MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,381,338,457 49,783,019,963 83,096,288,168 90,622,199,625
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,153,887,711 9,333,055,186 33,344,428,833 42,223,284,537
1. Tiền 746,260,424 506,094,050 104,886,198 645,243,508
2. Các khoản tương đương tiền 23,407,627,287 8,826,961,136 33,239,542,635 41,578,041,029
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,448,767,120 15,448,767,120 15,867,026,610 25,867,026,610
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,448,767,120 15,448,767,120 15,867,026,610 25,867,026,610
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,545,613,865 14,764,499,149 24,000,130,603 11,476,074,860
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,044,592,922 14,058,484,593 22,725,375,932 9,960,580,016
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 139,200,000 154,183,000 726,586,379 870,626,379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 361,820,943 551,831,556 548,168,292 644,868,465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 530,948,812 418,582,872 532,248,734 489,958,035
1. Hàng tồn kho 530,948,812 418,582,872 532,248,734 489,958,035
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,702,120,949 9,818,115,636 9,352,453,388 10,565,855,583
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 169,547,210 68,546,181 302,942,491 554,731,110
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,835,878,674 8,861,576,235 9,010,097,183 9,073,385,029
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 696,695,065 887,993,220 39,413,714 937,739,444
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 466,216,511,636 456,958,513,218 452,423,967,506 442,609,667,632
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 457,924,185,809 448,747,276,801 438,095,333,422 428,231,054,525
1. Tài sản cố định hữu hình 452,882,811,136 443,711,307,933 433,064,770,359 423,205,897,267
- Nguyên giá 650,071,894,466 650,071,894,466 650,071,894,466 650,071,894,466
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,189,083,330 -206,360,586,533 -217,007,124,107 -226,865,997,199
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,041,374,673 5,035,968,868 5,030,563,063 5,025,157,258
- Nguyên giá 5,142,799,409 5,142,799,409 5,142,799,409 5,142,799,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,424,736 -106,830,541 -112,236,346 -117,642,151
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,675,946,502 4,789,656,502 10,110,464,190 10,456,664,432
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,675,946,502 4,789,656,502 10,110,464,190 10,456,664,432
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,616,379,325 3,421,579,915 4,218,169,894 3,921,948,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,402,940,318 1,223,927,075 1,669,329,324 1,373,108,105
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,213,439,007 2,197,652,840 2,548,840,570 2,548,840,570
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 522,597,850,093 506,741,533,181 535,520,255,674 533,231,867,257
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 168,189,617,243 155,501,879,189 164,933,794,016 148,381,859,795
I. Nợ ngắn hạn 21,481,011,886 10,855,813,412 24,472,516,869 12,105,371,278
1. Phải trả người bán ngắn hạn 108,660,256 97,391,361 233,175,786 132,913,505
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,500,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,531,019,182 2,621,053,308 5,458,589,562 3,116,608,063
4. Phải trả người lao động 781,792,301 949,160,902 7,860,787,438 728,713,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 499,327,149 202,199,352 235,059,788 225,050,180
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,024,498,116 3,556,854,027 3,526,993,203 3,479,046,194
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,062,539,580 6,247,328,210 4,184,788,654
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,482,214,882 1,366,614,882 910,582,882 238,250,882
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 146,708,605,357 144,646,065,777 140,461,277,147 136,276,488,517
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 146,708,605,357 144,646,065,777 140,461,277,147 136,276,488,517
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 354,408,232,850 351,239,653,992 370,586,461,658 384,850,007,462
I. Vốn chủ sở hữu 354,408,232,850 351,239,653,992 370,586,461,658 384,850,007,462
1. Vốn góp của chủ sở hữu 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,131,301,456 1,131,301,456 1,131,301,456 1,131,301,456
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,913,021,394 16,744,442,536 36,091,250,202 50,354,796,006
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,952,050,077 13,783,471,219 33,130,278,885 15,969,768,060
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,960,971,317 2,960,971,317 2,960,971,317 34,385,027,946
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 522,597,850,093 506,741,533,181 535,520,255,674 533,231,867,257
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.