TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
62,494,775,639 |
42,701,706,778 |
36,938,020,735 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
22,260,082,270 |
14,044,840,881 |
10,454,473,201 |
|
1. Tiền |
|
259,824,844 |
209,055,607 |
233,414,182 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
22,000,257,426 |
13,835,785,274 |
10,221,059,019 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
20,056,560,725 |
19,770,083,420 |
17,117,820,995 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
13,007,346,941 |
12,703,287,309 |
14,658,782,449 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
6,173,976,012 |
6,231,088,245 |
504,029,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
895,237,772 |
835,707,866 |
1,955,009,446 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-20,000,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
15,295,123,124 |
3,138,431,260 |
1,107,167,610 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
15,295,123,124 |
3,138,431,260 |
1,107,167,610 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,883,009,520 |
5,748,351,217 |
8,258,558,929 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
22,700,391 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,808,275,248 |
5,585,909,422 |
8,232,594,861 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
74,734,272 |
162,441,795 |
3,263,677 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
463,611,320,346 |
528,381,854,496 |
536,635,111,680 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
214,093,612,572 |
206,205,875,370 |
528,826,732,706 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
214,063,403,572 |
201,325,080,734 |
523,953,046,070 |
|
- Nguyên giá |
|
305,042,254,636 |
305,953,482,336 |
651,770,006,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-90,978,851,064 |
-104,628,401,602 |
-127,816,960,716 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
30,209,000 |
4,880,794,636 |
4,873,686,636 |
|
- Nguyên giá |
|
68,873,653 |
4,926,567,289 |
4,926,567,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-38,664,653 |
-45,772,653 |
-52,880,653 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
249,231,963,626 |
321,746,363,762 |
4,194,367,685 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
249,231,963,626 |
321,746,363,762 |
4,194,367,685 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
285,744,148 |
429,615,364 |
3,614,011,289 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
182,510,048 |
326,381,264 |
1,849,064,712 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
103,234,100 |
103,234,100 |
1,764,946,577 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
526,106,095,985 |
571,083,561,274 |
573,573,132,415 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
206,018,528,418 |
224,930,348,100 |
231,904,831,496 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
62,435,656,152 |
44,915,371,191 |
58,453,295,487 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
21,099,483,057 |
10,429,081,766 |
20,157,953,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,155,011,856 |
3,146,494,020 |
4,322,121,060 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,919,438,382 |
9,756,576,606 |
8,894,780,837 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
778,268,907 |
679,679,344 |
340,855,636 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
12,491,631,058 |
5,406,836,552 |
6,082,657,073 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
17,714,285,714 |
13,923,426,925 |
17,154,169,454 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
277,537,178 |
1,573,275,978 |
1,500,757,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
143,582,872,266 |
180,014,976,909 |
173,451,536,009 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
143,582,872,266 |
180,014,976,909 |
173,451,536,009 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
320,087,567,567 |
346,153,213,174 |
341,668,300,919 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
320,087,567,567 |
346,153,213,174 |
341,668,300,919 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
291,467,070,000 |
303,110,660,000 |
303,110,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
291,467,070,000 |
303,110,660,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
303,110,660,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
27,524,196,111 |
41,946,251,718 |
37,461,339,463 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,951,250,986 |
40,724,325,607 |
1,123,571,889 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
25,572,945,125 |
1,221,926,111 |
36,337,767,574 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
526,106,095,985 |
571,083,561,274 |
573,573,132,415 |
|