MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,493,889,498 50,506,285,458 40,093,436,633 38,728,854,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,570,245,583 16,811,580,232 10,312,031,978 4,754,415,298
1. Tiền 716,495,738 577,672,461 500,196,360 182,762,679
2. Các khoản tương đương tiền 5,853,749,845 16,233,907,771 9,811,835,618 4,571,652,619
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 5,000,000,000 12,052,458,903 17,172,878,083
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 5,000,000,000 12,052,458,903 17,172,878,083
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,673,967,763 17,243,941,661 6,579,672,799 5,408,699,153
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,770,718,035 16,533,106,814 5,152,286,113 4,989,008,083
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 466,362,500 239,429,800 665,940,640
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 436,887,228 471,405,047 761,446,046 419,691,070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,154,726,834 1,098,661,910 913,298,646 733,738,113
1. Hàng tồn kho 1,154,726,834 913,298,646 733,738,113
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,594,949,318 10,352,101,655 10,235,974,307 10,659,123,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 141,488,058 126,260,389 110,468,935 254,213,943
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,450,197,583 8,549,518,656 8,587,828,391 8,649,260,214
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,263,677 1,676,322,610 1,537,676,981 1,755,649,773
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 515,902,548,567 510,399,002,156 503,610,608,245 500,082,778,053
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 503,748,287,889 496,958,411,408 490,868,759,226 487,355,707,694
1. Tài sản cố định hữu hình 498,879,932,253 491,875,600,652 485,793,247,527 482,287,378,799
- Nguyên giá 647,022,611,440 646,978,094,111 646,962,941,055 649,093,993,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -148,142,679,187 -155,102,493,459 -161,169,693,528 -166,806,614,711
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,868,355,636 5,082,810,756 5,075,511,699 5,068,328,895
- Nguyên giá 4,926,567,289 5,142,799,409 5,142,799,409 5,142,799,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,211,653 -59,988,653 -67,287,710 -74,470,514
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,299,263,248 6,336,308,275 6,542,229,301 7,126,120,773
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,299,263,248 6,336,308,275 6,542,229,301
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,854,997,430 7,104,282,473 6,199,619,718 5,600,949,586
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,850,896,853 5,170,709,630 4,267,604,618 3,333,856,988
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,004,100,577 1,933,572,843 1,932,015,100 2,267,092,598
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 542,396,438,065 560,905,287,614 543,704,044,878 538,811,632,630
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 202,413,170,786 207,682,348,845 187,909,579,107 187,774,516,355
I. Nợ ngắn hạn 23,477,635,835 32,726,415,315 17,307,825,437 21,357,551,315
1. Phải trả người bán ngắn hạn 565,393,958 784,056,859 366,726,064 583,931,062
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,121,637,473 3,465,395,909 1,934,099,479 1,177,978,489
4. Phải trả người lao động 816,074,500 4,744,996,534 738,283,695 767,513,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,036,569,906 869,682,094 787,244,078 760,030,860
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,836,906,473 2,812,200,388 2,732,087,088 2,665,637,028
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,893,148,366 17,247,328,225 8,708,359,727 12,893,148,356
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,207,905,159 2,802,755,306 2,041,025,306 2,509,312,520
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 178,935,534,951 174,955,933,530 170,601,753,670 166,416,965,040
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 178,935,534,951 174,955,933,530 170,601,753,670 166,416,965,040
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 339,983,267,279 353,222,938,769 355,794,465,771 351,037,116,275
I. Vốn chủ sở hữu 339,983,267,279 353,222,938,769 355,794,465,771 351,037,116,275
1. Vốn góp của chủ sở hữu 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 333,398,910,000 333,398,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi 333,398,910,000 333,398,910,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,131,301,456 1,131,301,456 1,131,301,456 1,131,301,456
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,488,055,823 18,727,727,313 21,299,254,315 16,541,904,819
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,734,280,333 18,349,738,003 2,390,958,838 -3,086,578,345
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,222,336,156 377,989,310 18,908,295,477 19,628,483,164
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 542,396,438,065 560,905,287,614 543,704,044,878 538,811,632,630
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.