 613,797,464,476 609,285,746,086
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 145,520,663,279 185,880,349,137 246,437,612,626 248,195,989,649
I. Nợ ngắn hạn 91,407,897,823 110,848,147,884 169,774,878,348 171,625,207,289
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,239,051,593 30,162,092,388 19,306,606,410 27,229,599,855
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,875,283,667 6,249,482,956 6,627,731,480 302,902,074
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,702,439,209 1,550,362,755 3,114,553,677 4,078,489,745
4. Phải trả người lao động 7,055,441,160 5,994,055,234 6,504,158,791 4,035,374,656
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,553,616,529 798,120,732 1,350,194,057 1,476,821,780
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,856,062,334 7,145,378,342 6,612,219,028 4,006,183,185
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,832,870,838 2,811,142,333 4,937,414,790 4,238,916,942
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,338,806,018 53,635,721,669 119,141,505,140 122,383,435,671
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,156,118,606
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,954,326,475 2,501,791,475 2,180,494,975 1,717,364,775
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,112,765,456 75,032,201,253 76,662,734,278 76,570,782,360
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 42,159,384,744 64,283,820,541 66,655,353,566 66,679,401,648
7. Phải trả dài hạn khác 4,928,380,712 4,928,380,712 4,928,380,712 4,928,380,712
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,025,000,000 5,820,000,000 5,079,000,000 4,963,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 360,357,181,838 359,804,885,217 367,359,851,850 361,089,756,437
I. Vốn chủ sở hữu 360,357,181,838 359,804,885,217 367,359,851,850 361,089,756,437
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 522,569,600 522,569,600 522,569,600 522,569,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 26,863,834,201 28,341,902,377 25,159,979,375 24,711,282,236
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,703,335,540 12,703,335,540 12,703,335,540 12,703,335,540
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,350,736,133 21,988,583,064 35,110,496,748 28,946,829,583
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,531,237,733 19,699,831,117 32,821,744,801 7,375,668,046
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,819,498,400 2,288,751,947 2,288,751,947 21,571,161,537
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,916,706,364 21,248,494,636 18,863,470,587 19,205,739,478
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 505,877,845,117 545,685,234,354 613,797,464,476 609,285,746,086
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.