MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,557,708,302 39,633,717,095 19,177,851,741 12,546,848,335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,557,708,302 39,633,717,095 19,177,851,741 12,546,848,335
4. Giá vốn hàng bán 10,542,360,363 18,161,288,941 10,403,396,489 9,616,980,842
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,015,347,939 21,472,428,154 8,774,455,252 2,929,867,493
6. Doanh thu hoạt động tài chính 89,559,140 87,859,940 223,825,175 303,072,720
7. Chi phí tài chính 4,308,493,582 4,564,077,181 4,288,879,903 4,182,185,770
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,306,895,154 4,563,702,915 4,288,879,903 4,177,320,302
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,428,601,660 4,227,254,733 2,174,707,567 2,281,066,907
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,632,188,163 12,768,956,180 2,534,692,957 -3,230,312,464
12. Thu nhập khác 211,284,184 137,376,902 166,768,000
13. Chi phí khác 211,284,184 86,402,402 166,768,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 50,974,500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,632,188,163 12,819,930,680 2,534,692,957 -3,230,312,464
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 102,092,170 -419,740,810 143,734,119 -143,734,119
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,734,280,333 13,239,671,490 2,390,958,838 -3,086,578,345
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,734,280,333 13,239,671,490 2,390,958,838 -3,086,578,345
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.