1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
19,552,883,380 |
15,794,822,262 |
55,166,281,961 |
36,322,478,955 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
19,552,883,380 |
15,794,822,262 |
55,166,281,961 |
36,322,478,955 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13,020,275,818 |
14,220,381,174 |
24,939,928,119 |
14,828,767,393 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
6,532,607,562 |
1,574,441,088 |
30,226,353,842 |
21,493,711,562 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
398,442,080 |
288,602,609 |
310,528,215 |
431,153,384 |
|
7. Chi phí tài chính
|
3,168,490,625 |
3,106,530,768 |
3,272,898,924 |
2,900,218,818 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,167,941,701 |
3,103,386,927 |
3,272,898,924 |
2,900,218,818 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,360,168,145 |
1,963,448,588 |
6,869,575,230 |
2,216,579,604 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,402,390,872 |
-3,206,935,659 |
20,394,407,903 |
16,808,066,524 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
4,285,500 |
10,000,000 |
|
13. Chi phí khác
|
25,930,342 |
112,166,036 |
3,306,231 |
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
-25,930,342 |
-112,166,036 |
979,269 |
10,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,376,460,530 |
-3,319,101,695 |
20,395,387,172 |
16,818,066,524 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
85,963,294 |
-150,522,837 |
1,048,579,506 |
848,298,464 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,290,497,236 |
-3,168,578,858 |
19,346,807,666 |
15,969,768,060 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,290,497,236 |
-3,168,578,858 |
19,346,807,666 |
15,969,768,060 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|