MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,337,383,119 26,823,012,546 32,663,813,340 27,963,457,131
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,337,383,119 26,823,012,546 32,663,813,340 27,963,457,131
4. Giá vốn hàng bán 6,576,195,124 12,306,036,291 10,776,938,873 9,796,807,954
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,761,187,995 14,516,976,255 21,886,874,467 18,166,649,177
6. Doanh thu hoạt động tài chính 249,942,620 78,997,877 136,344,088 183,686,890
7. Chi phí tài chính 197,583,989 173,424,643 3,985,903,860 4,341,523,440
- Trong đó: Chi phí lãi vay 197,583,989 17,342,257 3,985,903,860 4,341,523,440
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 969,791,270 5,838,502,059 1,129,911,637 1,862,291,586
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,843,755,356 8,584,047,430 16,907,403,058 12,146,521,041
12. Thu nhập khác 21,948,182 3,547,000 891,700
13. Chi phí khác 21,948,182 3,088,002
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,547,000 -2,196,302
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,843,755,356 8,584,047,430 16,910,950,058 12,144,324,739
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 210,020,802 449,696,878 855,113,373 441,838,848
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,633,734,554 8,134,350,552 16,055,836,685 11,702,485,891
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,633,734,554 8,134,350,552 16,055,836,685 11,702,485,891
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.