MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 90,622,199,625 89,683,593,813 73,275,780,082 93,248,876,772
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,223,284,537 41,082,825,783 23,471,312,746 39,928,561,063
1. Tiền 645,243,508 253,823,548 243,083,669 228,561,063
2. Các khoản tương đương tiền 41,578,041,029 40,829,002,235 23,228,229,077 39,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,867,026,610 26,262,615,490 27,262,615,490 19,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,867,026,610 26,262,615,490 27,262,615,490 19,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,476,074,860 11,239,603,184 10,783,803,635 25,120,100,983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,960,580,016 10,066,731,082 9,925,334,362 23,970,717,006
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 870,626,379 541,761,379 194,104,706 157,942,706
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 644,868,465 631,110,723 664,364,567 991,441,271
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 489,958,035 486,387,264 673,299,293 364,375,626
1. Hàng tồn kho 489,958,035 486,387,264 673,299,293 364,375,626
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,565,855,583 10,612,162,092 11,084,748,918 8,335,839,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 554,731,110 409,980,401 401,768,778 331,340,294
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,073,385,029 9,227,859,900 9,306,977,593 7,541,748,623
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 937,739,444 974,321,791 1,376,002,547 462,750,183
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 442,609,667,632 435,480,684,872 425,748,410,485 414,856,497,983
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 428,231,054,525 421,158,780,430 411,510,961,529 400,940,200,363
1. Tài sản cố định hữu hình 423,205,897,267 416,139,028,977 406,496,615,881 395,931,260,520
- Nguyên giá 650,071,894,466 652,188,006,303 652,395,613,125 652,471,817,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -226,865,997,199 -236,048,977,326 -245,898,997,244 -256,540,557,022
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,025,157,258 5,019,751,453 5,014,345,648 5,008,939,843
- Nguyên giá 5,142,799,409 5,142,799,409 5,142,799,409 5,142,799,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,642,151 -123,047,956 -128,453,761 -133,859,566
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,456,664,432 9,971,538,267 10,070,551,242 9,245,260,211
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,456,664,432 9,971,538,267 10,070,551,242 9,245,260,211
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,921,948,675 4,350,366,175 4,166,897,714 4,671,037,409
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,373,108,105 1,801,525,605 1,622,657,144 1,828,504,198
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,548,840,570 2,548,840,570 2,544,240,570 2,842,533,211
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 533,231,867,257 525,164,278,685 499,024,190,567 508,105,374,755
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 148,381,859,795 132,476,564,343 130,772,720,939 154,162,467,747
I. Nợ ngắn hạn 12,105,371,278 9,262,615,358 7,558,771,954 48,195,850,342
1. Phải trả người bán ngắn hạn 132,913,505 205,452,775 265,552,525 1,956,133,229
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,116,608,063 2,357,028,046 2,361,552,971 3,231,972,358
4. Phải trả người lao động 728,713,800 842,252,500 785,609,500 12,694,475,081
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 225,050,180 1,168,572,102 169,213,823 210,579,224
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,479,046,194 2,997,873,634 2,633,121,834 28,791,959,149
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,184,788,654
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 238,250,882 1,691,436,301 1,343,721,301 1,310,731,301
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 136,276,488,517 123,213,948,985 123,213,948,985 105,966,617,405
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 136,276,488,517 123,213,948,985 123,213,948,985 105,966,617,405
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 384,850,007,462 392,687,714,342 368,251,469,628 353,942,907,008
I. Vốn chủ sở hữu 384,850,007,462 392,687,714,342 368,251,469,628 353,942,907,008
1. Vốn góp của chủ sở hữu 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,131,301,456 1,131,301,456 1,131,301,456 1,131,301,456
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,354,796,006 58,192,502,886 33,756,258,172 19,447,695,552
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,969,768,060 27,689,417,940 29,925,086,026 3,831,172,146
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,385,027,946 30,503,084,946 3,831,172,146 15,616,523,406
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 533,231,867,257 525,164,278,685 499,024,190,567 508,105,374,755
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.