MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 50,506,285,458 40,093,436,633 38,728,854,577 30,099,402,925
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,811,580,232 10,312,031,978 4,754,415,298 871,028,161
1. Tiền 577,672,461 500,196,360 182,762,679 285,619,661
2. Các khoản tương đương tiền 16,233,907,771 9,811,835,618 4,571,652,619 585,408,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 12,052,458,903 17,172,878,083 11,207,378,085
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 12,052,458,903 17,172,878,083 11,207,378,085
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,243,941,661 6,579,672,799 5,408,699,153 6,416,061,907
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,533,106,814 5,152,286,113 4,989,008,083 6,053,818,723
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 239,429,800 665,940,640
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 471,405,047 761,446,046 419,691,070 362,243,184
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,098,661,910 913,298,646 733,738,113 971,096,090
1. Hàng tồn kho 913,298,646 733,738,113 971,096,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,352,101,655 10,235,974,307 10,659,123,930 10,633,838,682
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 126,260,389 110,468,935 254,213,943 162,233,184
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,549,518,656 8,587,828,391 8,649,260,214 8,715,955,725
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,676,322,610 1,537,676,981 1,755,649,773 1,755,649,773
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 510,399,002,156 503,610,608,245 500,082,778,053 493,576,998,755
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 496,958,411,408 490,868,759,226 487,355,707,694 481,234,313,974
1. Tài sản cố định hữu hình 491,875,600,652 485,793,247,527 482,287,378,799 476,173,167,883
- Nguyên giá 646,978,094,111 646,962,941,055 649,093,993,510 649,202,493,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,102,493,459 -161,169,693,528 -166,806,614,711 -173,029,325,627
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,082,810,756 5,075,511,699 5,068,328,895 5,061,146,091
- Nguyên giá 5,142,799,409 5,142,799,409 5,142,799,409 5,142,799,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,988,653 -67,287,710 -74,470,514 -81,653,318
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,336,308,275 6,542,229,301 7,126,120,773 7,214,941,798
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,336,308,275 6,542,229,301 7,214,941,798
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,104,282,473 6,199,619,718 5,600,949,586 5,127,742,983
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,170,709,630 4,267,604,618 3,333,856,988 2,889,370,385
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,933,572,843 1,932,015,100 2,267,092,598 2,238,372,598
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 560,905,287,614 543,704,044,878 538,811,632,630 523,676,401,680
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 207,682,348,845 187,909,579,107 187,774,516,355 193,148,961,746
I. Nợ ngắn hạn 32,726,415,315 17,307,825,437 21,357,551,315 31,086,176,566
1. Phải trả người bán ngắn hạn 784,056,859 366,726,064 583,931,062 408,319,075
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,465,395,909 1,934,099,479 1,177,978,489 1,776,847,129
4. Phải trả người lao động 4,744,996,534 738,283,695 767,513,000 660,422,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 869,682,094 787,244,078 760,030,860 741,439,305
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,812,200,388 2,732,087,088 2,665,637,028 4,249,028,321
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,247,328,225 8,708,359,727 12,893,148,356 20,896,808,216
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,802,755,306 2,041,025,306 2,509,312,520 2,353,312,520
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 174,955,933,530 170,601,753,670 166,416,965,040 162,062,785,180
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 174,955,933,530 170,601,753,670 166,416,965,040 162,062,785,180
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 353,222,938,769 355,794,465,771 351,037,116,275 330,527,439,934
I. Vốn chủ sở hữu 353,222,938,769 355,794,465,771 351,037,116,275 330,527,439,934
1. Vốn góp của chủ sở hữu 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi 333,398,910,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,131,301,456 1,131,301,456 1,131,301,456 1,131,301,456
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,727,727,313 21,299,254,315 16,541,904,819 -3,967,771,522
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,349,738,003 2,390,958,838 -3,086,578,345 -3,839,730,841
- LNST chưa phân phối kỳ này 377,989,310 18,908,295,477 19,628,483,164 -128,040,681
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 560,905,287,614 543,704,044,878 538,811,632,630 523,676,401,680
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.