TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
90,622,199,625 |
89,683,593,813 |
73,275,780,082 |
93,248,876,772 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,223,284,537 |
41,082,825,783 |
23,471,312,746 |
39,928,561,063 |
|
1. Tiền |
645,243,508 |
253,823,548 |
243,083,669 |
228,561,063 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,578,041,029 |
40,829,002,235 |
23,228,229,077 |
39,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,867,026,610 |
26,262,615,490 |
27,262,615,490 |
19,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,867,026,610 |
26,262,615,490 |
27,262,615,490 |
19,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,476,074,860 |
11,239,603,184 |
10,783,803,635 |
25,120,100,983 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,960,580,016 |
10,066,731,082 |
9,925,334,362 |
23,970,717,006 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
870,626,379 |
541,761,379 |
194,104,706 |
157,942,706 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
644,868,465 |
631,110,723 |
664,364,567 |
991,441,271 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
489,958,035 |
486,387,264 |
673,299,293 |
364,375,626 |
|
1. Hàng tồn kho |
489,958,035 |
486,387,264 |
673,299,293 |
364,375,626 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,565,855,583 |
10,612,162,092 |
11,084,748,918 |
8,335,839,100 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
554,731,110 |
409,980,401 |
401,768,778 |
331,340,294 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,073,385,029 |
9,227,859,900 |
9,306,977,593 |
7,541,748,623 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
937,739,444 |
974,321,791 |
1,376,002,547 |
462,750,183 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
442,609,667,632 |
435,480,684,872 |
425,748,410,485 |
414,856,497,983 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
428,231,054,525 |
421,158,780,430 |
411,510,961,529 |
400,940,200,363 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
423,205,897,267 |
416,139,028,977 |
406,496,615,881 |
395,931,260,520 |
|
- Nguyên giá |
650,071,894,466 |
652,188,006,303 |
652,395,613,125 |
652,471,817,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-226,865,997,199 |
-236,048,977,326 |
-245,898,997,244 |
-256,540,557,022 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,025,157,258 |
5,019,751,453 |
5,014,345,648 |
5,008,939,843 |
|
- Nguyên giá |
5,142,799,409 |
5,142,799,409 |
5,142,799,409 |
5,142,799,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,642,151 |
-123,047,956 |
-128,453,761 |
-133,859,566 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,456,664,432 |
9,971,538,267 |
10,070,551,242 |
9,245,260,211 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,456,664,432 |
9,971,538,267 |
10,070,551,242 |
9,245,260,211 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,921,948,675 |
4,350,366,175 |
4,166,897,714 |
4,671,037,409 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,373,108,105 |
1,801,525,605 |
1,622,657,144 |
1,828,504,198 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,548,840,570 |
2,548,840,570 |
2,544,240,570 |
2,842,533,211 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
533,231,867,257 |
525,164,278,685 |
499,024,190,567 |
508,105,374,755 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
148,381,859,795 |
132,476,564,343 |
130,772,720,939 |
154,162,467,747 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,105,371,278 |
9,262,615,358 |
7,558,771,954 |
48,195,850,342 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
132,913,505 |
205,452,775 |
265,552,525 |
1,956,133,229 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,116,608,063 |
2,357,028,046 |
2,361,552,971 |
3,231,972,358 |
|
4. Phải trả người lao động |
728,713,800 |
842,252,500 |
785,609,500 |
12,694,475,081 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
225,050,180 |
1,168,572,102 |
169,213,823 |
210,579,224 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,479,046,194 |
2,997,873,634 |
2,633,121,834 |
28,791,959,149 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,184,788,654 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
238,250,882 |
1,691,436,301 |
1,343,721,301 |
1,310,731,301 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
136,276,488,517 |
123,213,948,985 |
123,213,948,985 |
105,966,617,405 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
136,276,488,517 |
123,213,948,985 |
123,213,948,985 |
105,966,617,405 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
384,850,007,462 |
392,687,714,342 |
368,251,469,628 |
353,942,907,008 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
384,850,007,462 |
392,687,714,342 |
368,251,469,628 |
353,942,907,008 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,354,796,006 |
58,192,502,886 |
33,756,258,172 |
19,447,695,552 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,969,768,060 |
27,689,417,940 |
29,925,086,026 |
3,831,172,146 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,385,027,946 |
30,503,084,946 |
3,831,172,146 |
15,616,523,406 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
533,231,867,257 |
525,164,278,685 |
499,024,190,567 |
508,105,374,755 |
|