1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,699,384,366 |
17,638,426,933 |
11,337,383,119 |
26,823,012,546 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,699,384,366 |
17,638,426,933 |
11,337,383,119 |
26,823,012,546 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,945,947,991 |
5,091,827,157 |
6,576,195,124 |
12,306,036,291 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,753,436,375 |
12,546,599,776 |
4,761,187,995 |
14,516,976,255 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
312,570,786 |
403,438,089 |
249,942,620 |
78,997,877 |
|
7. Chi phí tài chính |
512,990,839 |
830,638,674 |
197,583,989 |
173,424,643 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
510,570,178 |
365,389,167 |
197,583,989 |
17,342,257 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
628,140,872 |
519,332,056 |
969,791,270 |
5,838,502,059 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,924,875,450 |
11,600,067,135 |
3,843,755,356 |
8,584,047,430 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
21,948,182 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
21,948,182 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,924,875,450 |
11,600,067,135 |
3,843,755,356 |
8,584,047,430 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
954,652,959 |
614,049,125 |
210,020,802 |
449,696,878 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,970,222,491 |
10,986,018,010 |
3,633,734,554 |
8,134,350,552 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,970,222,491 |
10,986,018,010 |
3,633,734,554 |
8,134,350,552 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|