TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,821,567,261 |
84,905,139,537 |
58,834,015,440 |
42,667,971,778 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,993,135,162 |
32,685,981,301 |
16,492,250,476 |
14,044,840,881 |
|
1. Tiền |
308,741,071 |
905,708,677 |
533,562,342 |
209,055,607 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,684,394,091 |
31,780,272,624 |
15,958,688,134 |
13,835,785,274 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,309,770,363 |
27,750,809,033 |
17,787,817,423 |
19,736,348,420 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,930,289,864 |
13,675,654,113 |
3,897,640,388 |
12,703,287,309 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,229,253,000 |
12,972,397,364 |
12,883,914,053 |
6,231,088,245 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,170,227,499 |
1,102,757,556 |
1,006,262,982 |
801,972,866 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,000,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,101,644,780 |
19,447,089,173 |
20,239,774,403 |
3,138,431,260 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,101,644,780 |
19,447,089,173 |
20,239,774,403 |
3,138,431,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,417,016,956 |
5,021,260,030 |
4,314,173,138 |
5,748,351,217 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,350,848,575 |
4,858,922,060 |
4,152,028,893 |
5,585,909,422 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
66,168,381 |
162,337,970 |
162,144,245 |
162,441,795 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
468,654,455,043 |
481,991,458,574 |
489,247,166,925 |
528,664,550,553 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,416,395,993 |
208,376,229,845 |
205,307,009,121 |
206,205,875,370 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
210,387,963,993 |
208,349,574,845 |
205,282,131,121 |
201,325,080,734 |
|
- Nguyên giá |
305,091,432,336 |
305,953,482,336 |
305,953,482,336 |
305,953,482,336 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,703,468,343 |
-97,603,907,491 |
-100,671,351,215 |
-104,628,401,602 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,432,000 |
26,655,000 |
24,878,000 |
4,880,794,636 |
|
- Nguyên giá |
68,873,653 |
68,873,653 |
68,873,653 |
4,926,567,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,441,653 |
-42,218,653 |
-43,995,653 |
-45,772,653 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
257,973,318,751 |
273,323,674,669 |
283,558,938,974 |
322,029,059,819 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
257,973,318,751 |
273,323,674,669 |
283,558,938,974 |
322,029,059,819 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
264,740,299 |
291,554,060 |
381,218,830 |
429,615,364 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
161,506,199 |
188,319,960 |
277,984,730 |
326,381,264 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
103,234,100 |
103,234,100 |
103,234,100 |
103,234,100 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
542,476,022,304 |
566,896,598,111 |
548,081,182,365 |
571,332,522,331 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
204,418,232,246 |
244,170,150,043 |
210,062,319,743 |
225,179,309,157 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
44,572,910,579 |
75,969,262,795 |
39,454,288,183 |
45,164,332,248 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,520,241,592 |
8,620,127,573 |
8,575,609,906 |
10,429,081,766 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,414,263,314 |
1,884,447,054 |
1,247,581,987 |
3,146,494,020 |
|
4. Phải trả người lao động |
458,254,499 |
547,613,650 |
700,409,500 |
9,756,576,606 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
767,547,750 |
649,969,428 |
493,862,800 |
962,375,401 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,004,973,389 |
28,330,419,624 |
14,582,201,234 |
5,373,101,552 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,257,142,857 |
33,614,409,488 |
12,090,346,778 |
13,923,426,925 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
150,487,178 |
2,322,275,978 |
1,764,275,978 |
1,573,275,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
159,845,321,667 |
168,200,887,248 |
170,608,031,560 |
180,014,976,909 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
159,845,321,667 |
168,200,887,248 |
170,608,031,560 |
180,014,976,909 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
338,057,790,058 |
322,726,448,068 |
338,018,862,622 |
346,153,213,174 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
338,057,790,058 |
322,726,448,068 |
338,018,862,622 |
346,153,213,174 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
291,467,070,000 |
291,467,070,000 |
303,110,660,000 |
303,110,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
291,467,070,000 |
291,467,070,000 |
303,110,660,000 |
303,110,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,494,418,602 |
30,163,076,612 |
33,811,901,166 |
41,946,251,718 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,524,196,111 |
28,956,240,501 |
32,589,975,055 |
40,724,325,607 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,970,222,491 |
1,206,836,111 |
1,221,926,111 |
1,221,926,111 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
542,476,022,304 |
566,896,598,111 |
548,081,182,365 |
571,332,522,331 |
|