MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,667,971,778 43,447,832,353 55,127,382,857 30,552,209,234
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,044,840,881 12,477,956,668 32,322,656,422 12,215,963,148
1. Tiền 209,055,607 431,200,499 240,552,309 703,617,552
2. Các khoản tương đương tiền 13,835,785,274 12,046,756,169 32,082,104,113 11,512,345,596
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,736,348,420 20,414,196,931 13,169,654,502 10,176,655,995
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,703,287,309 17,210,225,147 9,952,576,263 6,441,378,857
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,231,088,245 2,056,858,000 2,169,696,100 2,061,834,510
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 801,972,866 1,147,113,784 1,047,382,139 1,673,442,628
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,138,431,260 3,341,920,795 2,191,403,533 503,241,947
1. Hàng tồn kho 3,138,431,260 3,341,920,795 2,191,403,533 503,241,947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,748,351,217 7,213,757,959 7,443,668,400 7,656,348,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,500,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,585,909,422 7,210,848,982 7,287,066,456 7,486,406,349
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 162,441,795 2,908,977 156,601,944 162,441,795
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 528,664,550,553 539,397,284,690 535,921,039,510 534,930,533,032
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 206,205,875,370 532,585,427,600 528,553,231,452 526,853,727,332
1. Tài sản cố định hữu hình 201,325,080,734 527,706,409,964 523,675,990,816 521,978,263,696
- Nguyên giá 305,953,482,336 638,141,161,493 639,585,596,906 643,016,745,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,628,401,602 -110,434,751,529 -115,909,606,090 -121,038,481,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,880,794,636 4,879,017,636 4,877,240,636 4,875,463,636
- Nguyên giá 4,926,567,289 4,926,567,289 4,926,567,289 4,926,567,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,772,653 -47,549,653 -49,326,653 -51,103,653
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 322,029,059,819 4,174,390,562 3,830,328,594 4,195,885,867
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 322,029,059,819 4,174,390,562 3,830,328,594 4,195,885,867
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 429,615,364 2,637,466,528 3,537,479,464 3,880,919,833
1. Chi phí trả trước dài hạn 326,381,264 2,534,232,428 3,434,245,364 2,037,165,606
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 103,234,100 103,234,100 103,234,100 1,843,754,227
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 571,332,522,331 582,845,117,043 591,048,422,367 565,482,742,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 225,179,309,157 220,636,067,184 250,507,552,617 224,938,013,236
I. Nợ ngắn hạn 45,164,332,248 39,700,969,483 73,177,224,975 49,611,050,853
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,429,081,766 17,933,732,422 17,590,507,462 17,350,700,362
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,146,494,020 4,547,421,238 4,258,335,552 3,645,094,486
4. Phải trả người lao động 9,756,576,606 685,537,500 736,054,000 753,666,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 962,375,401 493,203,069 445,134,973 352,629,704
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,373,101,552 5,370,728,958 35,663,564,971 6,251,232,072
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,923,426,925 9,590,870,318 12,111,970,030 19,033,069,742
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,573,275,978 1,079,475,978 2,371,657,987 2,224,657,987
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 180,014,976,909 180,935,097,701 177,330,327,642 175,326,962,383
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 180,014,976,909 180,935,097,701 177,330,327,642 175,326,962,383
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 346,153,213,174 362,209,049,859 340,540,869,750 340,544,729,030
I. Vốn chủ sở hữu 346,153,213,174 362,209,049,859 340,540,869,750 340,544,729,030
1. Vốn góp của chủ sở hữu 303,110,660,000 303,110,660,000 303,110,660,000 303,110,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 303,110,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi 303,110,660,000 303,110,660,000 303,110,660,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,131,301,456 1,131,301,456 1,131,301,456 1,131,301,456
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,946,251,718 58,002,088,403 36,333,908,294 36,337,767,574
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,724,325,607 16,055,836,685 27,758,322,576 3,859,280
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,221,926,111 41,946,251,718 8,575,585,718 36,333,908,294
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 571,332,522,331 582,845,117,043 591,048,422,367 565,482,742,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.