TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
56,381,338,457 |
49,783,019,963 |
83,096,288,168 |
90,622,199,625 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,153,887,711 |
9,333,055,186 |
33,344,428,833 |
42,223,284,537 |
|
1. Tiền |
746,260,424 |
506,094,050 |
104,886,198 |
645,243,508 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,407,627,287 |
8,826,961,136 |
33,239,542,635 |
41,578,041,029 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,448,767,120 |
15,448,767,120 |
15,867,026,610 |
25,867,026,610 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,448,767,120 |
15,448,767,120 |
15,867,026,610 |
25,867,026,610 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,545,613,865 |
14,764,499,149 |
24,000,130,603 |
11,476,074,860 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,044,592,922 |
14,058,484,593 |
22,725,375,932 |
9,960,580,016 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
139,200,000 |
154,183,000 |
726,586,379 |
870,626,379 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
361,820,943 |
551,831,556 |
548,168,292 |
644,868,465 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
530,948,812 |
418,582,872 |
532,248,734 |
489,958,035 |
|
1. Hàng tồn kho |
530,948,812 |
418,582,872 |
532,248,734 |
489,958,035 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,702,120,949 |
9,818,115,636 |
9,352,453,388 |
10,565,855,583 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
169,547,210 |
68,546,181 |
302,942,491 |
554,731,110 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,835,878,674 |
8,861,576,235 |
9,010,097,183 |
9,073,385,029 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
696,695,065 |
887,993,220 |
39,413,714 |
937,739,444 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
466,216,511,636 |
456,958,513,218 |
452,423,967,506 |
442,609,667,632 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
457,924,185,809 |
448,747,276,801 |
438,095,333,422 |
428,231,054,525 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
452,882,811,136 |
443,711,307,933 |
433,064,770,359 |
423,205,897,267 |
|
- Nguyên giá |
650,071,894,466 |
650,071,894,466 |
650,071,894,466 |
650,071,894,466 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,189,083,330 |
-206,360,586,533 |
-217,007,124,107 |
-226,865,997,199 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,041,374,673 |
5,035,968,868 |
5,030,563,063 |
5,025,157,258 |
|
- Nguyên giá |
5,142,799,409 |
5,142,799,409 |
5,142,799,409 |
5,142,799,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,424,736 |
-106,830,541 |
-112,236,346 |
-117,642,151 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,675,946,502 |
4,789,656,502 |
10,110,464,190 |
10,456,664,432 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,675,946,502 |
4,789,656,502 |
10,110,464,190 |
10,456,664,432 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,616,379,325 |
3,421,579,915 |
4,218,169,894 |
3,921,948,675 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,402,940,318 |
1,223,927,075 |
1,669,329,324 |
1,373,108,105 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,213,439,007 |
2,197,652,840 |
2,548,840,570 |
2,548,840,570 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
522,597,850,093 |
506,741,533,181 |
535,520,255,674 |
533,231,867,257 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
168,189,617,243 |
155,501,879,189 |
164,933,794,016 |
148,381,859,795 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,481,011,886 |
10,855,813,412 |
24,472,516,869 |
12,105,371,278 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,660,256 |
97,391,361 |
233,175,786 |
132,913,505 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,500,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,531,019,182 |
2,621,053,308 |
5,458,589,562 |
3,116,608,063 |
|
4. Phải trả người lao động |
781,792,301 |
949,160,902 |
7,860,787,438 |
728,713,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
499,327,149 |
202,199,352 |
235,059,788 |
225,050,180 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,024,498,116 |
3,556,854,027 |
3,526,993,203 |
3,479,046,194 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,062,539,580 |
6,247,328,210 |
4,184,788,654 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,482,214,882 |
1,366,614,882 |
910,582,882 |
238,250,882 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
146,708,605,357 |
144,646,065,777 |
140,461,277,147 |
136,276,488,517 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
146,708,605,357 |
144,646,065,777 |
140,461,277,147 |
136,276,488,517 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
354,408,232,850 |
351,239,653,992 |
370,586,461,658 |
384,850,007,462 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
354,408,232,850 |
351,239,653,992 |
370,586,461,658 |
384,850,007,462 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,913,021,394 |
16,744,442,536 |
36,091,250,202 |
50,354,796,006 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,952,050,077 |
13,783,471,219 |
33,130,278,885 |
15,969,768,060 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,960,971,317 |
2,960,971,317 |
2,960,971,317 |
34,385,027,946 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
522,597,850,093 |
506,741,533,181 |
535,520,255,674 |
533,231,867,257 |
|