1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,823,012,546 |
32,663,813,340 |
27,963,457,131 |
17,036,069,444 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,823,012,546 |
32,663,813,340 |
27,963,457,131 |
17,036,069,444 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,306,036,291 |
10,776,938,873 |
9,796,807,954 |
10,842,283,980 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,516,976,255 |
21,886,874,467 |
18,166,649,177 |
6,193,785,464 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
78,997,877 |
136,344,088 |
183,686,890 |
264,234,484 |
|
7. Chi phí tài chính |
173,424,643 |
3,985,903,860 |
4,341,523,440 |
4,370,167,526 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,342,257 |
3,985,903,860 |
4,341,523,440 |
4,370,167,526 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,838,502,059 |
1,129,911,637 |
1,862,291,586 |
1,874,073,193 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,584,047,430 |
16,907,403,058 |
12,146,521,041 |
213,779,229 |
|
12. Thu nhập khác |
21,948,182 |
3,547,000 |
891,700 |
97,272,728 |
|
13. Chi phí khác |
21,948,182 |
|
3,088,002 |
18,822,079 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,547,000 |
-2,196,302 |
78,450,649 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,584,047,430 |
16,910,950,058 |
12,144,324,739 |
292,229,878 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
449,696,878 |
855,113,373 |
441,838,848 |
288,370,598 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,134,350,552 |
16,055,836,685 |
11,702,485,891 |
3,859,280 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,134,350,552 |
16,055,836,685 |
11,702,485,891 |
3,859,280 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|