TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
50,506,285,458 |
40,093,436,633 |
38,728,854,577 |
30,099,402,925 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,811,580,232 |
10,312,031,978 |
4,754,415,298 |
871,028,161 |
|
1. Tiền |
577,672,461 |
500,196,360 |
182,762,679 |
285,619,661 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,233,907,771 |
9,811,835,618 |
4,571,652,619 |
585,408,500 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
12,052,458,903 |
17,172,878,083 |
11,207,378,085 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
12,052,458,903 |
17,172,878,083 |
11,207,378,085 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,243,941,661 |
6,579,672,799 |
5,408,699,153 |
6,416,061,907 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,533,106,814 |
5,152,286,113 |
4,989,008,083 |
6,053,818,723 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
239,429,800 |
665,940,640 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
471,405,047 |
761,446,046 |
419,691,070 |
362,243,184 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,098,661,910 |
913,298,646 |
733,738,113 |
971,096,090 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
913,298,646 |
733,738,113 |
971,096,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,352,101,655 |
10,235,974,307 |
10,659,123,930 |
10,633,838,682 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
126,260,389 |
110,468,935 |
254,213,943 |
162,233,184 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,549,518,656 |
8,587,828,391 |
8,649,260,214 |
8,715,955,725 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,676,322,610 |
1,537,676,981 |
1,755,649,773 |
1,755,649,773 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
510,399,002,156 |
503,610,608,245 |
500,082,778,053 |
493,576,998,755 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
496,958,411,408 |
490,868,759,226 |
487,355,707,694 |
481,234,313,974 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
491,875,600,652 |
485,793,247,527 |
482,287,378,799 |
476,173,167,883 |
|
- Nguyên giá |
646,978,094,111 |
646,962,941,055 |
649,093,993,510 |
649,202,493,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-155,102,493,459 |
-161,169,693,528 |
-166,806,614,711 |
-173,029,325,627 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,082,810,756 |
5,075,511,699 |
5,068,328,895 |
5,061,146,091 |
|
- Nguyên giá |
5,142,799,409 |
5,142,799,409 |
5,142,799,409 |
5,142,799,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,988,653 |
-67,287,710 |
-74,470,514 |
-81,653,318 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,336,308,275 |
6,542,229,301 |
7,126,120,773 |
7,214,941,798 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,336,308,275 |
6,542,229,301 |
|
7,214,941,798 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,104,282,473 |
6,199,619,718 |
5,600,949,586 |
5,127,742,983 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,170,709,630 |
4,267,604,618 |
3,333,856,988 |
2,889,370,385 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,933,572,843 |
1,932,015,100 |
2,267,092,598 |
2,238,372,598 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
560,905,287,614 |
543,704,044,878 |
538,811,632,630 |
523,676,401,680 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
207,682,348,845 |
187,909,579,107 |
187,774,516,355 |
193,148,961,746 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,726,415,315 |
17,307,825,437 |
21,357,551,315 |
31,086,176,566 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
784,056,859 |
366,726,064 |
583,931,062 |
408,319,075 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,465,395,909 |
1,934,099,479 |
1,177,978,489 |
1,776,847,129 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,744,996,534 |
738,283,695 |
767,513,000 |
660,422,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
869,682,094 |
787,244,078 |
760,030,860 |
741,439,305 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,812,200,388 |
2,732,087,088 |
2,665,637,028 |
4,249,028,321 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,247,328,225 |
8,708,359,727 |
12,893,148,356 |
20,896,808,216 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,802,755,306 |
2,041,025,306 |
2,509,312,520 |
2,353,312,520 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
174,955,933,530 |
170,601,753,670 |
166,416,965,040 |
162,062,785,180 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
174,955,933,530 |
170,601,753,670 |
166,416,965,040 |
162,062,785,180 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
353,222,938,769 |
355,794,465,771 |
351,037,116,275 |
330,527,439,934 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
353,222,938,769 |
355,794,465,771 |
351,037,116,275 |
330,527,439,934 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
333,398,910,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,727,727,313 |
21,299,254,315 |
16,541,904,819 |
-3,967,771,522 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,349,738,003 |
2,390,958,838 |
-3,086,578,345 |
-3,839,730,841 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
377,989,310 |
18,908,295,477 |
19,628,483,164 |
-128,040,681 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
560,905,287,614 |
543,704,044,878 |
538,811,632,630 |
523,676,401,680 |
|