1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,557,708,302 |
39,633,717,095 |
19,177,851,741 |
12,546,848,335 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,557,708,302 |
39,633,717,095 |
19,177,851,741 |
12,546,848,335 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,542,360,363 |
18,161,288,941 |
10,403,396,489 |
9,616,980,842 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,015,347,939 |
21,472,428,154 |
8,774,455,252 |
2,929,867,493 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
89,559,140 |
87,859,940 |
223,825,175 |
303,072,720 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,308,493,582 |
4,564,077,181 |
4,288,879,903 |
4,182,185,770 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,306,895,154 |
4,563,702,915 |
4,288,879,903 |
4,177,320,302 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,428,601,660 |
4,227,254,733 |
2,174,707,567 |
2,281,066,907 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,632,188,163 |
12,768,956,180 |
2,534,692,957 |
-3,230,312,464 |
|
12. Thu nhập khác |
211,284,184 |
137,376,902 |
|
166,768,000 |
|
13. Chi phí khác |
211,284,184 |
86,402,402 |
|
166,768,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
50,974,500 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,632,188,163 |
12,819,930,680 |
2,534,692,957 |
-3,230,312,464 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
102,092,170 |
-419,740,810 |
143,734,119 |
-143,734,119 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,734,280,333 |
13,239,671,490 |
2,390,958,838 |
-3,086,578,345 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,734,280,333 |
13,239,671,490 |
2,390,958,838 |
-3,086,578,345 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|