1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,322,478,955 |
33,754,558,166 |
22,898,129,604 |
56,407,933,738 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,322,478,955 |
33,754,558,166 |
22,898,129,604 |
56,407,933,738 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,828,767,393 |
15,912,224,094 |
16,025,725,563 |
29,839,375,894 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,493,711,562 |
17,842,334,072 |
6,872,404,041 |
26,568,557,844 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
431,153,384 |
593,875,233 |
601,509,189 |
627,290,283 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,900,218,818 |
2,738,972,573 |
2,593,471,678 |
2,549,035,032 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,900,218,818 |
2,738,972,573 |
2,593,471,678 |
2,547,961,445 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,216,579,604 |
3,061,756,334 |
2,659,584,655 |
10,574,267,568 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,808,066,524 |
12,635,480,398 |
2,220,856,897 |
14,072,545,527 |
|
12. Thu nhập khác |
10,000,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
135,734,620 |
|
627,766,825 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,000,000 |
-135,734,620 |
|
-627,766,825 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,818,066,524 |
12,499,745,778 |
2,220,856,897 |
13,444,778,702 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
848,298,464 |
780,095,898 |
-14,811,189 |
1,081,428,522 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,969,768,060 |
11,719,649,880 |
2,235,668,086 |
12,363,350,180 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,969,768,060 |
11,719,649,880 |
2,235,668,086 |
12,363,350,180 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|